|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29598 |
Giải nhất |
58642 |
Giải nhì |
87766 14197 |
Giải ba |
73584 97037 33528 24718 63825 66042 |
Giải tư |
0442 9610 9728 5157 |
Giải năm |
4873 2908 3758 0567 5337 1977 |
Giải sáu |
481 571 310 |
Giải bảy |
40 59 19 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 5,8 | 7,8 | 1 | 02,8,9 | 43 | 2 | 5,82 | 7 | 3 | 72 | 8 | 4 | 0,23 | 0,2 | 5 | 7,8,9 | 6 | 6 | 6,7 | 32,5,6,7 9 | 7 | 1,3,7 | 0,1,22,5 9 | 8 | 1,4 | 1,5 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
65897 |
Giải nhất |
62332 |
Giải nhì |
70093 65042 |
Giải ba |
35283 96019 21703 39059 95237 43629 |
Giải tư |
6248 7459 9477 1095 |
Giải năm |
4885 4718 0597 2314 3911 6548 |
Giải sáu |
947 744 978 |
Giải bảy |
67 62 74 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,4,8,9 | 3,4,6 | 2 | 9 | 0,8,9 | 3 | 2,7 | 1,4,7 | 4 | 2,4,7,82 | 8,9 | 5 | 92 | | 6 | 2,7 | 3,4,6,7 92 | 7 | 4,7,8 | 1,42,7,9 | 8 | 3,5 | 1,2,52 | 9 | 3,5,72,8 |
|
|
Giải ĐB |
16461 |
Giải nhất |
60560 |
Giải nhì |
10958 98368 |
Giải ba |
41858 89840 71070 05064 02809 91444 |
Giải tư |
8278 3049 7147 3777 |
Giải năm |
2300 3153 7445 8515 7837 9339 |
Giải sáu |
248 741 073 |
Giải bảy |
27 53 73 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,9 | 42,6 | 1 | 5 | | 2 | 7 | 52,72 | 3 | 7,9 | 4,6 | 4 | 0,12,4,5 7,8,9 | 1,4 | 5 | 32,82 | | 6 | 0,1,4,8 | 2,3,4,7 | 7 | 0,32,7,8 | 4,52,6,7 | 8 | | 0,3,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
83641 |
Giải nhất |
45905 |
Giải nhì |
08190 23554 |
Giải ba |
42706 99176 96297 68012 71894 27729 |
Giải tư |
4255 1516 0105 8173 |
Giải năm |
1708 2225 5015 2461 4216 7545 |
Giải sáu |
881 965 941 |
Giải bảy |
07 63 29 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,52,6,7 8 | 42,6,8 | 1 | 2,5,62 | 0,1 | 2 | 5,92 | 6,7 | 3 | | 5,9 | 4 | 12,5 | 02,1,2,4 5,6 | 5 | 4,5 | 0,12,7 | 6 | 1,3,5 | 0,9 | 7 | 3,6 | 0 | 8 | 1 | 22 | 9 | 0,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
45930 |
Giải nhất |
04047 |
Giải nhì |
45958 97520 |
Giải ba |
91681 04454 16116 71076 35029 86347 |
Giải tư |
2569 2378 8245 2247 |
Giải năm |
5991 1994 7425 7149 0784 6129 |
Giải sáu |
864 571 006 |
Giải bảy |
23 43 58 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6 | 7,8,9 | 1 | 6 | | 2 | 0,3,5,92 | 2,4 | 3 | 0,7 | 5,6,8,9 | 4 | 3,5,73,9 | 2,4 | 5 | 4,82 | 0,1,7 | 6 | 4,9 | 3,43 | 7 | 1,6,8 | 52,7 | 8 | 1,4 | 22,4,6 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
64511 |
Giải nhất |
54757 |
Giải nhì |
74321 64217 |
Giải ba |
49833 88236 14579 31544 10625 63067 |
Giải tư |
0175 6159 2177 6553 |
Giải năm |
0240 3062 1026 6244 4575 5855 |
Giải sáu |
180 375 587 |
Giải bảy |
38 50 36 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2 | 1,2 | 1 | 1,7 | 0,6 | 2 | 1,5,6 | 3,5 | 3 | 3,62,8 | 42 | 4 | 0,42 | 2,5,73 | 5 | 0,3,5,7 9 | 2,32 | 6 | 2,7 | 1,5,6,7 8 | 7 | 53,7,9 | 3 | 8 | 0,7 | 5,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
75348 |
Giải nhất |
81461 |
Giải nhì |
56878 00843 |
Giải ba |
45783 57796 50537 88492 11022 90824 |
Giải tư |
5671 1293 8823 0635 |
Giải năm |
5977 3244 8591 5836 8781 7300 |
Giải sáu |
554 662 987 |
Giải bảy |
70 24 81 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 6,7,82,9 | 1 | | 2,6,9 | 2 | 2,3,42 | 2,4,8,9 | 3 | 4,5,6,7 | 22,3,4,5 | 4 | 3,4,8 | 3 | 5 | 4 | 3,9 | 6 | 1,2 | 3,7,8 | 7 | 0,1,7,8 | 4,7 | 8 | 12,3,7 | | 9 | 1,2,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|