|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27908 |
Giải nhất |
06826 |
Giải nhì |
28469 79783 |
Giải ba |
76828 34261 96051 80155 42660 14105 |
Giải tư |
5368 2122 1662 8321 |
Giải năm |
3818 3433 7270 4716 7908 3968 |
Giải sáu |
813 121 550 |
Giải bảy |
53 97 75 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 5,82 | 22,5,6 | 1 | 3,6,8 | 2,6 | 2 | 12,2,6,8 | 1,3,5,82 | 3 | 3 | | 4 | | 0,5,7 | 5 | 0,1,3,5 | 1,2 | 6 | 0,1,2,82 9 | 9 | 7 | 0,5 | 02,1,2,62 | 8 | 32 | 6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87027 |
Giải nhất |
36503 |
Giải nhì |
20752 43951 |
Giải ba |
02109 25192 79283 22495 89526 46032 |
Giải tư |
2534 7505 7446 9886 |
Giải năm |
4170 7961 0144 1133 7123 6040 |
Giải sáu |
896 678 544 |
Giải bảy |
39 17 96 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 3,5,9 | 5,6 | 1 | 7 | 3,5,9 | 2 | 3,6,7 | 0,2,3,8 | 3 | 2,3,4,9 | 3,42 | 4 | 02,42,6 | 0,9 | 5 | 1,2 | 2,4,8,92 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 3,6 | 0,3 | 9 | 2,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38828 |
Giải nhất |
64787 |
Giải nhì |
33580 94869 |
Giải ba |
18640 51605 33412 50175 90596 75998 |
Giải tư |
0534 2088 4064 2046 |
Giải năm |
4638 8391 5303 3945 1415 2276 |
Giải sáu |
969 612 261 |
Giải bảy |
39 01 44 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,3,5 | 0,6,9 | 1 | 22,3,5 | 12 | 2 | 8 | 0,1 | 3 | 4,8,9 | 3,4,6 | 4 | 0,4,5,6 | 0,1,4,7 | 5 | | 4,7,9 | 6 | 1,4,92 | 8 | 7 | 5,6 | 2,3,8,9 | 8 | 0,7,8 | 3,62 | 9 | 1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08122 |
Giải nhất |
86211 |
Giải nhì |
09784 52719 |
Giải ba |
57815 28875 98084 14060 91560 43072 |
Giải tư |
4288 6488 0625 2166 |
Giải năm |
0241 2283 8107 1166 9463 3345 |
Giải sáu |
088 729 173 |
Giải bảy |
45 20 39 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,5,9 | 2,3,7 | 2 | 0,2,5,9 | 6,7,8 | 3 | 2,9 | 82 | 4 | 1,52 | 1,2,42,7 | 5 | | 62 | 6 | 02,3,62 | 0 | 7 | 2,3,5 | 83 | 8 | 3,42,83 | 1,2,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40494 |
Giải nhất |
94686 |
Giải nhì |
06603 30395 |
Giải ba |
81786 07872 79148 77320 03012 56898 |
Giải tư |
4866 4537 5867 8237 |
Giải năm |
2614 4688 7306 8181 2729 8042 |
Giải sáu |
050 955 708 |
Giải bảy |
26 70 02 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 2,3,6,8 | 8 | 1 | 2,4 | 0,1,4,7 | 2 | 0,6,9 | 0 | 3 | 72 | 1,9 | 4 | 2,82 | 5,9 | 5 | 0,5 | 0,2,6,82 | 6 | 6,7 | 32,6 | 7 | 0,2 | 0,42,8,9 | 8 | 1,62,8 | 2 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25685 |
Giải nhất |
39129 |
Giải nhì |
33798 27842 |
Giải ba |
84191 93422 43639 38149 29480 46085 |
Giải tư |
6348 0563 2945 8785 |
Giải năm |
6974 0236 5424 3165 4842 1272 |
Giải sáu |
547 009 237 |
Giải bảy |
33 84 93 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 9 | 1 | | 2,42,7 | 2 | 2,4,9 | 3,6,9 | 3 | 3,5,6,7 9 | 2,7,8 | 4 | 22,5,7,8 9 | 3,4,6,83 | 5 | | 3 | 6 | 3,5 | 3,4 | 7 | 2,4 | 4,9 | 8 | 0,4,53 | 0,2,3,4 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74153 |
Giải nhất |
63524 |
Giải nhì |
72024 81048 |
Giải ba |
45416 07518 07887 90824 97290 34807 |
Giải tư |
4030 6458 8779 3861 |
Giải năm |
0485 6520 3602 3669 1593 1788 |
Giải sáu |
373 072 677 |
Giải bảy |
35 92 09 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,7,9 | 6 | 1 | 6,8 | 0,2,7,9 | 2 | 0,2,43 | 5,7,9 | 3 | 0,5 | 23 | 4 | 8 | 3,8 | 5 | 3,8 | 1 | 6 | 1,9 | 0,7,8 | 7 | 2,3,7,9 | 1,4,5,8 | 8 | 5,7,8 | 0,6,7 | 9 | 0,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|