|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10MS-8MS-12MS-15MS-9MS-11MS
|
Giải ĐB |
45563 |
Giải nhất |
38211 |
Giải nhì |
20937 32223 |
Giải ba |
31881 13631 48786 42172 28213 88641 |
Giải tư |
0111 1000 8121 9412 |
Giải năm |
2904 4170 0402 8438 3172 9489 |
Giải sáu |
114 064 041 |
Giải bảy |
95 97 23 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,4 | 12,2,3,42 8 | 1 | 12,2,3,4 | 0,1,72 | 2 | 1,32 | 1,22,6 | 3 | 1,7,8,9 | 0,1,6 | 4 | 12 | 9 | 5 | | 8 | 6 | 3,4 | 3,9 | 7 | 0,22 | 3 | 8 | 1,6,9 | 3,8 | 9 | 5,7 |
|
8MT-3MT-4MT-12MT-6MT-10MT
|
Giải ĐB |
63717 |
Giải nhất |
68586 |
Giải nhì |
28579 09181 |
Giải ba |
69627 85349 96179 76393 80298 77570 |
Giải tư |
3806 7649 8953 1113 |
Giải năm |
9690 5129 9966 4809 3192 4095 |
Giải sáu |
862 117 471 |
Giải bảy |
78 23 54 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,9 | 7,8 | 1 | 3,72 | 6,9 | 2 | 3,7,9 | 1,2,5,9 | 3 | | 5,6 | 4 | 92 | 9 | 5 | 3,4 | 0,6,8 | 6 | 2,4,6 | 12,2 | 7 | 0,1,8,92 | 7,9 | 8 | 1,6 | 0,2,42,72 | 9 | 0,2,3,5 8 |
|
5MU-11MU-9MU-10MU-1MU-4MU
|
Giải ĐB |
91382 |
Giải nhất |
37651 |
Giải nhì |
63205 39553 |
Giải ba |
64511 42752 08998 58959 14592 94933 |
Giải tư |
8407 1399 7392 6051 |
Giải năm |
4007 4878 8482 3228 5216 2257 |
Giải sáu |
231 457 670 |
Giải bảy |
32 23 34 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,72 | 1,3,52 | 1 | 1,6 | 3,5,82,92 | 2 | 3,8 | 2,3,5 | 3 | 1,2,3,4 | 3 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 12,2,3,72 9 | 1 | 6 | | 02,52 | 7 | 0,8 | 2,7,9 | 8 | 22 | 5,9 | 9 | 22,8,9 |
|
14MV-3MV-10MV-9MV-13MV-12MV
|
Giải ĐB |
38931 |
Giải nhất |
42099 |
Giải nhì |
09443 44948 |
Giải ba |
84149 74367 50336 32017 35777 13942 |
Giải tư |
9483 2755 6068 7638 |
Giải năm |
9890 4106 5089 2454 8514 2135 |
Giải sáu |
050 836 691 |
Giải bảy |
96 01 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,6 | 0,3,9 | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 1,5,62,8 | 1,5 | 4 | 2,3,8,9 | 2,3,5 | 5 | 0,4,5 | 0,32,9 | 6 | 7,8 | 1,6,7 | 7 | 7,9 | 3,4,6 | 8 | 3,9 | 4,7,8,9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
14MX-2MX-9MX-12MX-13MX-11MX
|
Giải ĐB |
71154 |
Giải nhất |
76972 |
Giải nhì |
86553 71613 |
Giải ba |
40019 42698 85600 81597 11389 69140 |
Giải tư |
0860 0117 9809 5756 |
Giải năm |
4887 3896 2588 3158 8401 8135 |
Giải sáu |
412 196 891 |
Giải bảy |
67 37 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,9 | 0,1,9 | 1 | 1,2,3,7 9 | 1,7 | 2 | | 1,5 | 3 | 5,7 | 5 | 4 | 0 | 3 | 5 | 3,4,6,8 9 | 5,92 | 6 | 0,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | 2 | 5,8,9 | 8 | 7,8,9 | 0,1,5,8 | 9 | 1,62,7,8 |
|
15MY-10MY-5MY-2MY-11MY-13MY
|
Giải ĐB |
22508 |
Giải nhất |
51355 |
Giải nhì |
52122 81399 |
Giải ba |
96930 33569 32259 83268 47411 75954 |
Giải tư |
2347 2479 3410 2426 |
Giải năm |
5380 5302 7009 0398 8101 0940 |
Giải sáu |
365 125 085 |
Giải bảy |
07 48 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 1,2,4,7 8,9 | 0,1 | 1 | 0,1,7 | 0,2 | 2 | 2,5,6 | | 3 | 0 | 0,5 | 4 | 0,7,8 | 2,5,6,8 | 5 | 4,5,9 | 2 | 6 | 5,8,9 | 0,1,4 | 7 | 9 | 0,4,6,9 | 8 | 0,5 | 0,5,6,7 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
57597 |
Giải nhất |
30231 |
Giải nhì |
47152 94758 |
Giải ba |
24173 39425 73323 80480 79305 87072 |
Giải tư |
6822 5632 4515 7254 |
Giải năm |
0554 8426 4429 7770 2357 3494 |
Giải sáu |
069 019 583 |
Giải bảy |
52 83 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5,6,9 | 2,3,52,7 | 2 | 2,3,4,5 6,9 | 2,7,82 | 3 | 1,2 | 2,52,9 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 22,42,7,8 | 1,2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 0,2,3 | 5 | 8 | 0,32 | 1,2,6 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|