|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
72512 |
Giải nhì |
65251 20569 |
Giải ba |
99475 99732 59737 43572 65368 60826 |
Giải tư |
6744 2845 0375 2292 |
Giải năm |
4141 3229 7487 2711 0237 2135 |
Giải sáu |
878 124 863 |
Giải bảy |
36 57 77 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,4,5 | 1 | 1,2 | 1,3,7,9 | 2 | 1,4,6,9 | 6 | 3 | 2,5,6,72 | 2,4 | 4 | 1,4,5 | 3,4,72 | 5 | 1,7 | 2,3 | 6 | 3,8,9 | 32,5,7,8 | 7 | 2,52,7,8 | 6,7,8 | 8 | 7,8 | 2,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38653 |
Giải nhất |
55412 |
Giải nhì |
23949 49999 |
Giải ba |
93246 97445 17400 00232 01970 62345 |
Giải tư |
4713 7870 3104 6419 |
Giải năm |
5547 5079 1143 9720 4787 2980 |
Giải sáu |
130 468 155 |
Giải bảy |
61 45 27 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,72 8 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 2,3,9 | 1,3 | 2 | 0,7 | 1,4,5 | 3 | 0,2 | 0 | 4 | 3,53,6,7 9 | 43,5,7 | 5 | 3,5 | 4 | 6 | 1,8 | 2,4,8 | 7 | 02,5,9 | 6 | 8 | 0,7 | 1,4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58698 |
Giải nhất |
66450 |
Giải nhì |
72936 80509 |
Giải ba |
73905 41733 12023 96929 23835 14349 |
Giải tư |
5608 5072 9683 6465 |
Giải năm |
5232 2114 2600 9272 5096 7289 |
Giải sáu |
309 749 544 |
Giải bảy |
71 15 26 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,5,8,92 | 7 | 1 | 2,4,5 | 1,3,72 | 2 | 3,6,9 | 2,3,8 | 3 | 2,3,5,6 | 1,4 | 4 | 4,92 | 0,1,3,6 | 5 | 0 | 2,3,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,22 | 0,9 | 8 | 3,9 | 02,2,42,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66298 |
Giải nhất |
82705 |
Giải nhì |
95934 71918 |
Giải ba |
61067 63958 60273 64757 07496 98893 |
Giải tư |
1408 9156 9129 4506 |
Giải năm |
1470 2029 1331 1680 2133 2412 |
Giải sáu |
205 994 508 |
Giải bảy |
88 06 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 52,62,82 | 3 | 1 | 2,5,8 | 1 | 2 | 92 | 3,7,9 | 3 | 1,3,4 | 3,9 | 4 | 8 | 02,1 | 5 | 6,7,8 | 02,5,9 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 0,3 | 02,1,4,5 8,9 | 8 | 0,8 | 22 | 9 | 3,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16549 |
Giải nhất |
39712 |
Giải nhì |
92457 04613 |
Giải ba |
96626 43523 76198 30903 05841 48325 |
Giải tư |
2383 3843 7523 9115 |
Giải năm |
2398 5833 2205 0397 4060 9110 |
Giải sáu |
253 662 676 |
Giải bảy |
48 64 38 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 0,2,3,5 | 1,6 | 2 | 32,5,6 | 0,1,22,3 4,5,8 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | 1,3,8,9 | 0,1,2 | 5 | 3,7 | 2,7 | 6 | 0,2,4 | 5,9 | 7 | 6 | 3,4,8,92 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34175 |
Giải nhất |
41776 |
Giải nhì |
79816 94910 |
Giải ba |
86759 23491 95926 59709 38907 31879 |
Giải tư |
1319 1534 0237 9374 |
Giải năm |
3675 3488 1384 1208 7171 1519 |
Giải sáu |
700 613 734 |
Giải bảy |
70 59 75 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,7,8,9 | 7,9 | 1 | 0,3,6,92 | | 2 | 6 | 1 | 3 | 42,7 | 32,7,8 | 4 | | 73 | 5 | 92 | 1,2,7 | 6 | | 0,3,7 | 7 | 0,1,4,53 6,7,9 | 0,8 | 8 | 4,8 | 0,12,52,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16421 |
Giải nhất |
58637 |
Giải nhì |
58481 02571 |
Giải ba |
09958 39223 17979 55993 48010 72829 |
Giải tư |
4257 1386 7612 8437 |
Giải năm |
0999 4467 6564 4554 7495 8314 |
Giải sáu |
385 487 803 |
Giải bảy |
66 50 36 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 2,7,8 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 1,3,9 | 0,2,9 | 3 | 5,6,72 | 1,5,6 | 4 | | 3,8,9 | 5 | 0,4,7,8 | 3,6,8 | 6 | 4,6,7 | 32,5,6,8 | 7 | 1,9 | 5 | 8 | 1,5,6,7 | 2,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|