|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94868 |
Giải nhất |
01388 |
Giải nhì |
16000 40618 |
Giải ba |
78126 04356 05218 11640 49183 60631 |
Giải tư |
4423 3024 9338 4752 |
Giải năm |
1320 8448 0803 9284 1578 7340 |
Giải sáu |
156 904 655 |
Giải bảy |
77 07 03 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42 | 0 | 0,32,4,7 | 3 | 1 | 82 | 5 | 2 | 0,3,4,6 | 02,2,8 | 3 | 1,8 | 0,2,8 | 4 | 02,8 | 5 | 5 | 2,5,62 | 2,52 | 6 | 8 | 0,7 | 7 | 7,82 | 12,3,4,6 72,8 | 8 | 3,4,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78196 |
Giải nhất |
20808 |
Giải nhì |
04508 30585 |
Giải ba |
12755 76191 71934 88029 99447 65153 |
Giải tư |
8716 5976 8050 8344 |
Giải năm |
2018 5162 4680 0861 3757 3069 |
Giải sáu |
875 439 408 |
Giải bảy |
13 70 31 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 83 | 3,6,9 | 1 | 3,6,8 | 6 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 1,4,9 | 3,4 | 4 | 4,7 | 5,7,8 | 5 | 0,3,5,72 | 1,7,9 | 6 | 1,2,9 | 4,52 | 7 | 0,5,6 | 03,1 | 8 | 0,5 | 2,3,6 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96154 |
Giải nhất |
24198 |
Giải nhì |
77264 11912 |
Giải ba |
01542 48257 98750 68457 40194 74380 |
Giải tư |
5551 8829 0318 7418 |
Giải năm |
6833 8405 2721 0204 1943 3518 |
Giải sáu |
555 485 821 |
Giải bảy |
63 87 97 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,5 | 22,5 | 1 | 2,83 | 1,4 | 2 | 12,3,9 | 2,3,4,6 | 3 | 3 | 0,5,6,9 | 4 | 2,3 | 0,5,8 | 5 | 0,1,4,5 72 | | 6 | 3,4 | 52,8,9 | 7 | | 13,9 | 8 | 0,5,7 | 2 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77267 |
Giải nhất |
12100 |
Giải nhì |
66603 56161 |
Giải ba |
94293 17888 98682 06008 61004 55293 |
Giải tư |
2976 9805 7755 1208 |
Giải năm |
5869 1365 2577 6342 4393 7900 |
Giải sáu |
047 572 865 |
Giải bảy |
82 57 84 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,4,5 83 | 6 | 1 | | 4,7,82 | 2 | | 0,93 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,7 | 0,5,62 | 5 | 5,7 | 7 | 6 | 1,52,7,9 | 4,5,6,7 | 7 | 2,6,7 | 03,8 | 8 | 22,4,8 | 6 | 9 | 33 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83219 |
Giải nhất |
89481 |
Giải nhì |
46004 30402 |
Giải ba |
37222 53528 31019 70476 90235 83754 |
Giải tư |
3738 7126 6246 7192 |
Giải năm |
1831 8437 7135 9345 2263 2272 |
Giải sáu |
872 809 521 |
Giải bảy |
66 62 56 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 2,3,8 | 1 | 3,92 | 0,2,6,72 9 | 2 | 1,2,6,8 | 1,6 | 3 | 1,52,7,8 | 0,5 | 4 | 5,6 | 32,4 | 5 | 4,6 | 2,4,5,6 7 | 6 | 2,3,6 | 3 | 7 | 22,6 | 2,3 | 8 | 1 | 0,12 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73172 |
Giải nhất |
15459 |
Giải nhì |
20201 79545 |
Giải ba |
41578 23926 88878 03684 21885 93254 |
Giải tư |
5410 3402 8751 3158 |
Giải năm |
2619 7816 9502 9458 5780 3275 |
Giải sáu |
882 082 944 |
Giải bảy |
52 07 32 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 12,22,7 | 02,5 | 1 | 0,6,9 | 02,3,5,7 82 | 2 | 6 | | 3 | 2 | 4,5,8 | 4 | 4,5 | 4,7,8 | 5 | 1,2,4,82 9 | 1,2 | 6 | | 0 | 7 | 2,5,82 | 52,72 | 8 | 0,22,4,5 | 1,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47897 |
Giải nhất |
48550 |
Giải nhì |
79590 77660 |
Giải ba |
02534 24436 86721 12123 82453 63410 |
Giải tư |
3850 9014 4672 0250 |
Giải năm |
7735 1524 5485 8318 4924 1513 |
Giải sáu |
974 269 334 |
Giải bảy |
80 76 64 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53,6,8 9 | 0 | | 2,8 | 1 | 0,3,4,8 | 7 | 2 | 1,3,42 | 1,2,5 | 3 | 42,5,6 | 1,22,32,6 7 | 4 | | 3,8 | 5 | 03,3 | 3,7 | 6 | 0,4,9 | 9 | 7 | 2,4,6 | 1 | 8 | 0,1,5 | 6 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|