|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22602 |
Giải nhất |
09939 |
Giải nhì |
42724 09986 |
Giải ba |
63853 04757 80372 64530 99664 11922 |
Giải tư |
6506 7813 4304 0128 |
Giải năm |
0953 2840 2498 8114 7439 0092 |
Giải sáu |
841 235 296 |
Giải bảy |
31 28 65 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,4,5,6 | 3,4 | 1 | 3,4 | 0,2,7,9 | 2 | 2,4,82 | 1,52 | 3 | 0,1,5,92 | 0,1,2,6 | 4 | 0,1 | 0,3,6 | 5 | 32,7 | 0,8,9 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 2 | 22,9 | 8 | 6 | 32 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41958 |
Giải nhất |
30448 |
Giải nhì |
76290 37818 |
Giải ba |
32167 57731 97539 33109 71664 32638 |
Giải tư |
8857 6667 2291 4351 |
Giải năm |
1643 9715 6147 0971 9021 2046 |
Giải sáu |
156 511 112 |
Giải bảy |
78 69 75 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,3,5 7,9 | 1 | 1,2,5,8 | 1,8 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1,8,9 | 6 | 4 | 3,6,7,8 | 1,7 | 5 | 1,6,7,8 | 4,5 | 6 | 4,72,9 | 4,5,62 | 7 | 1,5,8 | 1,3,4,5 7 | 8 | 2 | 0,3,6 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18772 |
Giải nhất |
34747 |
Giải nhì |
23481 00051 |
Giải ba |
30013 26908 79591 20289 24606 70541 |
Giải tư |
3051 4711 7399 0147 |
Giải năm |
0471 9878 8318 8512 2380 6686 |
Giải sáu |
949 791 279 |
Giải bảy |
12 38 88 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 1,4,52,7 8,92 | 1 | 1,22,3,8 | 12,7 | 2 | | 1 | 3 | 8,9 | | 4 | 1,72,9 | | 5 | 12 | 0,8 | 6 | | 42 | 7 | 1,2,8,9 | 0,1,3,7 8 | 8 | 0,1,6,8 9 | 3,4,7,8 9 | 9 | 12,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34098 |
Giải nhất |
57691 |
Giải nhì |
06879 01812 |
Giải ba |
42138 70212 07676 14771 14753 43707 |
Giải tư |
8944 3227 2437 5693 |
Giải năm |
3926 9825 1136 5075 7538 3560 |
Giải sáu |
582 728 287 |
Giải bảy |
61 96 71 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,7 | 6,72,9 | 1 | 22 | 12,8 | 2 | 5,6,7,8 | 0,5,9 | 3 | 6,7,82 | 4 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | 3 | 2,3,7,9 | 6 | 0,1 | 0,2,3,8 | 7 | 12,5,6,9 | 2,32,9 | 8 | 2,7 | 7 | 9 | 1,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37653 |
Giải nhất |
74282 |
Giải nhì |
26174 32083 |
Giải ba |
39070 91703 43379 69847 10491 02907 |
Giải tư |
1486 0253 4457 3421 |
Giải năm |
2061 8127 1387 0961 8074 1868 |
Giải sáu |
669 313 000 |
Giải bảy |
87 54 86 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,7 | 2,62,9 | 1 | 3 | 8 | 2 | 1,7 | 0,1,52,8 | 3 | | 5,72 | 4 | 7 | 6 | 5 | 32,4,7 | 82 | 6 | 12,5,8,9 | 0,2,4,5 82 | 7 | 0,42,9 | 6 | 8 | 2,3,62,72 | 6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25665 |
Giải nhất |
52319 |
Giải nhì |
66583 96340 |
Giải ba |
54664 65796 91301 74015 75355 01422 |
Giải tư |
8852 5396 3203 9930 |
Giải năm |
1130 2450 6840 2376 6422 4470 |
Giải sáu |
289 248 222 |
Giải bảy |
82 80 73 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,42,5,7 8 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 5,9 | 23,5,8 | 2 | 23 | 0,7,8 | 3 | 02 | 6 | 4 | 02,8 | 1,5,6 | 5 | 0,2,5 | 7,92 | 6 | 4,5 | | 7 | 0,3,6 | 4 | 8 | 0,2,3,9 | 1,8 | 9 | 1,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55839 |
Giải nhất |
53060 |
Giải nhì |
59344 54155 |
Giải ba |
37261 89325 00021 28828 42485 14528 |
Giải tư |
6382 9619 7954 1887 |
Giải năm |
3897 4688 9007 8155 9842 0117 |
Giải sáu |
863 969 690 |
Giải bảy |
51 32 26 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7 | 2,5,6 | 1 | 7,9 | 3,4,8 | 2 | 1,5,6,82 | 6 | 3 | 2,9 | 4,5 | 4 | 2,4 | 2,52,8 | 5 | 1,4,52,7 | 2 | 6 | 0,1,3,9 | 0,1,5,8 9 | 7 | | 22,8 | 8 | 2,5,7,8 | 1,3,6 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|