|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35640 |
Giải nhất |
50066 |
Giải nhì |
35372 29314 |
Giải ba |
18383 58211 38900 32012 21576 55498 |
Giải tư |
8247 9466 7955 6691 |
Giải năm |
8857 1691 6766 9710 8845 3232 |
Giải sáu |
980 365 284 |
Giải bảy |
91 78 95 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0 | 1,93 | 1 | 0,1,2,4 | 1,3,7 | 2 | | 8 | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 0,5,7 | 4,5,6,9 | 5 | 5,7 | 63,7 | 6 | 5,63,7 | 4,5,6 | 7 | 2,6,8 | 7,9 | 8 | 0,3,4 | | 9 | 13,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74826 |
Giải nhất |
99405 |
Giải nhì |
02182 96539 |
Giải ba |
05551 63103 57162 96537 84497 47446 |
Giải tư |
7349 2383 9868 2491 |
Giải năm |
4996 0635 3739 2443 1665 1966 |
Giải sáu |
520 998 901 |
Giải bảy |
89 00 96 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,3,5 | 0,5,7,9 | 1 | | 6,8 | 2 | 0,6 | 0,4,8 | 3 | 5,7,92 | | 4 | 3,6,9 | 0,3,6 | 5 | 1 | 2,4,6,92 | 6 | 2,5,6,8 | 3,9 | 7 | 1 | 6,9 | 8 | 2,3,9 | 32,4,8 | 9 | 1,62,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55434 |
Giải nhất |
82343 |
Giải nhì |
93473 35780 |
Giải ba |
27215 49441 98525 47175 74793 25111 |
Giải tư |
4537 3468 0562 4138 |
Giải năm |
1499 7486 6063 0369 5984 3147 |
Giải sáu |
755 652 565 |
Giải bảy |
16 48 44 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 1,4 | 1 | 1,5,6 | 5,6 | 2 | 5 | 4,6,7,9 | 3 | 4,7,8 | 0,3,4,8 | 4 | 1,3,4,7 8 | 1,2,5,6 7 | 5 | 2,5 | 1,8 | 6 | 2,3,5,8 9 | 3,4 | 7 | 3,5 | 3,4,6 | 8 | 0,4,6 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62218 |
Giải nhất |
47270 |
Giải nhì |
37182 06421 |
Giải ba |
52223 89699 98364 76457 61734 48115 |
Giải tư |
6629 4799 7602 3068 |
Giải năm |
6625 4838 0092 6662 1622 1489 |
Giải sáu |
403 295 387 |
Giải bảy |
38 11 03 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,32 | 1,2 | 1 | 1,4,5,8 | 0,2,6,8 9 | 2 | 1,2,3,5 9 | 02,2 | 3 | 4,82 | 1,3,6 | 4 | | 1,2,9 | 5 | 7 | | 6 | 2,4,8 | 5,8 | 7 | 0 | 1,32,6 | 8 | 2,7,9 | 2,8,92 | 9 | 2,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56308 |
Giải nhất |
71112 |
Giải nhì |
89958 48900 |
Giải ba |
53993 34077 40907 83788 89746 47845 |
Giải tư |
5564 4633 2723 1857 |
Giải năm |
5994 9932 7974 3122 6919 5115 |
Giải sáu |
842 831 669 |
Giải bảy |
54 53 06 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,72,8 | 3 | 1 | 2,5,9 | 1,2,3,4 | 2 | 2,3 | 2,3,5,9 | 3 | 1,2,3 | 5,6,7,9 | 4 | 2,5,6 | 1,4 | 5 | 3,4,7,8 | 0,4 | 6 | 4,9 | 02,5,7 | 7 | 4,7 | 0,5,8 | 8 | 8 | 1,6 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83926 |
Giải nhất |
68947 |
Giải nhì |
82886 22029 |
Giải ba |
52432 29223 67158 75313 62104 94650 |
Giải tư |
3547 5846 7506 2744 |
Giải năm |
9153 9989 0823 7769 1615 6100 |
Giải sáu |
994 074 066 |
Giải bảy |
81 72 32 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,6 | 5,8 | 1 | 3,5 | 32,7 | 2 | 32,6,9 | 1,22,5 | 3 | 22 | 0,4,7,9 | 4 | 4,6,72 | 1 | 5 | 0,1,3,8 | 0,2,4,6 8 | 6 | 6,9 | 42 | 7 | 2,4 | 5 | 8 | 1,6,9 | 2,6,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28564 |
Giải nhất |
35579 |
Giải nhì |
68644 35602 |
Giải ba |
59574 88716 10302 71279 68235 95775 |
Giải tư |
8262 4129 5382 5695 |
Giải năm |
8843 1630 4133 6027 0053 2021 |
Giải sáu |
365 195 179 |
Giải bảy |
06 02 42 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 23,6 | 2 | 1 | 6 | 03,4,6,8 | 2 | 1,7,9 | 3,4,5 | 3 | 02,3,5 | 4,6,7 | 4 | 2,3,4 | 3,6,7,92 | 5 | 3 | 0,1 | 6 | 2,4,5 | 2 | 7 | 4,5,93 | | 8 | 2 | 2,73 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|