|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7DL-19DL-18DL-2DL-11DL-20DL-3DL-15DL
|
Giải ĐB |
76711 |
Giải nhất |
52564 |
Giải nhì |
49212 38823 |
Giải ba |
93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
Giải tư |
9818 2020 3376 8782 |
Giải năm |
1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
Giải sáu |
539 899 078 |
Giải bảy |
14 68 52 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1,2,4,62 8 | 1,3,5,6 8,9 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 2,5,9 | 1,6 | 4 | | 3 | 5 | 1,2,9 | 12,7 | 6 | 0,2,4,8 | | 7 | 6,8,9 | 1,2,6,7 | 8 | 2 | 3,5,7,9 | 9 | 0,1,2,9 |
|
7DK-8DK-12DK-10DK-20DK-1DK-15DK-2DK
|
Giải ĐB |
88485 |
Giải nhất |
81423 |
Giải nhì |
48393 07890 |
Giải ba |
51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
Giải tư |
8909 1980 4697 9087 |
Giải năm |
9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
Giải sáu |
403 775 949 |
Giải bảy |
83 21 41 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,93 | 0 | 0,3,9 | 2,4,6,8 | 1 | 7 | | 2 | 1,3,6 | 0,2,82,9 | 3 | | | 4 | 1,6,9 | 7,8 | 5 | | 2,4,6,8 | 6 | 1,6 | 1,82,9 | 7 | 5,9 | | 8 | 0,1,32,5 6,72 | 0,4,7 | 9 | 03,3,7 |
|
7DH-5DH-11DH-14DH-10DH-4DH-9DH-16DH
|
Giải ĐB |
64978 |
Giải nhất |
46676 |
Giải nhì |
26187 87330 |
Giải ba |
27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tư |
9210 3977 6990 5236 |
Giải năm |
3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáu |
419 782 193 |
Giải bảy |
13 21 90 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,92 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,9 | 8 | 2 | 1,3 | 1,2,6,9 | 3 | 0,5,6 | | 4 | 1,7 | 3,5,92 | 5 | 0,5 | 3,7 | 6 | 3 | 4,7,8 | 7 | 6,7,8,9 | 7 | 8 | 2,7,9 | 1,7,8,9 | 9 | 02,3,52,9 |
|
4DG-15DG-14DG-5DG-2DG-1DG-11DG-3DG
|
Giải ĐB |
14577 |
Giải nhất |
66388 |
Giải nhì |
72506 57508 |
Giải ba |
00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
Giải tư |
2019 7061 7062 9014 |
Giải năm |
1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
Giải sáu |
308 532 193 |
Giải bảy |
40 82 90 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 12,2,4,5 6,82 | 02,6 | 1 | 4,8,9 | 0,3,6,82 | 2 | | 9 | 3 | 2,9 | 0,1 | 4 | 0,7 | 0 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 1,2,6 | 4,5,7 | 7 | 0,7,9 | 02,1,8 | 8 | 22,8 | 1,3,7 | 9 | 0,3 |
|
11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF
|
Giải ĐB |
56732 |
Giải nhất |
82355 |
Giải nhì |
29094 60755 |
Giải ba |
55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
Giải tư |
9490 4407 1910 7277 |
Giải năm |
2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
Giải sáu |
758 160 919 |
Giải bảy |
88 89 65 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 0,4,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 3 | 2,7 | 0,1,8,92 | 4 | 3,8 | 52,6 | 5 | 1,52,8,9 | 6 | 6 | 0,5,6,7 | 0,3,6,7 | 7 | 7 | 4,5,8 | 8 | 4,8,92 | 1,2,5,82 | 9 | 0,42 |
|
18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE
|
Giải ĐB |
03257 |
Giải nhất |
14988 |
Giải nhì |
21865 30155 |
Giải ba |
62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
Giải tư |
6066 8357 7220 9032 |
Giải năm |
5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
Giải sáu |
347 930 724 |
Giải bảy |
90 59 43 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | | 32,6,9 | 2 | 0,4 | 4,6 | 3 | 0,22 | 0,2 | 4 | 3,7,9 | 5,6 | 5 | 5,72,8,9 | 62 | 6 | 1,2,3,5 62,8 | 4,52 | 7 | 0 | 5,6,8,9 | 8 | 8 | 4,5,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC
|
Giải ĐB |
74825 |
Giải nhất |
27434 |
Giải nhì |
06579 72188 |
Giải ba |
23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
Giải tư |
7725 7756 1294 7069 |
Giải năm |
5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
Giải sáu |
478 396 881 |
Giải bảy |
89 67 42 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,9 | 72,8 | 1 | 4,6 | 4,6 | 2 | 52 | 3 | 3 | 3,4 | 1,3,92 | 4 | 2 | 0,22 | 5 | 6 | 0,1,5,8 9 | 6 | 2,7,9 | 6 | 7 | 12,8,9 | 7,8 | 8 | 1,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 0,42,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|