|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ
|
Giải ĐB |
14670 |
Giải nhất |
55598 |
Giải nhì |
48326 78511 |
Giải ba |
51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tư |
8348 0098 3900 8870 |
Giải năm |
6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáu |
295 832 718 |
Giải bảy |
53 06 14 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,2,6,8 | 1,6 | 1 | 1,4,8 | 0,2,3,5 6,7 | 2 | 2,6,8 | 5,7 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 8 | 9 | 5 | 0,2,3,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 0,1,2,4 92 | 8 | 6 | | 9 | 5,82 |
|
14BY-18BY-5BY-7BY-17BY-3BY-12BY-11BY
|
Giải ĐB |
17948 |
Giải nhất |
51570 |
Giải nhì |
91263 22132 |
Giải ba |
00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Giải tư |
4513 6199 8246 3789 |
Giải năm |
8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Giải sáu |
926 913 865 |
Giải bảy |
55 66 29 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 33,6 | 3,4 | 2 | 3,6,7,92 | 13,2,6 | 3 | 2 | | 4 | 2,52,6,8 | 42,5,6,7 8 | 5 | 5 | 1,2,4,6 | 6 | 3,5,6 | 0,2 | 7 | 0,5,9 | 4 | 8 | 5,9 | 22,7,8,9 | 9 | 9 |
|
16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX
|
Giải ĐB |
49071 |
Giải nhất |
99401 |
Giải nhì |
21782 88421 |
Giải ba |
20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Giải tư |
6986 8728 3505 6493 |
Giải năm |
2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Giải sáu |
260 949 169 |
Giải bảy |
92 67 88 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,5 | 0,2,7,8 9 | 1 | 8 | 3,7,82,9 | 2 | 1,5,8 | 9 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 02,7,9 | 6 | 7 | 1,2 | 1,2,8 | 8 | 1,22,6,8 9 | 4,6,8,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
|
Giải ĐB |
38429 |
Giải nhất |
02633 |
Giải nhì |
37498 40297 |
Giải ba |
14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Giải tư |
1243 0254 8383 9997 |
Giải năm |
2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Giải sáu |
062 766 980 |
Giải bảy |
28 19 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 3 | 1 | 9 | 3,6,9 | 2 | 32,4,8,9 | 22,32,4,8 | 3 | 1,2,32,6 8 | 2,5,6,92 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 0,3,9 | 1,2,8 | 9 | 0,2,42,72 8 |
|
6BU-15BU-12BU-3BU-20BU-17BU-7BU-9BU
|
Giải ĐB |
98371 |
Giải nhất |
77855 |
Giải nhì |
10658 79326 |
Giải ba |
08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Giải tư |
7512 3573 6252 6597 |
Giải năm |
1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Giải sáu |
558 262 712 |
Giải bảy |
84 59 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 22,3,4 | 12,5,6,8 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 4 | 1,3,8,9 | 4 | 1,9 | 5 | 5 | 2,5,82,92 | 2,9 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 52,6 | 8 | 2,4,9 | 4,52,8 | 9 | 0,4,6,7 |
|
4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT
|
Giải ĐB |
95110 |
Giải nhất |
91230 |
Giải nhì |
25848 37352 |
Giải ba |
46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Giải tư |
7879 2244 9001 6647 |
Giải năm |
4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáu |
366 704 757 |
Giải bảy |
38 44 68 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,4 | 0,8,9 | 1 | 0,7 | 52,6,8,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,5,8 | 0,42 | 4 | 42,5,6,7 8 | 3,4,9 | 5 | 22,7 | 2,4,6,9 | 6 | 2,6,8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 3,4,6 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 1,2,5,6 |
|
12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS
|
Giải ĐB |
54869 |
Giải nhất |
34677 |
Giải nhì |
80583 17410 |
Giải ba |
12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Giải tư |
9936 0565 5964 1109 |
Giải năm |
7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáu |
959 344 804 |
Giải bảy |
36 20 73 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,1,5,9 | 6,72,8 | 3 | 63 | 0,4,6 | 4 | 4 | 1,2,6 | 5 | 6,9 | 33,5,9 | 6 | 3,4,5,9 | 7 | 7 | 32,7,92 | | 8 | 0,3 | 0,1,2,5 6,72 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|