|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86173 |
Giải nhất |
82177 |
Giải nhì |
76197 35944 |
Giải ba |
06858 90912 30488 53983 03201 63078 |
Giải tư |
4334 6707 2230 8427 |
Giải năm |
4661 9905 5517 3153 5478 4158 |
Giải sáu |
377 029 785 |
Giải bảy |
57 62 21 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,7,9 | 0,2,6 | 1 | 2,7 | 1,6 | 2 | 1,7,9 | 5,7,8 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 4 | 0,8 | 5 | 3,7,82 | | 6 | 1,2 | 0,1,2,5 72,9 | 7 | 3,72,82 | 52,72,8 | 8 | 3,5,8 | 0,2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32193 |
Giải nhất |
21816 |
Giải nhì |
60658 85277 |
Giải ba |
96928 87598 54716 27682 05023 36403 |
Giải tư |
2432 0344 3751 5732 |
Giải năm |
3467 3521 2949 1756 6637 3564 |
Giải sáu |
783 079 288 |
Giải bảy |
71 35 75 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 2,5,7 | 1 | 62 | 32,8 | 2 | 1,3,8 | 0,2,8,9 | 3 | 22,5,7 | 4,6 | 4 | 4,9 | 3,7 | 5 | 1,6,8 | 12,5 | 6 | 4,7 | 3,6,7 | 7 | 1,5,7,9 | 0,2,5,8 9 | 8 | 2,3,8 | 4,7 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65912 |
Giải nhất |
79840 |
Giải nhì |
82042 34063 |
Giải ba |
28539 97218 91412 25346 06559 35755 |
Giải tư |
8027 6624 9817 9583 |
Giải năm |
2209 8651 1041 6296 6091 7135 |
Giải sáu |
721 850 190 |
Giải bảy |
46 20 51 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 9 | 0 | 9 | 2,4,52,9 | 1 | 22,7,8 | 12,4 | 2 | 0,1,4,7 | 6,8 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 0,1,2,62 | 3,5 | 5 | 0,12,5,9 | 42,9 | 6 | 3 | 1,2 | 7 | | 1 | 8 | 0,3 | 0,3,5 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51373 |
Giải nhất |
75291 |
Giải nhì |
09472 80558 |
Giải ba |
16835 78885 52057 70768 90606 23201 |
Giải tư |
9520 5946 9397 8379 |
Giải năm |
0263 4689 0159 1577 8524 9761 |
Giải sáu |
384 520 638 |
Giải bảy |
73 56 94 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,6 | 0,6,9 | 1 | | 7 | 2 | 02,4 | 6,72 | 3 | 5,8 | 2,8,9 | 4 | 6 | 3,8 | 5 | 6,7,8,9 | 0,4,5 | 6 | 1,3,8 | 5,7,9 | 7 | 2,32,7,92 | 3,5,6 | 8 | 4,5,9 | 5,72,8 | 9 | 1,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24396 |
Giải nhất |
24347 |
Giải nhì |
37337 88196 |
Giải ba |
51522 52090 59299 32323 45538 41671 |
Giải tư |
1892 3912 0297 7275 |
Giải năm |
9026 3853 1496 2647 5563 3131 |
Giải sáu |
030 521 131 |
Giải bảy |
82 30 69 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | | 2,32,7 | 1 | 2 | 1,2,8,9 | 2 | 1,2,3,6 | 2,5,6 | 3 | 02,12,7,8 | | 4 | 72 | 7 | 5 | 3 | 2,6,93 | 6 | 3,6,9 | 3,42,9 | 7 | 1,5 | 3 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 0,2,63,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26949 |
Giải nhất |
66222 |
Giải nhì |
38706 80693 |
Giải ba |
86802 08608 84136 24806 26062 02150 |
Giải tư |
0784 0505 5491 3976 |
Giải năm |
6562 1288 8835 4634 1668 6654 |
Giải sáu |
713 734 944 |
Giải bảy |
34 52 85 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,62,8 | 9 | 1 | 3 | 0,2,5,62 | 2 | 2 | 1,9 | 3 | 43,5,6 | 33,4,5,8 | 4 | 4,92 | 0,3,8 | 5 | 0,2,4 | 02,3,7 | 6 | 22,8 | | 7 | 6 | 0,6,8 | 8 | 4,5,8 | 42 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94022 |
Giải nhất |
79915 |
Giải nhì |
10759 70423 |
Giải ba |
97633 38325 85148 32213 57704 99646 |
Giải tư |
0675 0139 5681 0672 |
Giải năm |
3404 0730 5191 8623 0203 1764 |
Giải sáu |
087 526 606 |
Giải bảy |
88 86 00 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,3,42,6 | 8,9 | 1 | 3,5 | 2,7,9 | 2 | 2,32,5,6 | 0,1,22,3 | 3 | 0,3,9 | 02,6 | 4 | 6,8 | 1,2,7 | 5 | 9 | 0,2,4,8 | 6 | 4 | 8 | 7 | 2,5 | 4,8 | 8 | 1,6,7,8 | 3,5 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|