|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15DK-9DK-14DK-5DK-2DK-7DK
|
Giải ĐB |
44823 |
Giải nhất |
04642 |
Giải nhì |
28539 90167 |
Giải ba |
57514 55801 03094 14585 30266 70855 |
Giải tư |
7785 6343 5951 3385 |
Giải năm |
5136 4603 1640 7743 5004 9439 |
Giải sáu |
380 518 321 |
Giải bảy |
05 26 16 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,3,4,5 | 0,2,5 | 1 | 4,6,8 | 4 | 2 | 1,3,6 | 0,2,42 | 3 | 6,92 | 0,1,92 | 4 | 0,2,32 | 0,5,83 | 5 | 1,5 | 1,2,3,6 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | | 1 | 8 | 0,53 | 32 | 9 | 42 |
|
11DL-7DL-1DL-3DL-10DL-9DL
|
Giải ĐB |
50221 |
Giải nhất |
51429 |
Giải nhì |
03694 87656 |
Giải ba |
84226 05736 37676 53627 63292 57192 |
Giải tư |
9164 3207 6899 0093 |
Giải năm |
0799 2165 7646 4794 0908 0008 |
Giải sáu |
818 799 831 |
Giải bảy |
71 10 04 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,7,82 | 2,3,7 | 1 | 0,8 | 92 | 2 | 1,6,7,9 | 9 | 3 | 1,6 | 0,6,92 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | 6 | 2,3,4,5 7 | 6 | 4,5 | 0,2 | 7 | 1,6 | 02,1 | 8 | | 2,93 | 9 | 22,3,42,93 |
|
8DM-5DM-14DM-15DM-4DM-7DM
|
Giải ĐB |
62198 |
Giải nhất |
45485 |
Giải nhì |
76774 74253 |
Giải ba |
18739 41960 51934 31194 39042 78008 |
Giải tư |
2546 5002 0826 2950 |
Giải năm |
7124 9884 5639 3108 6204 5861 |
Giải sáu |
927 362 456 |
Giải bảy |
95 77 72 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,4,82 | 6 | 1 | | 0,2,4,6 7 | 2 | 2,4,6,7 | 5 | 3 | 4,92 | 0,2,3,7 8,9 | 4 | 2,6 | 8,9 | 5 | 0,3,6 | 2,4,5 | 6 | 0,1,2 | 2,7 | 7 | 2,4,7 | 02,9 | 8 | 4,5 | 32 | 9 | 4,5,8 |
|
5DN-8DN-1DN-7DN-14DN-10DN
|
Giải ĐB |
14894 |
Giải nhất |
36603 |
Giải nhì |
09941 58304 |
Giải ba |
25494 16326 17346 02170 77335 45416 |
Giải tư |
2580 6226 0074 0880 |
Giải năm |
6188 2187 0423 0407 4042 0222 |
Giải sáu |
781 007 337 |
Giải bảy |
05 00 23 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,82 | 0 | 0,3,4,5 72 | 4,8 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 2,32,62 | 0,22 | 3 | 5,7 | 0,6,7,92 | 4 | 1,2,6 | 0,3 | 5 | | 1,22,4 | 6 | 4 | 02,3,8 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 02,1,7,8 | | 9 | 42 |
|
11DP-10DP-6DP-14DP-9DP-8DP
|
Giải ĐB |
55890 |
Giải nhất |
82995 |
Giải nhì |
85254 99868 |
Giải ba |
74363 31000 98734 25095 92211 67172 |
Giải tư |
5992 5247 0426 6302 |
Giải năm |
1049 1972 3323 0748 3642 0676 |
Giải sáu |
084 250 098 |
Giải bảy |
65 71 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,2 | 1,7 | 1 | 1 | 0,4,72,9 | 2 | 3,5,6,9 | 2,6 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 2,7,8,9 | 2,6,92 | 5 | 0,4 | 2,7 | 6 | 3,5,8 | 4 | 7 | 1,22,6 | 4,6,9 | 8 | 4 | 2,4 | 9 | 0,2,52,8 |
|
3DQ-1DQ-14DQ-11DQ-15DQ-6DQ
|
Giải ĐB |
48715 |
Giải nhất |
90716 |
Giải nhì |
56928 41080 |
Giải ba |
43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
Giải tư |
6222 2420 3750 8550 |
Giải năm |
6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
Giải sáu |
847 449 541 |
Giải bảy |
90 89 86 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8,9 | 0 | | 2,4 | 1 | 4,5,6,7 | 2,7 | 2 | 0,1,2,8 9 | | 3 | | 1,8 | 4 | 1,5,72,9 | 1,4,6,7 | 5 | 02,6 | 1,5,8 | 6 | 5 | 1,42,7,8 | 7 | 2,5,7 | 2 | 8 | 0,4,6,7 9 | 2,4,8 | 9 | 0 |
|
5DR-6DR-14DR-11DR-8DR-9DR
|
Giải ĐB |
87354 |
Giải nhất |
95705 |
Giải nhì |
63025 08721 |
Giải ba |
37527 77157 47318 04777 03121 08569 |
Giải tư |
6606 8058 1050 3792 |
Giải năm |
3383 3124 5188 4666 1071 0378 |
Giải sáu |
296 672 723 |
Giải bảy |
47 04 81 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,6 | 22,7,8 | 1 | 8 | 7,9 | 2 | 12,3,4,5 7 | 2,8 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 7 | 0,2,9 | 5 | 0,4,7,8 | 0,6,9 | 6 | 6,9 | 2,4,5,7 | 7 | 1,2,7,8 | 1,5,7,8 | 8 | 1,3,8 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|