|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35043 |
Giải nhất |
15189 |
Giải nhì |
02658 50030 |
Giải ba |
61729 29840 82499 40288 33875 50530 |
Giải tư |
5914 5965 5885 7557 |
Giải năm |
2974 9912 1914 8079 5234 4027 |
Giải sáu |
505 207 916 |
Giải bảy |
13 96 95 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 5,7 | | 1 | 2,3,42,6 | 1 | 2 | 7,9 | 1,4 | 3 | 02,4 | 12,3,7,9 | 4 | 0,3 | 0,6,7,8 9 | 5 | 7,8 | 1,9 | 6 | 5 | 0,2,5 | 7 | 4,5,9 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 2,7,8,9 | 9 | 4,5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
91239 |
Giải nhất |
99654 |
Giải nhì |
96336 65727 |
Giải ba |
74868 28110 78764 98511 34035 59409 |
Giải tư |
9409 7504 5742 7393 |
Giải năm |
3267 0293 2892 7396 1230 1171 |
Giải sáu |
297 074 985 |
Giải bảy |
67 46 06 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,6,92 | 1,7 | 1 | 0,1 | 4,9 | 2 | 7 | 92 | 3 | 0,5,6,9 | 0,5,6,7 | 4 | 2,6 | 3,8 | 5 | 4 | 0,3,4,9 | 6 | 4,72,8 | 2,62,9 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 5 | 02,3,9 | 9 | 2,32,6,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
26652 |
Giải nhất |
03995 |
Giải nhì |
09534 78531 |
Giải ba |
53264 23996 27199 03558 66217 03097 |
Giải tư |
6087 4735 6923 0158 |
Giải năm |
9455 1013 1414 3757 8103 5795 |
Giải sáu |
272 814 677 |
Giải bảy |
12 41 55 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4 | 1 | 2,3,42,7 | 1,5,7 | 2 | 3,9 | 0,1,2 | 3 | 1,4,5 | 12,3,6 | 4 | 1 | 3,52,92 | 5 | 2,52,7,82 | 9 | 6 | 4 | 1,5,7,8 9 | 7 | 2,7 | 52 | 8 | 7 | 2,9 | 9 | 52,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
18770 |
Giải nhất |
09867 |
Giải nhì |
55354 91672 |
Giải ba |
93994 82223 33021 54197 13852 23373 |
Giải tư |
6430 4244 7985 1673 |
Giải năm |
7187 8356 9750 3393 9120 0260 |
Giải sáu |
723 480 113 |
Giải bảy |
62 46 75 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 7,8 | 0 | | 2 | 1 | 3 | 5,6,7 | 2 | 0,1,32 | 1,22,72,9 | 3 | 0 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 7,8 | 5 | 0,2,4,6 | 4,5 | 6 | 0,2,7 | 6,8,9 | 7 | 0,2,32,5 | | 8 | 0,5,7 | 9 | 9 | 3,4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
10587 |
Giải nhất |
13786 |
Giải nhì |
06122 60609 |
Giải ba |
59008 95265 23599 43844 42567 09541 |
Giải tư |
1726 4539 2849 2913 |
Giải năm |
0762 1611 0996 5255 4014 0407 |
Giải sáu |
979 336 305 |
Giải bảy |
72 55 35 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,8,9 | 1,4 | 1 | 1,3,4 | 2,6,7 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 5,6,8,9 | 1,4 | 4 | 1,4,9 | 0,3,52,6 | 5 | 52 | 2,3,8,9 | 6 | 2,5,7 | 0,6,8 | 7 | 2,9 | 0,3 | 8 | 6,7 | 0,3,4,7 9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
89470 |
Giải nhất |
63771 |
Giải nhì |
22096 87186 |
Giải ba |
52868 57428 11649 32912 63473 57657 |
Giải tư |
6954 0125 6186 7666 |
Giải năm |
4128 2892 8818 5240 6209 5292 |
Giải sáu |
243 852 522 |
Giải bảy |
46 15 89 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 9 | 7,9 | 1 | 2,5,8 | 1,2,5,92 | 2 | 2,5,82 | 4,7 | 3 | | 5 | 4 | 0,3,6,9 | 1,2 | 5 | 2,4,7 | 4,6,82,9 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 0,1,3 | 1,22,6 | 8 | 62,9 | 0,4,8 | 9 | 1,22,6 |
|
|
Giải ĐB |
07873 |
Giải nhất |
59472 |
Giải nhì |
89795 29700 |
Giải ba |
65810 85183 80242 49512 96035 55050 |
Giải tư |
1677 4321 6545 8887 |
Giải năm |
0872 4060 4191 7732 9562 9499 |
Giải sáu |
145 221 165 |
Giải bảy |
50 95 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,52,6 | 0 | 0 | 22,9 | 1 | 0,2 | 1,3,4,6 72 | 2 | 12 | 7,8 | 3 | 2,5 | | 4 | 2,52 | 3,42,6,92 | 5 | 02 | 7 | 6 | 0,2,5 | 7,8,9 | 7 | 22,3,6,7 | | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 1,52,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|