|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
63309 |
Giải nhất |
82597 |
Giải nhì |
01042 45534 |
Giải ba |
13101 56080 15913 11793 52668 59759 |
Giải tư |
4970 7119 1571 4468 |
Giải năm |
9468 4042 2876 8790 3705 0728 |
Giải sáu |
105 487 352 |
Giải bảy |
85 94 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,52,9 | 0,1,7 | 1 | 1,3,9 | 42,5 | 2 | 8 | 1,9 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 22 | 02,8 | 5 | 2,92 | 7 | 6 | 83 | 8,9 | 7 | 0,1,6 | 2,63 | 8 | 0,5,7 | 0,1,52 | 9 | 0,3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
88584 |
Giải nhất |
01811 |
Giải nhì |
25902 14580 |
Giải ba |
79748 67800 93887 01482 26679 14613 |
Giải tư |
5557 3563 7863 3462 |
Giải năm |
4721 8049 1521 1207 8103 2535 |
Giải sáu |
577 443 676 |
Giải bảy |
45 22 26 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,3,7 | 1,22 | 1 | 1,3 | 0,2,6,8 | 2 | 12,2,6 | 0,1,3,4 62 | 3 | 3,5 | 8 | 4 | 3,5,8,9 | 3,4 | 5 | 7 | 2,7 | 6 | 2,32 | 0,5,7,8 | 7 | 6,7,9 | 4 | 8 | 0,2,4,7 | 4,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
65074 |
Giải nhất |
54557 |
Giải nhì |
75914 57738 |
Giải ba |
62690 95919 72248 97762 89807 91520 |
Giải tư |
5619 8089 9918 7084 |
Giải năm |
3716 4007 6243 9756 1804 1015 |
Giải sáu |
104 288 290 |
Giải bảy |
98 86 99 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | 42,72 | | 1 | 4,5,6,8 92 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 8 | 02,1,7,8 | 4 | 3,8 | 1 | 5 | 6,7 | 1,5,8 | 6 | 2 | 02,5,8 | 7 | 4 | 1,3,4,8 9 | 8 | 4,6,7,8 9 | 12,8,9 | 9 | 02,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
08753 |
Giải nhất |
23074 |
Giải nhì |
53796 44995 |
Giải ba |
10052 21032 04845 82102 34054 87832 |
Giải tư |
0836 9500 3879 1660 |
Giải năm |
8560 9233 3785 8237 7335 9796 |
Giải sáu |
687 810 702 |
Giải bảy |
12 71 60 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,63 | 0 | 0,22 | 7 | 1 | 0,2 | 02,1,32,5 | 2 | | 3,5 | 3 | 22,3,4,5 6,7 | 3,5,7 | 4 | 5 | 3,4,8,9 | 5 | 2,3,4 | 3,92 | 6 | 03 | 3,8 | 7 | 1,4,9 | | 8 | 5,7 | 7 | 9 | 5,62 |
|
|
Giải ĐB |
17237 |
Giải nhất |
82273 |
Giải nhì |
39668 29929 |
Giải ba |
07587 81702 93234 43763 85169 96378 |
Giải tư |
3276 9221 6149 8395 |
Giải năm |
6933 1857 0804 7569 2269 2214 |
Giải sáu |
566 905 786 |
Giải bảy |
41 35 24 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5 | 22,4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 12,4,9 | 3,6,7 | 3 | 3,4,5,7 | 0,1,2,3 | 4 | 1,9 | 0,3,9 | 5 | 7 | 6,7,8 | 6 | 3,6,8,93 | 3,5,8 | 7 | 3,6,8 | 6,7 | 8 | 6,7 | 2,4,63 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
72174 |
Giải nhất |
55833 |
Giải nhì |
54527 54789 |
Giải ba |
39984 71630 78833 13134 51347 73940 |
Giải tư |
7130 9105 3374 3527 |
Giải năm |
1413 0230 8588 1559 2053 1525 |
Giải sáu |
895 889 220 |
Giải bảy |
10 42 30 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,34,4 | 0 | 5 | | 1 | 0,3 | 4 | 2 | 0,5,72 | 1,32,5 | 3 | 04,32,4 | 3,72,8 | 4 | 0,2,7 | 0,2,9 | 5 | 3,9 | | 6 | | 22,4 | 7 | 42 | 8 | 8 | 4,8,92 | 5,82,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
23749 |
Giải nhất |
48495 |
Giải nhì |
89676 72788 |
Giải ba |
09171 34992 15073 95947 27643 35175 |
Giải tư |
6813 5943 8417 1450 |
Giải năm |
5960 2968 1819 6261 2935 1631 |
Giải sáu |
696 574 478 |
Giải bảy |
00 17 47 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | 3,6,7 | 1 | 3,72,9 | 9 | 2 | | 1,42,7 | 3 | 1,5 | 7 | 4 | 32,72,9 | 3,7,9 | 5 | 0 | 7,8,9 | 6 | 0,1,8 | 12,42 | 7 | 1,3,4,5 6,8 | 6,7,8 | 8 | 6,8 | 1,4 | 9 | 2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|