|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22634 |
Giải nhất |
82620 |
Giải nhì |
30494 47460 |
Giải ba |
50190 30873 49770 86191 69083 26369 |
Giải tư |
1713 3138 2994 7944 |
Giải năm |
7196 8440 5135 0736 7368 0697 |
Giải sáu |
118 809 835 |
Giải bảy |
45 15 14 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 7,9 | 0 | 0,9 | 9 | 1 | 3,4,5,8 | | 2 | 0 | 1,7,8 | 3 | 4,52,6,8 | 1,3,4,92 | 4 | 0,4,5 | 1,32,4 | 5 | | 3,9 | 6 | 0,8,9 | 9 | 7 | 0,3 | 1,3,6 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | 0,1,42,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71436 |
Giải nhất |
01597 |
Giải nhì |
62181 06278 |
Giải ba |
26165 27012 60960 33127 58805 88208 |
Giải tư |
6207 9991 1463 4381 |
Giải năm |
2303 7094 7585 7602 5747 5844 |
Giải sáu |
069 128 515 |
Giải bảy |
22 93 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,3,5,7 8 | 82,9 | 1 | 2,5 | 02,1,2,4 | 2 | 2,7,8 | 0,6,9 | 3 | 6 | 4,9 | 4 | 2,4,7 | 0,1,6,8 | 5 | | 3 | 6 | 0,3,5,9 | 0,2,4,9 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 12,5 | 6 | 9 | 1,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73371 |
Giải nhất |
03230 |
Giải nhì |
73438 34195 |
Giải ba |
08202 89746 48135 82461 14667 59455 |
Giải tư |
7791 7503 8481 9917 |
Giải năm |
4448 3750 4642 1117 8004 3047 |
Giải sáu |
899 063 477 |
Giải bảy |
83 79 91 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3,4 | 6,7,8,92 | 1 | 72 | 0,4 | 2 | 8 | 0,6,8 | 3 | 0,5,8 | 0 | 4 | 2,6,7,8 | 3,5,9 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | 1,3,7 | 12,4,6,7 | 7 | 1,7,9 | 2,3,4 | 8 | 1,3 | 7,9 | 9 | 12,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30381 |
Giải nhất |
96291 |
Giải nhì |
22027 72218 |
Giải ba |
74087 08599 46532 54146 68282 93998 |
Giải tư |
9050 4246 2417 3051 |
Giải năm |
9312 7812 1717 1150 3298 8009 |
Giải sáu |
748 083 478 |
Giải bảy |
78 21 24 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 9 | 2,5,8,9 | 1 | 22,72,8 | 12,3,8 | 2 | 1,4,7 | 8 | 3 | 2 | 2 | 4 | 62,8 | 6 | 5 | 02,1 | 42 | 6 | 5 | 12,2,8 | 7 | 82 | 1,4,72,92 | 8 | 1,2,3,7 | 0,9 | 9 | 1,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67156 |
Giải nhất |
87191 |
Giải nhì |
38843 44869 |
Giải ba |
89834 75629 53833 73655 12882 12095 |
Giải tư |
1302 8340 6986 4035 |
Giải năm |
6663 5580 5235 2900 8793 1832 |
Giải sáu |
957 725 687 |
Giải bảy |
45 53 19 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 9 | 0,3,8 | 2 | 5,9 | 3,4,5,6 9 | 3 | 2,3,4,52 7 | 3 | 4 | 0,3,5 | 2,32,4,5 9 | 5 | 3,5,6,7 | 5,8 | 6 | 3,9 | 3,5,8 | 7 | | | 8 | 0,2,6,7 | 1,2,6 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21173 |
Giải nhất |
03468 |
Giải nhì |
49096 58250 |
Giải ba |
61680 81752 67583 89776 22789 65520 |
Giải tư |
7259 7702 0290 5265 |
Giải năm |
9647 0685 8652 1016 4848 2835 |
Giải sáu |
853 308 578 |
Giải bảy |
06 12 78 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8,9 | 0 | 2,6,8 | | 1 | 2,6 | 0,1,52 | 2 | 0 | 5,7,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7,8 | 3,6,8 | 5 | 0,22,3,9 | 0,1,7,9 | 6 | 5,8 | 4 | 7 | 3,6,82 | 0,4,6,72 | 8 | 0,3,5,9 | 5,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14425 |
Giải nhất |
61309 |
Giải nhì |
16047 00496 |
Giải ba |
99095 12374 08450 87992 29249 80001 |
Giải tư |
9205 3423 0712 8014 |
Giải năm |
2723 8410 5648 9972 9830 3200 |
Giải sáu |
310 774 402 |
Giải bảy |
61 18 43 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,5 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,6 | 1 | 02,2,4,8 | 0,1,7,9 | 2 | 32,5 | 22,4 | 3 | 0 | 1,72,9 | 4 | 3,7,8,9 | 0,2,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,42 | 1,4 | 8 | | 0,4 | 9 | 2,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|