|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83725 |
Giải nhất |
97127 |
Giải nhì |
76993 44023 |
Giải ba |
79526 60880 43723 07278 83490 90874 |
Giải tư |
3804 1552 8702 1584 |
Giải năm |
6618 0499 7182 9325 9945 0564 |
Giải sáu |
881 467 688 |
Giải bảy |
32 17 33 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 7,8 | 0,3,5,8 | 2 | 32,52,6,7 | 22,3,9 | 3 | 2,3 | 0,6,7,8 | 4 | 5 | 22,4 | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 4,7 | 1,2,6 | 7 | 4,8 | 1,7,8 | 8 | 0,1,2,4 8 | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59303 |
Giải nhất |
50032 |
Giải nhì |
60248 01464 |
Giải ba |
98994 58788 09139 24554 55473 43829 |
Giải tư |
0890 0022 1860 4420 |
Giải năm |
0946 4558 1814 2795 9531 6832 |
Giải sáu |
274 207 951 |
Giải bảy |
18 38 64 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,7 | 3,5 | 1 | 4,8 | 2,32 | 2 | 0,2,9 | 0,7 | 3 | 1,22,8,9 | 1,5,62,7 9 | 4 | 6,8 | 9 | 5 | 1,4,8 | 4 | 6 | 0,42 | 0 | 7 | 3,4,8 | 1,3,4,5 7,8 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98700 |
Giải nhất |
93903 |
Giải nhì |
58754 03208 |
Giải ba |
70838 43822 71703 25626 28953 34692 |
Giải tư |
7548 5291 3285 6584 |
Giải năm |
2563 2745 4591 8339 2035 4423 |
Giải sáu |
688 145 628 |
Giải bảy |
11 61 45 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,8 | 1,6,92 | 1 | 1 | 2,9 | 2 | 2,3,6,8 | 02,2,5,6 | 3 | 5,8,9 | 5,8,9 | 4 | 53,8 | 3,43,8 | 5 | 3,4 | 2 | 6 | 1,3 | | 7 | | 0,2,3,4 8 | 8 | 4,5,8 | 3 | 9 | 12,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24290 |
Giải nhất |
16889 |
Giải nhì |
96638 22775 |
Giải ba |
57459 05386 06524 27291 19575 73191 |
Giải tư |
5317 7114 7532 4199 |
Giải năm |
9417 8489 1716 6474 4469 7586 |
Giải sáu |
060 065 660 |
Giải bảy |
17 71 94 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | | 7,92 | 1 | 4,6,73 | 3,4 | 2 | 4 | | 3 | 2,8 | 1,2,7,9 | 4 | 2 | 6,72 | 5 | 9 | 1,82 | 6 | 02,5,9 | 13 | 7 | 1,4,52 | 3 | 8 | 62,92 | 5,6,82,9 | 9 | 0,12,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54831 |
Giải nhất |
15132 |
Giải nhì |
41347 13743 |
Giải ba |
54672 72914 30531 90411 54476 58291 |
Giải tư |
0709 8308 4178 0704 |
Giải năm |
0185 7840 0001 9775 1064 1788 |
Giải sáu |
797 181 800 |
Giải bảy |
37 34 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,42 | 0 | 02,1,4,8 9 | 0,1,32,8 9 | 1 | 1,4 | 3,7 | 2 | | 4 | 3 | 12,2,4,7 | 0,1,3,6 | 4 | 02,3,7 | 7,8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 3,4,9 | 7 | 2,5,6,8 | 0,7,8 | 8 | 1,5,8 | 0 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64256 |
Giải nhất |
13431 |
Giải nhì |
55791 25505 |
Giải ba |
61251 79591 81944 65027 95149 32545 |
Giải tư |
4295 0511 9923 7310 |
Giải năm |
6415 5631 3090 3878 3867 4455 |
Giải sáu |
557 451 694 |
Giải bảy |
38 34 19 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | 1,32,52,92 | 1 | 0,1,5,9 | | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 12,4,8 | 3,4,7,9 | 4 | 4,5,9 | 0,1,4,5 9 | 5 | 12,5,6,7 | 5 | 6 | 7 | 2,5,6 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | | 1,4 | 9 | 0,12,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78933 |
Giải nhất |
76717 |
Giải nhì |
17176 75436 |
Giải ba |
47900 22566 20716 34652 84193 74216 |
Giải tư |
8372 2661 3421 0375 |
Giải năm |
1966 5394 9833 8686 7232 8718 |
Giải sáu |
469 232 132 |
Giải bảy |
94 06 01 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,6 | 0,2,6 | 1 | 62,7,8 | 33,5,7 | 2 | 1 | 32,9 | 3 | 23,32,6 | 0,92 | 4 | | 7 | 5 | 2 | 0,12,3,62 7,8 | 6 | 1,62,9 | 1 | 7 | 2,5,6 | 1 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|