|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11LA-4LA-14LA-12LA-7LA-1LA
|
Giải ĐB |
09592 |
Giải nhất |
52844 |
Giải nhì |
92361 06335 |
Giải ba |
59230 11100 33507 91217 02232 16590 |
Giải tư |
0521 7350 8656 0667 |
Giải năm |
6455 3876 7405 2985 0335 2019 |
Giải sáu |
867 442 932 |
Giải bảy |
65 03 69 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 9 | 0 | 0,3,5,7 | 2,6 | 1 | 0,7,9 | 32,4,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0,22,52 | 4 | 4 | 2,4 | 0,32,5,6 8 | 5 | 0,5,6 | 5,7 | 6 | 1,5,72,9 | 0,1,62 | 7 | 6 | | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 0,2 |
|
6LB-2LB-14LB-7LB-12LB-1LB
|
Giải ĐB |
20942 |
Giải nhất |
20585 |
Giải nhì |
35075 48896 |
Giải ba |
91255 42555 96964 88274 62044 82907 |
Giải tư |
5739 0116 6416 2994 |
Giải năm |
4826 4362 8094 4616 9403 0974 |
Giải sáu |
797 288 915 |
Giải bảy |
79 38 13 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | | 1 | 3,5,63 | 4,6 | 2 | 6 | 0,1,8 | 3 | 8,9 | 4,6,72,92 | 4 | 2,4 | 1,52,7,8 | 5 | 52 | 13,2,9 | 6 | 2,4 | 0,9 | 7 | 42,5,9 | 3,8 | 8 | 3,5,8 | 3,7 | 9 | 42,6,7 |
|
10LC-12LC-1LC-13LC-16LC-8LC-9LC-14LC
|
Giải ĐB |
51088 |
Giải nhất |
14023 |
Giải nhì |
06619 48663 |
Giải ba |
77436 24486 40544 99346 02873 68110 |
Giải tư |
6042 0843 6397 2636 |
Giải năm |
1592 0844 9245 7421 4166 3524 |
Giải sáu |
592 187 701 |
Giải bảy |
49 33 42 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 0,9 | 42,92 | 2 | 1,3,4 | 2,3,4,6 7 | 3 | 3,62 | 2,42,7 | 4 | 22,3,42,5 6,9 | 4 | 5 | | 32,4,6,8 | 6 | 3,6 | 8,9 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 6,7,8 | 1,4 | 9 | 22,7 |
|
11LD-5LD-8LD-12LD-2LD-15LD
|
Giải ĐB |
30629 |
Giải nhất |
78151 |
Giải nhì |
99590 45587 |
Giải ba |
76427 21299 72150 92686 86789 60272 |
Giải tư |
9471 9312 2405 1836 |
Giải năm |
7137 7332 3335 0922 6462 4138 |
Giải sáu |
348 029 206 |
Giải bảy |
07 18 41 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,6,7 | 4,5,7 | 1 | 2,8 | 1,2,3,6 7 | 2 | 2,7,92 | | 3 | 2,52,6,7 8 | | 4 | 1,8 | 0,32 | 5 | 0,1 | 0,3,8 | 6 | 2 | 0,2,3,8 | 7 | 1,2 | 1,3,4 | 8 | 6,7,9 | 22,8,9 | 9 | 0,9 |
|
|
Giải ĐB |
08834 |
Giải nhất |
59281 |
Giải nhì |
72814 05319 |
Giải ba |
72034 08902 36614 96369 19411 69771 |
Giải tư |
1406 1294 0839 6341 |
Giải năm |
2078 8566 2180 4159 6578 1039 |
Giải sáu |
550 843 708 |
Giải bảy |
12 66 04 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,4,6,8 | 1,4,7,8 | 1 | 1,2,42,9 | 0,1 | 2 | 9 | 4 | 3 | 42,92 | 0,12,32,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 0,9 | 0,62 | 6 | 62,9 | | 7 | 1,82 | 0,72 | 8 | 0,1 | 1,2,32,5 6 | 9 | 4 |
|
4LF-8LF-15LF-11LF-12LF-3LF
|
Giải ĐB |
06586 |
Giải nhất |
88992 |
Giải nhì |
09870 08582 |
Giải ba |
45715 02987 22543 98933 57519 06325 |
Giải tư |
3373 4357 6070 4523 |
Giải năm |
6623 6721 1644 3471 7479 2588 |
Giải sáu |
600 683 103 |
Giải bảy |
63 08 16 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,3,8 | 2,7 | 1 | 5,6,9 | 6,8,9 | 2 | 1,32,5 | 0,22,3,4 6,7,8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3,4 | 1,2 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 2,3 | 5,8 | 7 | 02,1,3,9 | 0,8 | 8 | 2,3,6,7 8 | 1,7 | 9 | 2 |
|
8LG-12LG-15LG-10LG-1LG-11LG
|
Giải ĐB |
60814 |
Giải nhất |
94807 |
Giải nhì |
65879 80885 |
Giải ba |
24813 36791 73941 59296 11601 96950 |
Giải tư |
9395 6913 0302 8928 |
Giải năm |
7050 6416 0678 2468 1296 2489 |
Giải sáu |
615 698 622 |
Giải bảy |
05 38 35 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,2,5,7 | 0,4,9 | 1 | 32,4,5,6 | 0,2 | 2 | 2,8 | 12 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1 | 0,1,3,8 9 | 5 | 02,9 | 1,92 | 6 | 8 | 0 | 7 | 8,9 | 2,3,6,7 9 | 8 | 5,9 | 5,7,8 | 9 | 1,5,62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|