|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15NM-1NM-11NM-13NM-7NM-6NM
|
Giải ĐB |
47441 |
Giải nhất |
25173 |
Giải nhì |
26810 40670 |
Giải ba |
93879 97018 48402 69615 09720 01040 |
Giải tư |
5776 2277 5857 8599 |
Giải năm |
8038 0196 1588 9062 7102 9011 |
Giải sáu |
567 109 648 |
Giải bảy |
15 73 13 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 22,9 | 1,4 | 1 | 0,1,3,4 52,8 | 02,6 | 2 | 0 | 1,72 | 3 | 8 | 1 | 4 | 0,1,8 | 12 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 2,7 | 5,6,7 | 7 | 0,32,6,7 9 | 1,3,4,8 | 8 | 8 | 0,7,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
81535 |
Giải nhất |
47488 |
Giải nhì |
45464 83514 |
Giải ba |
74514 89336 09735 78389 50940 34795 |
Giải tư |
7370 3179 8128 5535 |
Giải năm |
6075 6188 1273 5285 6209 9113 |
Giải sáu |
148 752 523 |
Giải bảy |
08 92 33 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8,9 | | 1 | 3,42 | 5,9 | 2 | 3,8 | 1,2,3,7 | 3 | 3,4,53,6 | 12,3,6 | 4 | 0,8 | 33,7,8,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 4 | | 7 | 0,3,5,9 | 0,2,4,82 | 8 | 5,82,9 | 0,7,8 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
57454 |
Giải nhất |
69699 |
Giải nhì |
06505 98439 |
Giải ba |
12864 01190 01334 28994 67713 73822 |
Giải tư |
1948 0441 9953 9176 |
Giải năm |
7548 9706 0436 7866 0522 5688 |
Giải sáu |
376 955 872 |
Giải bảy |
74 39 50 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | 3 | 22,7 | 2 | 22 | 1,5 | 3 | 4,62,92 | 3,5,6,7 9 | 4 | 1,82 | 0,5 | 5 | 0,3,4,5 | 0,32,6,72 | 6 | 4,6 | | 7 | 2,4,62 | 42,8 | 8 | 8 | 32,9 | 9 | 0,4,9 |
|
10NR-14NR-13NR-5NR-6NR-4NR
|
Giải ĐB |
30880 |
Giải nhất |
34811 |
Giải nhì |
92416 40570 |
Giải ba |
47210 66548 07837 23197 14805 52990 |
Giải tư |
9251 7860 2755 5957 |
Giải năm |
4707 2111 5087 5121 6123 7763 |
Giải sáu |
106 469 960 |
Giải bảy |
58 24 95 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7,8 9 | 0 | 5,6,7 | 12,2,5 | 1 | 0,12,6 | | 2 | 1,3,4 | 2,6 | 3 | 7 | 2 | 4 | 8 | 0,5,9 | 5 | 1,5,7,8 | 0,1 | 6 | 02,3,9 | 0,3,5,8 9 | 7 | 0 | 4,5,8 | 8 | 0,7,8 | 6 | 9 | 0,5,7 |
|
3NS-14NS-20NS-6NS-9NS-2NS-17NS-8NS
|
Giải ĐB |
95501 |
Giải nhất |
48913 |
Giải nhì |
20016 80029 |
Giải ba |
01211 88975 49601 90522 92292 83291 |
Giải tư |
8229 7048 2809 5870 |
Giải năm |
2405 1561 2426 7167 7660 9456 |
Giải sáu |
195 696 176 |
Giải bảy |
52 29 37 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 12,5,9 | 02,1,6,9 | 1 | 1,3,6 | 2,5,9 | 2 | 2,6,93 | 1 | 3 | 7,9 | | 4 | 8 | 0,7,9 | 5 | 2,6 | 1,2,5,7 9 | 6 | 0,1,7 | 3,6 | 7 | 0,5,6 | 4 | 8 | | 0,23,3 | 9 | 1,2,5,6 |
|
11NT-2NT-8NT-3NT-13NT-1NT
|
Giải ĐB |
72437 |
Giải nhất |
05561 |
Giải nhì |
71542 25911 |
Giải ba |
49204 74593 32110 40098 73747 68006 |
Giải tư |
3014 7045 9484 0164 |
Giải năm |
3140 9652 3555 3449 5203 9398 |
Giải sáu |
957 879 639 |
Giải bảy |
04 52 47 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,42,6,7 | 1,6 | 1 | 0,1,4 | 4,52 | 2 | | 0,9 | 3 | 7,9 | 02,1,6,8 | 4 | 0,2,5,72 9 | 4,5 | 5 | 22,5,7 | 0 | 6 | 1,4 | 0,3,42,5 | 7 | 9 | 92 | 8 | 4 | 3,4,7 | 9 | 3,82 |
|
1NU-5NU-14NU-12NU-8NU-6NU
|
Giải ĐB |
30548 |
Giải nhất |
06085 |
Giải nhì |
25925 06707 |
Giải ba |
13938 39041 22844 61529 33993 02443 |
Giải tư |
5171 6252 7932 4922 |
Giải năm |
9494 8343 5052 7734 4017 7488 |
Giải sáu |
648 651 628 |
Giải bảy |
88 03 36 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 4,5,7 | 1 | 7 | 2,3,52 | 2 | 2,5,8,9 | 0,42,9 | 3 | 2,4,6,8 | 3,4,9 | 4 | 1,32,4,82 | 2,8 | 5 | 1,22 | 3,9 | 6 | | 0,1 | 7 | 1 | 2,3,42,82 | 8 | 5,82 | 2 | 9 | 3,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|