|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08080 |
Giải nhất |
50169 |
Giải nhì |
59989 98353 |
Giải ba |
03091 75623 77108 74433 06542 13496 |
Giải tư |
5746 9182 2324 1709 |
Giải năm |
5396 0943 4888 0298 6559 6941 |
Giải sáu |
323 573 815 |
Giải bảy |
73 50 92 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8,9 | 4,9 | 1 | 5 | 4,8,9 | 2 | 32,4 | 22,3,4,5 72 | 3 | 3,6 | 2 | 4 | 1,2,3,6 | 1 | 5 | 0,3,9 | 3,4,92 | 6 | 9 | | 7 | 32 | 0,8,9 | 8 | 0,2,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | 1,2,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97735 |
Giải nhất |
38344 |
Giải nhì |
48842 28743 |
Giải ba |
59951 05454 93522 11802 83827 17086 |
Giải tư |
9034 1496 0759 9913 |
Giải năm |
0657 6443 9758 0393 2143 7987 |
Giải sáu |
907 667 863 |
Giải bảy |
99 38 37 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 5 | 1 | 3 | 0,2,4,6 | 2 | 2,7 | 1,43,6,9 | 3 | 4,5,7,8 | 3,4,5 | 4 | 2,33,4 | 3 | 5 | 1,4,7,8 9 | 8,9 | 6 | 2,3,7 | 0,2,3,5 6,8 | 7 | | 3,5 | 8 | 6,7 | 5,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36231 |
Giải nhất |
10620 |
Giải nhì |
55787 65182 |
Giải ba |
52604 27323 57594 68989 73341 51391 |
Giải tư |
6764 1994 1711 6536 |
Giải năm |
2974 5316 0460 0862 1959 5579 |
Giải sáu |
544 045 748 |
Giải bảy |
17 54 13 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 1,3,4,9 | 1 | 1,3,6,7 | 6,8 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 1,6 | 0,4,5,6 7,92 | 4 | 1,4,5,82 | 4 | 5 | 4,9 | 1,3 | 6 | 0,2,4 | 1,8 | 7 | 4,9 | 42 | 8 | 2,7,9 | 5,7,8 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
72512 |
Giải nhì |
65251 20569 |
Giải ba |
99475 99732 59737 43572 65368 60826 |
Giải tư |
6744 2845 0375 2292 |
Giải năm |
4141 3229 7487 2711 0237 2135 |
Giải sáu |
878 124 863 |
Giải bảy |
36 57 77 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,4,5 | 1 | 1,2 | 1,3,7,9 | 2 | 1,4,6,9 | 6 | 3 | 2,5,6,72 | 2,4 | 4 | 1,4,5 | 3,4,72 | 5 | 1,7 | 2,3 | 6 | 3,8,9 | 32,5,7,8 | 7 | 2,52,7,8 | 6,7,8 | 8 | 7,8 | 2,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38653 |
Giải nhất |
55412 |
Giải nhì |
23949 49999 |
Giải ba |
93246 97445 17400 00232 01970 62345 |
Giải tư |
4713 7870 3104 6419 |
Giải năm |
5547 5079 1143 9720 4787 2980 |
Giải sáu |
130 468 155 |
Giải bảy |
61 45 27 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,72 8 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 2,3,9 | 1,3 | 2 | 0,7 | 1,4,5 | 3 | 0,2 | 0 | 4 | 3,53,6,7 9 | 43,5,7 | 5 | 3,5 | 4 | 6 | 1,8 | 2,4,8 | 7 | 02,5,9 | 6 | 8 | 0,7 | 1,4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58698 |
Giải nhất |
66450 |
Giải nhì |
72936 80509 |
Giải ba |
73905 41733 12023 96929 23835 14349 |
Giải tư |
5608 5072 9683 6465 |
Giải năm |
5232 2114 2600 9272 5096 7289 |
Giải sáu |
309 749 544 |
Giải bảy |
71 15 26 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,5,8,92 | 7 | 1 | 2,4,5 | 1,3,72 | 2 | 3,6,9 | 2,3,8 | 3 | 2,3,5,6 | 1,4 | 4 | 4,92 | 0,1,3,6 | 5 | 0 | 2,3,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,22 | 0,9 | 8 | 3,9 | 02,2,42,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66298 |
Giải nhất |
82705 |
Giải nhì |
95934 71918 |
Giải ba |
61067 63958 60273 64757 07496 98893 |
Giải tư |
1408 9156 9129 4506 |
Giải năm |
1470 2029 1331 1680 2133 2412 |
Giải sáu |
205 994 508 |
Giải bảy |
88 06 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 52,62,82 | 3 | 1 | 2,5,8 | 1 | 2 | 92 | 3,7,9 | 3 | 1,3,4 | 3,9 | 4 | 8 | 02,1 | 5 | 6,7,8 | 02,5,9 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 0,3 | 02,1,4,5 8,9 | 8 | 0,8 | 22 | 9 | 3,4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|