|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15853 |
Giải nhất |
50163 |
Giải nhì |
28176 14432 |
Giải ba |
58712 99917 23922 46232 89108 16679 |
Giải tư |
2447 8324 5024 3167 |
Giải năm |
5112 3885 3672 0457 5162 5777 |
Giải sáu |
079 884 207 |
Giải bảy |
77 26 28 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | | 1 | 22,7 | 12,2,32,6 7 | 2 | 2,42,6,8 | 5,6 | 3 | 22 | 22,8 | 4 | 7 | 8 | 5 | 3,7 | 2,7 | 6 | 2,3,7,9 | 0,1,4,5 6,72 | 7 | 2,6,72,92 | 0,2 | 8 | 4,5 | 6,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67313 |
Giải nhất |
61796 |
Giải nhì |
16947 41592 |
Giải ba |
49844 37819 57471 12206 86002 74418 |
Giải tư |
7587 8755 9096 2438 |
Giải năm |
9581 4287 4899 0133 2961 4194 |
Giải sáu |
221 392 286 |
Giải bảy |
35 49 22 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 2,6,7,8 | 1 | 3,8,9 | 0,2,8,92 | 2 | 1,2 | 1,3 | 3 | 3,5,8 | 4,9 | 4 | 4,7,9 | 3,5 | 5 | 5 | 0,8,92 | 6 | 1 | 4,82 | 7 | 1 | 1,3 | 8 | 1,2,6,72 | 1,4,9 | 9 | 22,4,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01204 |
Giải nhất |
53566 |
Giải nhì |
65106 13554 |
Giải ba |
83486 78254 82366 34389 21936 24302 |
Giải tư |
6855 4537 1321 1407 |
Giải năm |
3262 8151 9875 0858 9474 5819 |
Giải sáu |
621 415 922 |
Giải bảy |
16 55 32 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6,7 | 22,5 | 1 | 5,6,9 | 0,2,3,6 | 2 | 12,2,8 | | 3 | 2,6,7 | 0,52,7 | 4 | | 1,52,7 | 5 | 1,42,52,8 | 0,1,3,62 8 | 6 | 2,62 | 0,3 | 7 | 4,5 | 2,5 | 8 | 6,9 | 1,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13812 |
Giải nhất |
95097 |
Giải nhì |
27396 54094 |
Giải ba |
42891 70172 54930 43905 51247 09099 |
Giải tư |
7813 7630 5151 2198 |
Giải năm |
7261 6401 7483 1733 0650 3617 |
Giải sáu |
878 096 021 |
Giải bảy |
40 73 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5 | 0 | 1,5 | 0,2,5,6 9 | 1 | 2,3,7 | 1,6,7 | 2 | 1 | 1,3,7,8 | 3 | 02,3 | 9 | 4 | 0,7 | 0 | 5 | 0,1 | 92 | 6 | 1,2,7 | 1,4,6,9 | 7 | 2,3,8 | 7,9 | 8 | 3 | 9 | 9 | 1,4,62,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29111 |
Giải nhất |
06322 |
Giải nhì |
36493 06449 |
Giải ba |
76555 14167 22476 74610 03394 33080 |
Giải tư |
3437 2388 2731 5024 |
Giải năm |
1195 5031 0789 3772 8712 9608 |
Giải sáu |
857 869 303 |
Giải bảy |
97 01 14 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,3,8 | 0,1,32 | 1 | 0,1,2,4 | 1,2,7 | 2 | 2,4 | 0,9 | 3 | 12,7 | 1,2,9 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5,7,9 | 7 | 6 | 7,9 | 3,5,6,9 | 7 | 2,6 | 0,8 | 8 | 0,8,9 | 4,5,6,8 | 9 | 3,4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71638 |
Giải nhất |
74662 |
Giải nhì |
47200 92408 |
Giải ba |
00301 43463 74646 33179 37222 77488 |
Giải tư |
1604 9380 1958 3351 |
Giải năm |
9053 3915 5906 1423 4048 3299 |
Giải sáu |
124 503 489 |
Giải bảy |
31 01 88 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,12,3,4 6,8 | 02,3,5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,3,4 | 0,2,5,62 | 3 | 1,8 | 0,2 | 4 | 6,8 | 1 | 5 | 1,3,8 | 0,4 | 6 | 2,32 | | 7 | 9 | 0,3,4,5 82 | 8 | 0,82,9 | 7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59563 |
Giải nhất |
13735 |
Giải nhì |
63604 81852 |
Giải ba |
22585 57376 88871 13045 42102 31055 |
Giải tư |
1679 2371 6195 8957 |
Giải năm |
9670 1884 3449 2114 6781 4633 |
Giải sáu |
529 232 927 |
Giải bảy |
16 97 12 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 72,8 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1,3,5 | 2 | 7,9 | 3,6 | 3 | 2,3,5 | 0,1,8 | 4 | 5,9 | 3,4,5,8 9 | 5 | 2,5,7 | 1,7 | 6 | 3 | 2,5,9 | 7 | 0,12,6,9 | 1 | 8 | 1,4,5 | 2,4,7 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|