|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34062 |
Giải nhất |
78556 |
Giải nhì |
07801 53366 |
Giải ba |
32938 84131 33243 07236 33621 22838 |
Giải tư |
6033 7665 2406 5133 |
Giải năm |
8076 4920 6244 9094 1730 1667 |
Giải sáu |
847 889 942 |
Giải bảy |
52 70 54 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 12,6 | 02,2,3 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 0,1 | 32,4 | 3 | 0,1,32,6 82 | 4,5,9 | 4 | 2,3,4,7 | 6 | 5 | 2,4,6 | 0,3,5,6 7 | 6 | 2,5,6,7 | 4,6 | 7 | 0,6 | 32 | 8 | 9 | 8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
67617 |
Giải nhất |
54083 |
Giải nhì |
70006 04609 |
Giải ba |
47630 65905 31256 55693 85433 09538 |
Giải tư |
3649 6217 6462 9507 |
Giải năm |
4649 9025 5505 1021 1233 7526 |
Giải sáu |
088 943 019 |
Giải bảy |
43 52 22 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 52,6,7,92 | 2 | 1 | 72,9 | 2,5,6 | 2 | 1,2,5,6 | 32,42,8,9 | 3 | 0,32,8 | | 4 | 32,92 | 02,2 | 5 | 2,6 | 0,2,5 | 6 | 2 | 0,12 | 7 | | 3,8 | 8 | 3,8 | 02,1,42 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
25127 |
Giải nhất |
98702 |
Giải nhì |
02811 83835 |
Giải ba |
50839 80405 71353 92701 74561 45805 |
Giải tư |
9667 8190 3470 7125 |
Giải năm |
2896 9065 1902 3898 3786 5727 |
Giải sáu |
940 559 121 |
Giải bảy |
95 36 04 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 1,22,4,52 | 0,1,2,6 | 1 | 1 | 02 | 2 | 1,5,72 | 5 | 3 | 5,6,9 | 0 | 4 | 0 | 02,2,3,6 9 | 5 | 3,9 | 3,8,9 | 6 | 1,5,7 | 22,6 | 7 | 0 | 9 | 8 | 6 | 3,5,9 | 9 | 0,5,6,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
18969 |
Giải nhất |
42537 |
Giải nhì |
59784 50379 |
Giải ba |
11176 85918 17884 88398 79928 34164 |
Giải tư |
4390 6742 4058 3678 |
Giải năm |
0454 2160 8780 4745 9858 6299 |
Giải sáu |
080 172 089 |
Giải bảy |
31 17 13 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82,9 | 0 | | 3 | 1 | 3,7,8 | 4,7 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,7 | 5,6,82 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 4,82,9 | 7 | 6 | 0,4,9 | 1,3 | 7 | 2,6,8,9 | 1,2,52,7 9 | 8 | 02,42,9 | 5,6,7,8 9 | 9 | 0,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
04630 |
Giải nhất |
57457 |
Giải nhì |
93913 76246 |
Giải ba |
45032 05246 37236 76460 98088 63220 |
Giải tư |
5104 2003 4835 4913 |
Giải năm |
0208 9530 8773 3869 1043 9264 |
Giải sáu |
044 638 417 |
Giải bảy |
56 64 38 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,6 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 32,7 | 3 | 2 | 0 | 0,12,4,7 | 3 | 02,2,5,6 82 | 0,4,62 | 4 | 3,4,62 | 3 | 5 | 6,7,9 | 3,42,5 | 6 | 0,42,9 | 1,5 | 7 | 3 | 0,32,8 | 8 | 8 | 5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
38289 |
Giải nhất |
26120 |
Giải nhì |
00224 00014 |
Giải ba |
05717 86380 44189 45846 67123 34208 |
Giải tư |
7032 1180 6772 9793 |
Giải năm |
3721 5194 2502 0177 7394 2584 |
Giải sáu |
592 157 299 |
Giải bảy |
00 18 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,82 | 0 | 0,2,6,8 | 2 | 1 | 4,7,8 | 0,3,7,9 | 2 | 0,1,3,4 | 2,9 | 3 | 2 | 1,2,8,92 | 4 | 6 | | 5 | 0,7 | 0,4 | 6 | | 1,5,7 | 7 | 2,7 | 0,1 | 8 | 02,4,92 | 82,9 | 9 | 2,3,42,9 |
|
|
Giải ĐB |
02517 |
Giải nhất |
36218 |
Giải nhì |
82959 24644 |
Giải ba |
73031 39307 61822 19735 66763 58721 |
Giải tư |
6163 9650 4377 0941 |
Giải năm |
5777 7402 6960 7178 7577 9882 |
Giải sáu |
474 857 278 |
Giải bảy |
93 77 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,7 | 2,3,4,5 | 1 | 7,8 | 0,2,8 | 2 | 1,2 | 62,9 | 3 | 1,5 | 4,7 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 0,1,7,9 | | 6 | 0,32 | 0,1,5,74 | 7 | 4,74,82,9 | 1,72 | 8 | 2 | 5,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|