|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9DA-11DA-14DA-3DA-13DA-10DA
|
Giải ĐB |
41946 |
Giải nhất |
37992 |
Giải nhì |
99881 91950 |
Giải ba |
49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
Giải tư |
9513 1650 8588 6805 |
Giải năm |
7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
Giải sáu |
942 348 751 |
Giải bảy |
23 76 66 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5 | 1,5,8 | 1 | 1,3,72 | 2,4,7,9 | 2 | 2,3 | 1,2,4,82 | 3 | 6,7,8 | | 4 | 2,3,6,8 | 0 | 5 | 02,1 | 3,4,6,7 | 6 | 6,9 | 12,3 | 7 | 2,6 | 3,4,82 | 8 | 1,32,82 | 6 | 9 | 2 |
|
7DB-13DB-1DB-12DB-10DB-14DB
|
Giải ĐB |
77390 |
Giải nhất |
44227 |
Giải nhì |
07899 14634 |
Giải ba |
63455 73781 29319 20235 27180 54670 |
Giải tư |
9671 9583 6464 8484 |
Giải năm |
8179 7748 8340 8528 5731 5985 |
Giải sáu |
248 744 402 |
Giải bảy |
20 92 88 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 8,9 | 0 | 2 | 3,7,8 | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 0,7,8 | 8 | 3 | 1,4,5 | 3,4,6,8 | 4 | 0,4,82 | 3,5,8 | 5 | 0,5 | | 6 | 4 | 2 | 7 | 0,1,9 | 2,42,8 | 8 | 0,1,3,4 5,8 | 1,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
10DC-20DC-2DC-14DC-8DC-5DC-11DC-18DC
|
Giải ĐB |
93712 |
Giải nhất |
06763 |
Giải nhì |
50213 34368 |
Giải ba |
32501 94496 09495 19650 16988 69377 |
Giải tư |
6160 0094 1043 2015 |
Giải năm |
2987 0826 6345 2156 3187 9763 |
Giải sáu |
884 736 215 |
Giải bảy |
62 69 61 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | 2,3,52 | 1,6 | 2 | 6 | 1,4,62 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 3,5 | 0,12,4,9 | 5 | 0,6 | 2,3,5,9 | 6 | 0,1,2,32 8,9 | 7,82 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 4,72,8 | 6 | 9 | 4,5,6 |
|
3DE-6DE-2DE-9DE-12DE-11DE
|
Giải ĐB |
59509 |
Giải nhất |
36837 |
Giải nhì |
50137 94982 |
Giải ba |
38607 71890 94928 23815 97833 95667 |
Giải tư |
1818 5842 0140 4657 |
Giải năm |
3701 6434 4520 4327 6864 4674 |
Giải sáu |
104 934 481 |
Giải bảy |
89 37 57 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1,4,7,9 | 0,8 | 1 | 5,6,8 | 4,8 | 2 | 0,7,8 | 3 | 3 | 3,42,73 | 0,32,6,7 | 4 | 0,2 | 1 | 5 | 72 | 1 | 6 | 4,7 | 0,2,33,52 6 | 7 | 4 | 1,2 | 8 | 1,2,9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
08154 |
Giải nhất |
01140 |
Giải nhì |
39583 05213 |
Giải ba |
67243 04747 99009 14386 47068 86540 |
Giải tư |
8467 7574 1579 7138 |
Giải năm |
0386 8686 5211 9162 0166 5909 |
Giải sáu |
368 823 443 |
Giải bảy |
08 34 78 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8,92 | 1,9 | 1 | 1,3 | 6 | 2 | 3 | 1,2,42,8 | 3 | 4,8 | 3,5,7 | 4 | 02,32,7 | | 5 | 4 | 6,83 | 6 | 2,6,7,82 | 4,6 | 7 | 4,8,9 | 0,3,62,7 | 8 | 3,63 | 02,7 | 9 | 1 |
|
3DG-15DG-9DG-5DG-12DG-2DG
|
Giải ĐB |
79436 |
Giải nhất |
63302 |
Giải nhì |
75772 78656 |
Giải ba |
69170 12911 94608 26376 57000 53326 |
Giải tư |
3605 3596 2870 5392 |
Giải năm |
0160 3795 0046 7968 4321 9567 |
Giải sáu |
724 174 453 |
Giải bảy |
01 53 48 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,72 | 0 | 0,1,2,5 8 | 0,1,2 | 1 | 1 | 0,7,9 | 2 | 1,4,6 | 52 | 3 | 6 | 2,7 | 4 | 6,8,9 | 0,9 | 5 | 32,6 | 2,3,4,5 7,9 | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 02,2,4,6 | 0,4,6 | 8 | | 4 | 9 | 2,5,6 |
|
6DH-12DH-8DH-5DH-11DH-14DH
|
Giải ĐB |
76777 |
Giải nhất |
14235 |
Giải nhì |
67639 39627 |
Giải ba |
11078 35566 60396 76531 52810 77165 |
Giải tư |
1992 5460 0527 7755 |
Giải năm |
5119 6943 5185 6519 4917 0751 |
Giải sáu |
495 283 089 |
Giải bảy |
37 75 66 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1 | 0,3,5 | 1 | 0,7,92 | 9 | 2 | 72 | 4,8 | 3 | 1,5,7,9 | | 4 | 3 | 3,5,6,7 8,9 | 5 | 1,5 | 62,9 | 6 | 0,5,62 | 1,22,3,7 | 7 | 5,7,8 | 7 | 8 | 3,5,9 | 12,3,8 | 9 | 2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|