|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
33555 |
Giải nhất |
52557 |
Giải nhì |
50894 51062 |
Giải ba |
17067 41228 31970 92048 36571 26045 |
Giải tư |
4978 9209 8932 8979 |
Giải năm |
9923 2793 6344 1138 5679 5484 |
Giải sáu |
204 276 911 |
Giải bảy |
82 38 99 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 1,7 | 1 | 1 | 3,6,8 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 2,82 | 0,4,5,8 9 | 4 | 4,5,8 | 4,5 | 5 | 4,5,7 | 7 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 0,1,6,8 92 | 2,32,4,7 | 8 | 2,4 | 0,72,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
94135 |
Giải nhất |
22095 |
Giải nhì |
09748 36993 |
Giải ba |
72676 03613 18638 00004 49295 78138 |
Giải tư |
0172 3503 5464 8693 |
Giải năm |
4512 8354 8195 3258 7506 9634 |
Giải sáu |
910 855 136 |
Giải bảy |
06 93 82 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,62 | | 1 | 0,2,3 | 1,7,8 | 2 | | 0,1,93 | 3 | 4,5,6,82 | 0,3,5,6 | 4 | 8 | 3,5,93 | 5 | 4,5,8 | 02,3,7 | 6 | 4 | | 7 | 2,6 | 32,4,5 | 8 | 0,2 | | 9 | 33,53 |
|
|
Giải ĐB |
54296 |
Giải nhất |
54643 |
Giải nhì |
85240 19833 |
Giải ba |
47082 32268 46213 34273 56000 09457 |
Giải tư |
5564 0066 2488 4437 |
Giải năm |
7455 3884 3745 8018 4711 4882 |
Giải sáu |
184 517 673 |
Giải bảy |
68 19 21 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1,3,7,8 9 | 82 | 2 | 1 | 1,3,4,72 | 3 | 3,7 | 6,82 | 4 | 0,3,5,8 | 4,5 | 5 | 5,7 | 6,9 | 6 | 4,6,82 | 1,3,5 | 7 | 32 | 1,4,62,8 | 8 | 22,42,8 | 1 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
31578 |
Giải nhất |
73112 |
Giải nhì |
34793 13159 |
Giải ba |
49320 52222 39477 62863 00021 73974 |
Giải tư |
7605 8743 3931 4385 |
Giải năm |
1116 0788 8887 1437 2565 0929 |
Giải sáu |
448 498 085 |
Giải bảy |
99 42 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 2,3 | 1 | 2,6 | 1,2,4 | 2 | 0,1,2,9 | 4,6,9 | 3 | 1,7 | 7 | 4 | 2,3,8 | 0,6,82,9 | 5 | 92 | 1 | 6 | 3,5 | 3,7,8 | 7 | 4,7,8 | 4,7,8,9 | 8 | 52,7,8 | 2,52,9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
36123 |
Giải nhất |
74096 |
Giải nhì |
74963 90401 |
Giải ba |
72038 89615 92996 48654 74774 28017 |
Giải tư |
5815 9852 8219 0411 |
Giải năm |
3975 8310 6703 4557 0504 7487 |
Giải sáu |
551 090 914 |
Giải bảy |
56 87 07 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,3,4,7 | 0,1,5 | 1 | 0,1,4,52 7,9 | 5 | 2 | 3 | 0,2,6,9 | 3 | 8 | 0,1,5,7 | 4 | | 12,7 | 5 | 1,2,4,6 7 | 5,92 | 6 | 3 | 0,1,5,82 | 7 | 4,5 | 3 | 8 | 72 | 1 | 9 | 0,3,62 |
|
|
Giải ĐB |
46024 |
Giải nhất |
31360 |
Giải nhì |
46433 27853 |
Giải ba |
97952 29276 39119 02095 44500 12422 |
Giải tư |
0613 2813 8135 9527 |
Giải năm |
1434 4104 0658 7369 9922 0272 |
Giải sáu |
191 310 917 |
Giải bảy |
48 09 87 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,8,9 | 9 | 1 | 0,32,7,9 | 22,5,7 | 2 | 22,4,7 | 12,3,5 | 3 | 3,4,5 | 0,2,3 | 4 | 8 | 3,9 | 5 | 2,3,8 | 7 | 6 | 0,9 | 1,2,8 | 7 | 2,6 | 0,4,5 | 8 | 7 | 0,1,6 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
55521 |
Giải nhất |
17703 |
Giải nhì |
75598 49924 |
Giải ba |
56896 96015 37437 74398 25272 85690 |
Giải tư |
1428 0443 7921 4724 |
Giải năm |
3314 3035 1677 7751 8334 7586 |
Giải sáu |
612 214 306 |
Giải bảy |
91 48 90 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3,6 | 22,5,9 | 1 | 2,42,5 | 1,7 | 2 | 12,42,6,8 | 0,4 | 3 | 4,5,7 | 12,22,3 | 4 | 3,8 | 1,3 | 5 | 1 | 0,2,8,9 | 6 | | 3,7 | 7 | 2,7 | 2,4,92 | 8 | 6 | | 9 | 02,1,6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|