|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16584 |
Giải nhất |
17245 |
Giải nhì |
02204 43284 |
Giải ba |
03739 02139 69596 50603 50459 23768 |
Giải tư |
4357 5915 2569 6187 |
Giải năm |
7195 2100 0835 6212 9257 8718 |
Giải sáu |
840 861 183 |
Giải bảy |
05 42 92 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,4,5 | 6 | 1 | 2,5,8 | 1,4,9 | 2 | | 0,8 | 3 | 5,92 | 0,82 | 4 | 0,2,5,8 | 0,1,3,4 9 | 5 | 72,9 | 9 | 6 | 1,8,9 | 52,8 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 3,42,7 | 32,5,6 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62326 |
Giải nhất |
66994 |
Giải nhì |
97351 02204 |
Giải ba |
40090 49155 10783 55042 18346 64707 |
Giải tư |
0034 8418 5913 3467 |
Giải năm |
2472 4030 7481 6898 7400 1599 |
Giải sáu |
716 407 431 |
Giải bảy |
71 11 24 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,4,72 | 1,3,5,7 8 | 1 | 1,3,6,8 | 4,7 | 2 | 4,6 | 1,82 | 3 | 0,1,4 | 0,2,3,9 | 4 | 2,6 | 5 | 5 | 1,5 | 1,2,4 | 6 | 7 | 02,6 | 7 | 1,2 | 1,9 | 8 | 1,32 | 9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26844 |
Giải nhất |
68033 |
Giải nhì |
13918 10472 |
Giải ba |
78376 18177 34221 49207 15539 27817 |
Giải tư |
4183 0576 3598 5395 |
Giải năm |
1108 3972 7607 8506 4491 8927 |
Giải sáu |
905 699 723 |
Giải bảy |
54 05 67 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6,72,8 | 2,9 | 1 | 7,8 | 72 | 2 | 1,3,7 | 2,3,7,8 | 3 | 3,9 | 4,5 | 4 | 4 | 02,9 | 5 | 4 | 0,72 | 6 | 7 | 02,1,2,6 7 | 7 | 22,3,62,7 | 0,1,9 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94392 |
Giải nhất |
44433 |
Giải nhì |
28924 40232 |
Giải ba |
27270 05283 04148 08211 38214 94537 |
Giải tư |
4149 1252 2911 9339 |
Giải năm |
2231 7121 7127 3343 7534 8490 |
Giải sáu |
594 182 168 |
Giải bảy |
88 60 73 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 12,2,3 | 1 | 12,4 | 3,52,8,9 | 2 | 1,4,7 | 3,4,7,8 | 3 | 1,2,3,4 7,9 | 1,2,3,9 | 4 | 3,8,9 | | 5 | 22 | | 6 | 0,8 | 2,3 | 7 | 0,3 | 4,6,8 | 8 | 2,3,8 | 3,4 | 9 | 0,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20433 |
Giải nhất |
71542 |
Giải nhì |
04045 42310 |
Giải ba |
00854 11129 01455 46330 23942 55568 |
Giải tư |
8035 0859 6326 8344 |
Giải năm |
8656 8941 4450 5896 9791 1701 |
Giải sáu |
200 559 602 |
Giải bảy |
81 65 27 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,1,2 | 0,4,8,9 | 1 | 0 | 0,42 | 2 | 6,7,9 | 3,7 | 3 | 0,3,5 | 4,5 | 4 | 1,22,4,5 | 3,4,5,6 | 5 | 0,4,5,6 92 | 2,5,9 | 6 | 5,8 | 2 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1 | 2,52 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07051 |
Giải nhất |
09930 |
Giải nhì |
48100 68147 |
Giải ba |
33199 48256 90036 75120 51859 80451 |
Giải tư |
3667 8631 5838 5554 |
Giải năm |
7487 1176 0629 9143 9560 7174 |
Giải sáu |
011 216 273 |
Giải bảy |
52 42 85 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0 | 1,3,52 | 1 | 1,4,6 | 4,5 | 2 | 0,9 | 4,7 | 3 | 0,1,6,8 | 1,5,7 | 4 | 2,3,7 | 8 | 5 | 12,2,4,6 9 | 1,3,5,7 | 6 | 0,7 | 4,6,8 | 7 | 3,4,6 | 3 | 8 | 5,7 | 2,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41470 |
Giải nhất |
57028 |
Giải nhì |
63128 05768 |
Giải ba |
04632 94748 35034 98157 98810 58889 |
Giải tư |
8455 4578 0631 0411 |
Giải năm |
6055 9077 9324 2339 9481 7415 |
Giải sáu |
972 679 583 |
Giải bảy |
20 93 56 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | | 1,3,8 | 1 | 0,1,5 | 3,7 | 2 | 0,4,82 | 8,9 | 3 | 1,2,4,9 | 2,3,9 | 4 | 8 | 1,52 | 5 | 52,6,7 | 5 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 0,2,7,8 9 | 22,4,6,7 | 8 | 1,3,9 | 3,7,8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|