|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6EU-3EU-5EU-15EU-7EU-12EU
|
Giải ĐB |
95609 |
Giải nhất |
96558 |
Giải nhì |
64443 06818 |
Giải ba |
36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
Giải tư |
3579 0956 2232 9796 |
Giải năm |
5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
Giải sáu |
766 898 245 |
Giải bảy |
05 62 09 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,92 | 3 | 1 | 8 | 3,6,9 | 2 | 4 | 42 | 3 | 1,2,9 | 2,4,5,7 | 4 | 32,4,5,9 | 0,4 | 5 | 4,6,8 | 5,6,92 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 4,7,82,9 | 1,5,72,9 | 8 | | 02,3,4,7 | 9 | 2,62,8 |
|
13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV
|
Giải ĐB |
74906 |
Giải nhất |
76418 |
Giải nhì |
31723 37024 |
Giải ba |
43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
Giải tư |
3982 4919 7233 1669 |
Giải năm |
8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
Giải sáu |
292 744 224 |
Giải bảy |
49 50 83 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 63 | 8 | 1 | 8,9 | 5,8,9 | 2 | 3,42 | 2,3,8 | 3 | 3,9 | 22,42,6 | 4 | 42,9 | 5 | 5 | 0,2,5,6 9 | 03,5,7 | 6 | 0,4,9 | | 7 | 6,9 | 1 | 8 | 1,2,3 | 1,3,4,5 6,7 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
24692 |
Giải nhất |
35550 |
Giải nhì |
60460 92338 |
Giải ba |
38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
Giải tư |
5157 6348 6294 2944 |
Giải năm |
4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
Giải sáu |
120 953 787 |
Giải bảy |
54 15 87 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,52,6 | 0 | 02,8 | | 1 | 5 | 92 | 2 | 0,6,7 | 42,52,9 | 3 | 8 | 4,52,9 | 4 | 32,4,8 | 1 | 5 | 02,32,42,7 | 2 | 6 | 0,7 | 2,5,6,82 | 7 | | 0,3,4 | 8 | 72 | | 9 | 22,3,4 |
|
9EY-15EY-12EY-8EY-14EY-7EY
|
Giải ĐB |
59508 |
Giải nhất |
45905 |
Giải nhì |
48036 66057 |
Giải ba |
75845 97356 62335 43342 43170 79373 |
Giải tư |
8945 0151 7533 7614 |
Giải năm |
8277 3589 6842 1183 2559 5663 |
Giải sáu |
680 131 662 |
Giải bảy |
66 92 82 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,8 | 3,5 | 1 | 4 | 42,5,6,8 9 | 2 | | 3,6,7,8 | 3 | 1,3,5,6 | 1 | 4 | 22,52 | 0,3,42 | 5 | 1,2,6,7 9 | 3,5,6 | 6 | 2,3,6 | 5,7 | 7 | 0,3,7 | 0 | 8 | 0,2,3,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
45992 |
Giải nhất |
56139 |
Giải nhì |
84594 30470 |
Giải ba |
32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
Giải tư |
1595 8118 4806 2291 |
Giải năm |
1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
Giải sáu |
887 014 149 |
Giải bảy |
47 40 09 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 6,9 | 1,9 | 1 | 1,4,6,82 | 5,9 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 0,9 | 1,4,92 | 4 | 02,4,7,9 | 2,9 | 5 | 2,9 | 0,1,9 | 6 | 3 | 4,8 | 7 | 0 | 12 | 8 | 7 | 0,3,4,5 | 9 | 1,2,42,5 6 |
|
5DA-11DA-6DA-12DA-2DA-8DA
|
Giải ĐB |
36923 |
Giải nhất |
07843 |
Giải nhì |
75875 74635 |
Giải ba |
57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
Giải tư |
0162 3104 0957 5557 |
Giải năm |
7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
Giải sáu |
238 932 164 |
Giải bảy |
03 53 54 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 2,7,9 | 1 | 3,6 | 3,6,9 | 2 | 1,32 | 0,1,22,3 4,5,8 | 3 | 2,3,5,8 | 0,5,6 | 4 | 3,5 | 3,4,7 | 5 | 3,4,72 | 1 | 6 | 2,4,92 | 52 | 7 | 1,5,8 | 3,7 | 8 | 3 | 62 | 9 | 1,2 |
|
2DB-1DB-11DB-15DB-13DB-12DB
|
Giải ĐB |
19409 |
Giải nhất |
43686 |
Giải nhì |
95698 11630 |
Giải ba |
79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
Giải tư |
1339 1663 1679 0296 |
Giải năm |
0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
Giải sáu |
388 553 179 |
Giải bảy |
89 73 76 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 9 | 6,7,8,9 | 1 | 0,3,6 | | 2 | | 1,5,6,7 | 3 | 02,9 | | 4 | | 5,8 | 5 | 3,5 | 1,7,8,9 | 6 | 1,3 | 72 | 7 | 1,3,6,72 8,92 | 7,8,9 | 8 | 1,5,6,8 9 | 0,3,72,8 | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|