|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52117 |
Giải nhất |
18648 |
Giải nhì |
76571 24864 |
Giải ba |
69291 14810 72691 95164 82941 75950 |
Giải tư |
3238 0575 3599 7325 |
Giải năm |
3735 7277 7414 7248 3571 5387 |
Giải sáu |
296 980 852 |
Giải bảy |
12 34 46 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | | 4,72,92 | 1 | 0,2,4,7 | 1,5 | 2 | 5 | | 3 | 4,5,8 | 1,3,62 | 4 | 1,6,82 | 2,3,7 | 5 | 0,2 | 4,9 | 6 | 42,7 | 1,6,7,8 | 7 | 12,5,7 | 3,42 | 8 | 0,7 | 9 | 9 | 12,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20433 |
Giải nhất |
84979 |
Giải nhì |
69411 07587 |
Giải ba |
55059 01772 92325 85292 46623 17302 |
Giải tư |
5982 6356 6652 1785 |
Giải năm |
3710 3464 1364 4770 1573 4859 |
Giải sáu |
700 710 605 |
Giải bảy |
98 33 13 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,7 | 0 | 0,2,5 | 1 | 1 | 02,1,3 | 0,5,7,8 9 | 2 | 3,5 | 1,2,32,7 | 3 | 32,6 | 62 | 4 | | 0,2,8 | 5 | 2,6,92 | 3,5 | 6 | 42 | 8 | 7 | 0,2,3,9 | 9 | 8 | 2,5,7 | 52,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84120 |
Giải nhất |
18499 |
Giải nhì |
89438 74657 |
Giải ba |
74832 13500 93887 62851 36063 20044 |
Giải tư |
8610 4393 0599 6802 |
Giải năm |
5559 3377 8536 4035 0219 4912 |
Giải sáu |
945 805 555 |
Giải bảy |
28 02 61 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,22,5 | 5,6 | 1 | 0,2,9 | 02,1,3 | 2 | 0,8 | 6,9 | 3 | 2,5,6,8 | 4 | 4 | 4,5 | 0,3,4,52 | 5 | 1,52,7,9 | 3 | 6 | 1,3 | 5,7,8 | 7 | 7 | 2,3 | 8 | 7 | 1,5,92 | 9 | 3,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08304 |
Giải nhất |
45255 |
Giải nhì |
39817 58289 |
Giải ba |
92124 04604 76670 28272 08550 70526 |
Giải tư |
9681 6398 9863 8447 |
Giải năm |
8155 1053 6274 3926 8348 2327 |
Giải sáu |
789 305 115 |
Giải bảy |
55 21 22 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 42,5 | 2,8 | 1 | 5,72 | 2,7 | 2 | 1,2,4,62 7 | 5,6 | 3 | | 02,2,7 | 4 | 7,8 | 0,1,53 | 5 | 0,3,53 | 22 | 6 | 3 | 12,2,4 | 7 | 0,2,4 | 4,9 | 8 | 1,92 | 82 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40031 |
Giải nhất |
48838 |
Giải nhì |
72757 31709 |
Giải ba |
68456 74058 20805 87014 65634 57779 |
Giải tư |
7415 2908 8339 1000 |
Giải năm |
7621 6008 3659 5773 8696 9931 |
Giải sáu |
121 969 886 |
Giải bảy |
96 17 87 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,82,9 | 22,32 | 1 | 4,5,7 | | 2 | 12 | 7,9 | 3 | 12,4,8,9 | 1,3 | 4 | | 0,1 | 5 | 6,7,8,9 | 5,8,92 | 6 | 9 | 1,5,8 | 7 | 3,9 | 02,3,5 | 8 | 6,7 | 0,3,5,6 7 | 9 | 3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26997 |
Giải nhất |
15824 |
Giải nhì |
45619 18505 |
Giải ba |
21879 27943 59778 26721 67035 37108 |
Giải tư |
5068 5243 0275 4377 |
Giải năm |
8369 8575 3861 7014 6958 2540 |
Giải sáu |
331 092 723 |
Giải bảy |
92 45 79 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | 2,3,6 | 1 | 4,9 | 92 | 2 | 1,3,4 | 2,42 | 3 | 1,5 | 1,2 | 4 | 0,32,5 | 0,3,4,72 | 5 | 7,8 | | 6 | 1,8,9 | 5,7,9 | 7 | 52,7,8,92 | 0,5,6,7 | 8 | | 1,6,72 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63514 |
Giải nhất |
18512 |
Giải nhì |
08191 45716 |
Giải ba |
90549 58553 39412 69417 19973 30496 |
Giải tư |
8878 9239 2087 9566 |
Giải năm |
6917 9407 1763 9685 4694 2751 |
Giải sáu |
097 083 626 |
Giải bảy |
19 71 44 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,7,9 | 1 | 22,42,6,72 9 | 12 | 2 | 6 | 5,6,7,8 | 3 | 9 | 12,4,9 | 4 | 4,9 | 8 | 5 | 1,3 | 1,2,6,9 | 6 | 3,6 | 0,12,8,9 | 7 | 1,3,8 | 7 | 8 | 3,5,7 | 1,3,4 | 9 | 1,4,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|