|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94322 |
Giải nhất |
32620 |
Giải nhì |
42628 33257 |
Giải ba |
95738 21653 59426 89904 14628 54274 |
Giải tư |
3486 8781 7564 2757 |
Giải năm |
3631 0575 1412 2713 4592 1515 |
Giải sáu |
517 196 880 |
Giải bảy |
17 76 21 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4 | 2,3,7,8 | 1 | 2,3,5,72 | 1,2,9 | 2 | 0,1,2,6 82 | 1,5 | 3 | 1,8 | 0,6,7 | 4 | | 1,7 | 5 | 3,72 | 2,7,8,9 | 6 | 4 | 12,52 | 7 | 1,4,5,6 | 22,3 | 8 | 0,1,6 | | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88132 |
Giải nhất |
25762 |
Giải nhì |
53659 98882 |
Giải ba |
58420 74181 20804 31460 98664 87614 |
Giải tư |
3069 9414 9258 2514 |
Giải năm |
4030 8986 6084 2841 0541 1792 |
Giải sáu |
924 964 943 |
Giải bảy |
78 61 75 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 1,4 | 0,42,6,8 | 1 | 43 | 3,6,8,9 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 0,2 | 0,13,2,62 8 | 4 | 12,3 | 7 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | 0,1,2,42 9 | | 7 | 5,8 | 5,7 | 8 | 1,2,4,6 | 5,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64738 |
Giải nhất |
55808 |
Giải nhì |
19664 04184 |
Giải ba |
74819 66385 31526 45199 60095 71849 |
Giải tư |
6675 3050 3067 9338 |
Giải năm |
0820 4820 1721 4779 7269 3326 |
Giải sáu |
021 157 480 |
Giải bảy |
93 79 24 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 8 | 22 | 1 | 9 | | 2 | 02,12,4,62 | 9 | 3 | 82 | 2,6,8 | 4 | 9 | 7,8,9 | 5 | 0,72 | 22 | 6 | 4,7,9 | 52,6 | 7 | 5,92 | 0,32 | 8 | 0,4,5 | 1,4,6,72 9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21155 |
Giải nhất |
24722 |
Giải nhì |
23817 75063 |
Giải ba |
20060 77780 77037 91805 36635 67161 |
Giải tư |
5464 4122 7625 6088 |
Giải năm |
6713 3555 0894 6092 7204 4719 |
Giải sáu |
102 057 894 |
Giải bảy |
94 09 74 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4,5,9 | 3,6 | 1 | 3,7,9 | 0,22,9 | 2 | 22,5 | 1,6 | 3 | 1,5,7 | 0,6,7,93 | 4 | | 0,2,3,52 | 5 | 52,7 | | 6 | 0,1,3,4 | 1,3,5 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0,8 | 0,1 | 9 | 2,43 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59421 |
Giải nhất |
36621 |
Giải nhì |
35497 32574 |
Giải ba |
45400 55244 29367 25885 17339 96502 |
Giải tư |
7468 1952 9276 7883 |
Giải năm |
8049 9537 5325 2278 5031 5701 |
Giải sáu |
688 150 641 |
Giải bảy |
94 25 38 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2 | 0,22,3,4 | 1 | | 0,5 | 2 | 12,52 | 8 | 3 | 1,4,7,8 9 | 3,4,7,9 | 4 | 1,4,9 | 22,8 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 7,8 | 3,6,9 | 7 | 4,6,8 | 3,6,7,8 | 8 | 3,5,8 | 3,4 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19578 |
Giải nhất |
16554 |
Giải nhì |
04863 33982 |
Giải ba |
33631 48504 65806 68399 63284 18727 |
Giải tư |
1542 3441 7384 1625 |
Giải năm |
2029 7621 3201 8982 9956 7332 |
Giải sáu |
628 487 186 |
Giải bảy |
78 47 68 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,2,3,4 | 1 | | 3,4,82 | 2 | 1,5,7,8 9 | 6 | 3 | 1,2 | 0,5,82 | 4 | 1,2,7 | 2 | 5 | 4,62 | 0,52,8 | 6 | 3,8 | 2,4,8 | 7 | 82 | 2,6,72 | 8 | 22,42,6,7 | 2,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80942 |
Giải nhất |
84139 |
Giải nhì |
06611 44062 |
Giải ba |
36947 17118 29881 79346 40059 84129 |
Giải tư |
9152 7402 6415 8784 |
Giải năm |
3216 0102 5595 8241 4449 8578 |
Giải sáu |
050 018 635 |
Giải bảy |
71 34 18 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22 | 1,4,7,8 | 1 | 1,5,6,83 | 02,4,5,6 | 2 | 9 | | 3 | 4,5,7,9 | 3,8 | 4 | 1,2,6,7 9 | 1,3,9 | 5 | 0,2,9 | 1,4 | 6 | 2 | 3,4 | 7 | 1,8 | 13,7 | 8 | 1,4 | 2,3,4,5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|