|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09822 |
Giải nhất |
67836 |
Giải nhì |
10842 69681 |
Giải ba |
01611 47967 23587 50746 72615 89047 |
Giải tư |
0694 9437 9600 5938 |
Giải năm |
1414 7912 8384 4264 2385 1462 |
Giải sáu |
532 838 235 |
Giải bảy |
99 06 35 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 1,8,9 | 1 | 1,2,4,5 | 1,2,3,4 6 | 2 | 2 | | 3 | 2,52,6,7 82 | 1,6,8,9 | 4 | 2,6,7 | 1,32,8 | 5 | | 0,3,4 | 6 | 2,4,7 | 3,4,6,8 | 7 | | 32 | 8 | 1,4,5,7 | 9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71491 |
Giải nhất |
54744 |
Giải nhì |
99596 16703 |
Giải ba |
46759 71433 80740 58070 94530 92846 |
Giải tư |
7375 3436 4465 8107 |
Giải năm |
5294 3792 7429 7548 2115 2839 |
Giải sáu |
003 245 819 |
Giải bảy |
94 61 45 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 32,7 | 6,9 | 1 | 5,92 | 9 | 2 | 9 | 02,3 | 3 | 0,3,6,9 | 4,92 | 4 | 0,4,52,6 8 | 1,42,6,7 | 5 | 9 | 3,4,9 | 6 | 1,5 | 0 | 7 | 0,5 | 4 | 8 | | 12,2,3,5 | 9 | 1,2,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78588 |
Giải nhất |
13434 |
Giải nhì |
22422 61404 |
Giải ba |
19016 56106 19304 02987 92154 50911 |
Giải tư |
6681 3463 6348 8963 |
Giải năm |
5474 3385 8263 1905 6546 6511 |
Giải sáu |
786 668 908 |
Giải bảy |
37 55 29 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,5,6,8 | 12,8 | 1 | 12,6 | 2 | 2 | 2,9 | 63 | 3 | 4,7 | 02,3,5,7 | 4 | 6,8 | 0,5,8 | 5 | 4,5 | 0,1,4,8 | 6 | 33,8 | 3,8 | 7 | 4 | 0,4,6,8 | 8 | 1,5,6,7 8 | 2 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56074 |
Giải nhất |
42273 |
Giải nhì |
66600 40763 |
Giải ba |
48670 96529 28386 51386 01596 44106 |
Giải tư |
5357 0845 5657 9054 |
Giải năm |
5951 7795 2728 4307 4942 3529 |
Giải sáu |
757 826 233 |
Giải bảy |
62 19 66 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,7 | 5 | 1 | 9 | 4,6 | 2 | 6,8,92 | 3,6,7 | 3 | 3 | 5,7 | 4 | 2,5 | 4,7,9 | 5 | 1,4,73 | 0,2,6,82 9 | 6 | 2,3,6 | 0,53 | 7 | 0,3,4,5 | 2 | 8 | 62 | 1,22 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59425 |
Giải nhất |
80670 |
Giải nhì |
85729 74245 |
Giải ba |
90568 52285 92731 65492 62080 97395 |
Giải tư |
8017 3942 2660 7992 |
Giải năm |
5899 4356 6666 5295 0617 8435 |
Giải sáu |
784 297 485 |
Giải bảy |
32 63 97 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 3 | 1 | 72 | 3,4,92 | 2 | 4,5,9 | 6 | 3 | 1,2,5 | 2,8 | 4 | 2,5 | 2,3,4,82 92 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 0,3,6,8 | 12,92 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0,4,52 | 2,9 | 9 | 22,52,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27548 |
Giải nhất |
25627 |
Giải nhì |
14531 13451 |
Giải ba |
45215 80713 21397 31627 49258 41287 |
Giải tư |
4952 5482 3195 6806 |
Giải năm |
9537 3846 1300 2996 0256 4199 |
Giải sáu |
553 059 917 |
Giải bảy |
77 88 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 3,5 | 1 | 3,5,7 | 5,8 | 2 | 72 | 1,5 | 3 | 1,6,7 | | 4 | 6,8 | 1,9 | 5 | 1,2,3,6 8,9 | 0,3,4,5 9 | 6 | 9 | 1,22,3,7 8,9 | 7 | 7 | 4,5,8 | 8 | 2,7,8 | 5,6,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15034 |
Giải nhất |
26745 |
Giải nhì |
43262 14472 |
Giải ba |
54662 11171 86331 64931 97827 04076 |
Giải tư |
1314 2656 8518 4939 |
Giải năm |
5050 3416 0199 0981 8298 8583 |
Giải sáu |
555 984 940 |
Giải bảy |
73 94 33 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 32,7,8 | 1 | 4,6,8 | 62,7 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 12,3,4,7 9 | 1,3,8,9 | 4 | 0,5 | 4,5 | 5 | 0,5,6 | 1,5,7 | 6 | 22 | 2,3 | 7 | 1,2,3,6 | 1,9 | 8 | 1,3,4 | 3,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|