|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97066 |
Giải nhất |
85687 |
Giải nhì |
79285 11589 |
Giải ba |
30139 05597 14347 48394 06615 00551 |
Giải tư |
2609 5582 7152 2327 |
Giải năm |
4387 9659 7307 4301 6323 2295 |
Giải sáu |
061 478 947 |
Giải bảy |
15 18 63 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,5,6 | 1 | 52,8 | 5,8 | 2 | 3,4,7 | 2,6 | 3 | 9 | 2,9 | 4 | 72 | 12,8,9 | 5 | 1,2,9 | 6 | 6 | 1,3,6 | 0,2,42,82 9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 2,5,72,9 | 0,3,5,8 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
06580 |
Giải nhất |
55418 |
Giải nhì |
32330 43333 |
Giải ba |
85816 57187 44831 03365 45269 89336 |
Giải tư |
2198 0316 2093 2719 |
Giải năm |
4238 6380 0748 9896 8676 1393 |
Giải sáu |
524 076 814 |
Giải bảy |
04 24 64 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4,62,8,9 | | 2 | 42 | 3,92 | 3 | 0,1,3,6 7,8 | 0,1,22,6 | 4 | 8 | 6 | 5 | | 12,3,72,9 | 6 | 4,5,9 | 3,8 | 7 | 62 | 1,3,4,9 | 8 | 02,7 | 1,6 | 9 | 32,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31780 |
Giải nhất |
23201 |
Giải nhì |
77880 84062 |
Giải ba |
98313 16685 15729 44516 95728 03778 |
Giải tư |
3123 2280 8276 1269 |
Giải năm |
1017 8705 4909 7547 1806 6242 |
Giải sáu |
255 332 330 |
Giải bảy |
73 49 89 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83 | 0 | 1,5,6,9 | 0 | 1 | 3,4,6,7 | 3,4,6 | 2 | 3,8,9 | 1,2,7 | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0,1,7 | 6 | 2,9 | 1,4 | 7 | 3,6,8 | 2,7 | 8 | 03,5,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20075 |
Giải nhất |
78609 |
Giải nhì |
80029 99762 |
Giải ba |
62331 26982 36075 34050 97841 32810 |
Giải tư |
7905 4912 1723 1827 |
Giải năm |
2265 4668 7745 1122 7290 6088 |
Giải sáu |
906 755 461 |
Giải bảy |
20 03 26 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 3,5,6,92 | 3,4,6 | 1 | 0,2 | 1,2,6,8 | 2 | 0,2,3,6 7,9 | 0,2 | 3 | 1 | | 4 | 1,5 | 0,4,5,6 72 | 5 | 0,5 | 0,2 | 6 | 1,2,5,8 | 2 | 7 | 52 | 6,8 | 8 | 2,8 | 02,2 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
10506 |
Giải nhất |
29640 |
Giải nhì |
37452 91359 |
Giải ba |
68154 64164 06657 89841 96397 47371 |
Giải tư |
6947 2268 0751 8718 |
Giải năm |
7103 0305 6517 7006 4811 6466 |
Giải sáu |
088 934 630 |
Giải bảy |
93 06 75 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,5,63 | 1,4,5,7 | 1 | 1,7,8 | 5 | 2 | | 0,9 | 3 | 0,4 | 3,5,6 | 4 | 0,1,7 | 0,7 | 5 | 1,2,4,7 9 | 03,6 | 6 | 4,6,8 | 1,4,5,92 | 7 | 1,5 | 1,6,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70502 |
Giải nhất |
67548 |
Giải nhì |
71456 83993 |
Giải ba |
92152 44028 39338 03683 16936 11912 |
Giải tư |
2782 6923 3206 1846 |
Giải năm |
5356 3964 4352 5521 1244 5050 |
Giải sáu |
652 912 557 |
Giải bảy |
85 82 93 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 2 | 1 | 22 | 0,12,53,7 82 | 2 | 1,3,8 | 2,8,92 | 3 | 6,8 | 4,6 | 4 | 4,6,8 | 8 | 5 | 0,23,62,7 | 0,3,4,52 | 6 | 4 | 5 | 7 | 2 | 2,3,4 | 8 | 22,3,5 | | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03388 |
Giải nhất |
10401 |
Giải nhì |
09882 33945 |
Giải ba |
90795 13116 65721 98659 47132 83971 |
Giải tư |
1939 0102 4826 4504 |
Giải năm |
4595 2258 0441 5796 6878 3598 |
Giải sáu |
913 069 327 |
Giải bảy |
75 07 64 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,7 | 0,2,4,7 | 1 | 3,6 | 0,3,8 | 2 | 1,6,7 | 1 | 3 | 2,9 | 0,6 | 4 | 1,5 | 4,7,92 | 5 | 8,9 | 1,2,9 | 6 | 4,9 | 0,2 | 7 | 1,5,8 | 5,7,8,9 | 8 | 2,8,9 | 3,5,6,8 | 9 | 52,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|