|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85736 |
Giải nhất |
50768 |
Giải nhì |
07778 01694 |
Giải ba |
95155 67664 71816 05675 80446 19342 |
Giải tư |
6841 3562 0268 3456 |
Giải năm |
2591 1791 1714 7101 4306 4871 |
Giải sáu |
831 374 331 |
Giải bảy |
74 73 89 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,2,32,4 7,92 | 1 | 4,6 | 4,6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 12,6 | 1,6,72,9 | 4 | 1,2,6 | 5,7 | 5 | 5,6 | 0,1,3,4 5 | 6 | 2,4,82 | | 7 | 1,3,42,5 8 | 62,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 12,4 |
|
|
Giải ĐB |
85074 |
Giải nhất |
33372 |
Giải nhì |
86985 36432 |
Giải ba |
11074 01151 29579 69251 13863 22942 |
Giải tư |
7227 6123 0804 6806 |
Giải năm |
8004 8389 3963 1822 4929 3867 |
Giải sáu |
110 971 212 |
Giải bảy |
81 19 36 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42,6 | 52,7,8 | 1 | 0,2,9 | 1,2,3,4 7 | 2 | 2,3,7,9 | 2,62 | 3 | 2,6 | 02,72 | 4 | 2 | 8 | 5 | 12 | 0,3 | 6 | 32,7 | 2,6 | 7 | 1,2,42,92 | | 8 | 1,5,9 | 1,2,72,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
81489 |
Giải nhất |
16279 |
Giải nhì |
16833 13453 |
Giải ba |
33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
Giải tư |
1492 1565 5294 7895 |
Giải năm |
2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
Giải sáu |
251 694 594 |
Giải bảy |
12 54 28 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 2,6,8 | 1,2,7,9 | 2 | 2,6,8 | 3,5 | 3 | 3 | 5,6,93 | 4 | 1,7 | 6,9 | 5 | 1,3,4,9 | 1,2 | 6 | 4,5 | 4,9 | 7 | 2,9 | 1,2,8 | 8 | 8,9 | 5,7,8 | 9 | 0,2,43,5 7 |
|
|
Giải ĐB |
52267 |
Giải nhất |
49403 |
Giải nhì |
94349 97172 |
Giải ba |
14746 72269 73511 34127 52035 82697 |
Giải tư |
7351 7084 4566 0590 |
Giải năm |
9343 0788 8915 6238 4912 1830 |
Giải sáu |
382 411 324 |
Giải bảy |
93 25 74 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 12,5 | 1 | 12,2,5 | 1,7,8 | 2 | 4,5,7 | 0,4,9 | 3 | 0,5,8 | 2,7,8 | 4 | 3,6,9 | 1,2,3,6 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 5,6,7,9 | 2,6,9 | 7 | 2,4 | 3,8 | 8 | 2,4,8 | 4,6 | 9 | 0,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
28322 |
Giải nhất |
07557 |
Giải nhì |
65702 27990 |
Giải ba |
64263 88400 71845 11256 02428 45940 |
Giải tư |
2686 1044 5988 9434 |
Giải năm |
1010 0574 1724 0566 4075 7615 |
Giải sáu |
998 974 058 |
Giải bảy |
30 77 00 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,4 9 | 0 | 02,2 | | 1 | 0,5 | 0,2 | 2 | 2,4,8,9 | 6 | 3 | 0,4 | 2,3,4,72 | 4 | 0,4,5 | 1,4,7 | 5 | 6,7,8 | 5,6,8 | 6 | 3,6 | 5,7 | 7 | 42,5,7 | 2,5,8,9 | 8 | 6,8 | 2 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
18901 |
Giải nhất |
74415 |
Giải nhì |
31161 20773 |
Giải ba |
23514 55646 06937 73046 12636 49186 |
Giải tư |
1400 5832 8251 7684 |
Giải năm |
5471 2988 2124 3514 4015 7120 |
Giải sáu |
530 898 156 |
Giải bảy |
85 10 24 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,1 | 0,5,6,7 | 1 | 0,42,52,8 | 3 | 2 | 0,42 | 7 | 3 | 0,2,6,7 | 12,22,8 | 4 | 62 | 12,8 | 5 | 1,6 | 3,42,5,8 | 6 | 1 | 3 | 7 | 1,3 | 1,8,9 | 8 | 4,5,6,8 | | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
18915 |
Giải nhất |
50209 |
Giải nhì |
46360 69622 |
Giải ba |
71028 51970 15750 01316 58671 85924 |
Giải tư |
4090 5861 4710 2972 |
Giải năm |
0181 0274 3505 8715 4113 8599 |
Giải sáu |
714 187 621 |
Giải bảy |
98 35 02 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 9 | 0 | 2,5,9 | 2,6,7,8 | 1 | 0,3,4,53 6 | 0,2,7 | 2 | 1,2,4,8 | 1 | 3 | 5 | 1,2,7 | 4 | | 0,13,3 | 5 | 0 | 1 | 6 | 0,1 | 8 | 7 | 0,1,2,4 | 2,9 | 8 | 1,7 | 0,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|