|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5VF-3VF-9VF-11VF-15VF-6VF
|
Giải ĐB |
60545 |
Giải nhất |
94248 |
Giải nhì |
55911 27740 |
Giải ba |
12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
Giải tư |
3600 0336 3138 0575 |
Giải năm |
9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
Giải sáu |
070 167 361 |
Giải bảy |
68 37 41 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72,8 | 0 | 0,2,5 | 1,4,62,82 9 | 1 | 1,5 | 0 | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,6,7,8 | | 4 | 0,1,5,8 | 0,1,4,5 7 | 5 | 5 | 3 | 6 | 12,7,8 | 3,6 | 7 | 02,5 | 2,3,4,6 | 8 | 0,12 | 9 | 9 | 1,9 |
|
7VG-3VG-15VG-9VG-12VG-11VG
|
Giải ĐB |
23677 |
Giải nhất |
32856 |
Giải nhì |
88201 31483 |
Giải ba |
31721 22939 19393 86338 94480 25520 |
Giải tư |
6750 4933 2122 0719 |
Giải năm |
8448 8313 5584 9527 1697 4703 |
Giải sáu |
248 646 116 |
Giải bảy |
67 96 55 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,3 | 0,2 | 1 | 3,6,9 | 2,5 | 2 | 0,1,2,7 | 0,1,3,8 9 | 3 | 3,8,9 | 8 | 4 | 6,82 | 5 | 5 | 0,2,5,6 | 1,4,5,9 | 6 | 7 | 2,6,7,9 | 7 | 7 | 3,42 | 8 | 0,3,4 | 1,3 | 9 | 3,6,7 |
|
6VH-7VH-14VH-5VH-11VH-13VH
|
Giải ĐB |
92549 |
Giải nhất |
96884 |
Giải nhì |
06158 89877 |
Giải ba |
24305 53638 12286 37720 42141 51253 |
Giải tư |
8202 1717 2304 7338 |
Giải năm |
0149 9697 0008 4535 1725 0195 |
Giải sáu |
494 321 078 |
Giải bảy |
59 13 69 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5,8 | 2,4 | 1 | 3,7 | 0 | 2 | 0,1,3,5 | 1,2,5 | 3 | 5,82 | 0,8,9 | 4 | 1,92 | 0,2,3,9 | 5 | 3,8,9 | 8 | 6 | 9 | 1,7,9 | 7 | 7,8 | 0,32,5,7 | 8 | 4,6 | 42,5,6 | 9 | 4,5,7 |
|
7VK-1VK-12VK-8VK-5VK-14VK
|
Giải ĐB |
55095 |
Giải nhất |
58464 |
Giải nhì |
65216 77011 |
Giải ba |
19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
Giải tư |
8664 4091 1436 8925 |
Giải năm |
5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
Giải sáu |
002 600 566 |
Giải bảy |
43 98 97 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,1,2,8 | 0,1,5,9 | 1 | 1,2,6 | 0,1,6 | 2 | 5 | 4,6 | 3 | 6 | 62,7,9 | 4 | 3 | 2,6,9 | 5 | 1 | 1,3,6 | 6 | 2,3,42,5 6,7 | 6,8,9 | 7 | 0,4 | 0,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 1,4,5,7 8 |
|
13VL-6VL-1VL-11VL-12VL-9VL
|
Giải ĐB |
12046 |
Giải nhất |
58127 |
Giải nhì |
13716 13938 |
Giải ba |
97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
Giải tư |
4741 9668 7808 4797 |
Giải năm |
5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
Giải sáu |
968 825 724 |
Giải bảy |
15 76 85 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,82 | 4,6,7 | 1 | 5,6 | 3,9 | 2 | 4,5,7 | | 3 | 2,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 1,6,8,9 | 1,2,8 | 5 | | 1,4,7 | 6 | 0,1,4,7 82 | 2,3,6,9 | 7 | 1,6 | 02,3,4,62 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,7 |
|
14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM
|
Giải ĐB |
68285 |
Giải nhất |
63497 |
Giải nhì |
51148 40526 |
Giải ba |
21460 45322 08942 64777 99903 68603 |
Giải tư |
9743 9831 2616 0548 |
Giải năm |
0880 6314 8728 3229 3228 1896 |
Giải sáu |
300 505 685 |
Giải bảy |
13 33 47 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,32,5 | 3 | 1 | 3,4,6 | 2,4 | 2 | 2,6,82,9 | 02,1,3,4 | 3 | 1,3 | 1 | 4 | 2,3,7,82 | 0,82 | 5 | 8 | 1,2,9 | 6 | 0 | 4,7,9 | 7 | 7 | 22,42,5 | 8 | 0,52 | 2 | 9 | 6,7 |
|
15VN-6VN-8VN-7VN-10VN-4VN
|
Giải ĐB |
51338 |
Giải nhất |
88232 |
Giải nhì |
52762 16210 |
Giải ba |
01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
Giải tư |
0693 1495 1430 1770 |
Giải năm |
5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
Giải sáu |
142 448 562 |
Giải bảy |
60 04 10 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,6 7,8 | 0 | 4,8,9 | 1,5 | 1 | 02,1,7,9 | 3,4,62,8 | 2 | | 62,7,9 | 3 | 0,2,8 | 0 | 4 | 2,8 | 92 | 5 | 0,1 | | 6 | 0,22,32 | 1 | 7 | 0,3 | 0,3,4 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 3,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|