|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15NV-9NV-6NV-2NV-1NV-14NV
|
Giải ĐB |
67360 |
Giải nhất |
84040 |
Giải nhì |
06293 78613 |
Giải ba |
24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
Giải tư |
4048 4141 7341 5700 |
Giải năm |
7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
Giải sáu |
797 374 706 |
Giải bảy |
41 71 90 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,62,9 | 0 | 0,42,6,8 | 45,72 | 1 | 3,9 | | 2 | 8 | 1,6,9 | 3 | | 02,4,7 | 4 | 0,15,4,8 | 6 | 5 | | 0 | 6 | 02,3,5 | 92 | 7 | 12,4 | 0,2,4 | 8 | | 1 | 9 | 0,3,72 |
|
12NX-7NX-1NX-15NX-4NX-2NX
|
Giải ĐB |
30415 |
Giải nhất |
46223 |
Giải nhì |
32874 26964 |
Giải ba |
77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
Giải tư |
0570 3424 1563 1970 |
Giải năm |
3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
Giải sáu |
967 705 404 |
Giải bảy |
68 40 91 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,72,9 | 0 | 4,5 | 2,9 | 1 | 4,52 | | 2 | 1,3,4,7 | 2,6 | 3 | | 0,1,2,4 62,7,92 | 4 | 02,4 | 0,12,7 | 5 | | | 6 | 0,3,42,7 8 | 2,6,7 | 7 | 02,4,5,7 | 6 | 8 | | | 9 | 0,1,42 |
|
9NY-15NY-8NY-1NY-11NY-4NY
|
Giải ĐB |
16979 |
Giải nhất |
09730 |
Giải nhì |
04515 27241 |
Giải ba |
78758 04867 57566 51462 35054 16394 |
Giải tư |
7083 8093 5365 1899 |
Giải năm |
6917 9385 2795 5652 6575 5825 |
Giải sáu |
711 030 488 |
Giải bảy |
85 36 70 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | | 1,4,5 | 1 | 1,5,7 | 5,6 | 2 | 5 | 8,9 | 3 | 02,6 | 5,9 | 4 | 1 | 1,2,6,7 82,9 | 5 | 1,2,4,8 | 3,6 | 6 | 2,5,6,7 | 1,6 | 7 | 0,5,9 | 5,8 | 8 | 3,52,8 | 7,9 | 9 | 3,4,5,9 |
|
3NZ-1NZ-5NZ-8NZ-11NZ-15NZ
|
Giải ĐB |
01964 |
Giải nhất |
74969 |
Giải nhì |
79479 90535 |
Giải ba |
34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
Giải tư |
4855 9854 4747 8734 |
Giải năm |
8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
Giải sáu |
438 805 490 |
Giải bảy |
03 93 82 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 3,5,6 | | 1 | 0,82 | 3,82 | 2 | | 0,9 | 3 | 2,4,5,7 8 | 3,5,6 | 4 | 7,9 | 0,3,5 | 5 | 4,5,6,8 | 0,5 | 6 | 4,9 | 3,4 | 7 | 8,92 | 12,3,5,7 | 8 | 22 | 4,6,72 | 9 | 02,3 |
|
8MA-11MA-9MA-1MA-12MA-5MA
|
Giải ĐB |
31357 |
Giải nhất |
31928 |
Giải nhì |
42898 40056 |
Giải ba |
16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
Giải tư |
3230 0744 3062 2117 |
Giải năm |
7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
Giải sáu |
956 699 903 |
Giải bảy |
80 87 44 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6,8 | 0 | 1,3,92 | 0,1,5 | 1 | 0,1,7 | 5,62 | 2 | 8 | 0 | 3 | 02 | 42 | 4 | 42 | | 5 | 1,2,62,7 | 52 | 6 | 0,22 | 1,5,8 | 7 | 8,9 | 2,7,9 | 8 | 0,7 | 02,7,92 | 9 | 8,92 |
|
10MB-2MB-3MB-6MB-11MB-9MB
|
Giải ĐB |
90781 |
Giải nhất |
00175 |
Giải nhì |
20889 90010 |
Giải ba |
74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
Giải tư |
7062 0786 7592 5032 |
Giải năm |
6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
Giải sáu |
762 116 835 |
Giải bảy |
08 74 82 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,6 | 0 | 82 | 8 | 1 | 03,6,72 | 3,62,82,9 | 2 | | 4 | 3 | 2,4,5 | 3,7 | 4 | 3,7 | 3,7 | 5 | 7 | 1,82 | 6 | 0,22,7 | 12,4,5,6 | 7 | 4,5 | 02 | 8 | 1,22,62,9 | 8 | 9 | 2 |
|
1MC-8MC-13MC-11MC-9MC-10MC-2MC-19MC
|
Giải ĐB |
32775 |
Giải nhất |
01606 |
Giải nhì |
41854 66216 |
Giải ba |
47885 14847 59176 85638 87409 86316 |
Giải tư |
2432 6816 7273 9680 |
Giải năm |
7248 6558 9717 9849 7663 2831 |
Giải sáu |
465 167 833 |
Giải bảy |
96 41 42 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,9 | 3,4 | 1 | 63,7 | 3,4 | 2 | | 3,6,7 | 3 | 1,2,3,8 | 5 | 4 | 1,2,7,8 9 | 6,7,8 | 5 | 4,8 | 0,13,7,9 | 6 | 3,5,7,8 | 1,4,6 | 7 | 3,5,6 | 3,4,5,6 | 8 | 0,5 | 0,4 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|