|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
57765 |
Giải nhất |
81664 |
Giải nhì |
81817 24222 |
Giải ba |
29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tư |
4102 2973 6263 6666 |
Giải năm |
8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáu |
895 560 344 |
Giải bảy |
30 52 63 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 0,3,7 | 0,2,5 | 2 | 2,3 | 1,2,62,7 | 3 | 0,4 | 3,4,6 | 4 | 4,6 | 6,9 | 5 | 2 | 4,62 | 6 | 02,32,4,5 62 | 1 | 7 | 0,1,3,8 | 7,8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
11PN-8PN-13PN-15PN-1PN-12PN
|
Giải ĐB |
32273 |
Giải nhất |
26774 |
Giải nhì |
47449 00099 |
Giải ba |
42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
Giải tư |
1143 4584 9372 9795 |
Giải năm |
3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
Giải sáu |
114 430 214 |
Giải bảy |
74 22 98 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | | | 1 | 42,7,8 | 2,7 | 2 | 2 | 4,72 | 3 | 0 | 12,6,72,8 | 4 | 3,9 | 8,9 | 5 | 0,6,8,9 | 5 | 6 | 4,8 | 1,9 | 7 | 2,32,42,9 | 1,5,6,9 | 8 | 4,5 | 4,5,7,9 | 9 | 0,5,7,8 9 |
|
6PQ-14PQ-3PQ-11PQ-15PQ-2PQ
|
Giải ĐB |
48657 |
Giải nhất |
92279 |
Giải nhì |
26169 82385 |
Giải ba |
98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
Giải tư |
1952 2895 1644 0040 |
Giải năm |
0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
Giải sáu |
946 859 135 |
Giải bảy |
72 04 96 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,42,6 | 0,4 | 1 | | 0,52,7 | 2 | | 8 | 3 | 5 | 02,4,5 | 4 | 0,1,4,6 92 | 3,82,9 | 5 | 22,4,62,7 9 | 0,4,52,9 | 6 | 9 | 5 | 7 | 2,9 | | 8 | 3,52 | 42,5,6,7 | 9 | 5,6 |
|
6PR-9PR-3PR-12PR-15PR-10PR
|
Giải ĐB |
45483 |
Giải nhất |
75836 |
Giải nhì |
51256 95469 |
Giải ba |
48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
Giải tư |
0178 8464 7318 4497 |
Giải năm |
4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
Giải sáu |
191 984 646 |
Giải bảy |
46 34 28 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 5,7 | 6,92 | 1 | 8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 3 | 4,6 | 3,5,6,7 82,9 | 4 | 62 | 0 | 5 | 4,6,7 | 3,42,5 | 6 | 0,1,4,9 | 0,5,9 | 7 | 0,2,4,8 | 1,2,7 | 8 | 3,42 | 6 | 9 | 0,12,4,7 |
|
6PS-10PS-2PS-9PS-8PS-3PS-11PS-19PS
|
Giải ĐB |
08798 |
Giải nhất |
75337 |
Giải nhì |
28963 26229 |
Giải ba |
39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
Giải tư |
1142 2860 5468 4869 |
Giải năm |
8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
Giải sáu |
613 479 357 |
Giải bảy |
16 56 29 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4 | | 1 | 3,6,9 | 2,4 | 2 | 2,6,92 | 1,6 | 3 | 7 | 0,42,7,9 | 4 | 2,42,6 | | 5 | 0,6,72 | 1,2,4,5 | 6 | 0,3,7,8 9 | 3,52,6,9 | 7 | 4,9 | 6,9 | 8 | | 1,22,6,7 | 9 | 4,7,8 |
|
5PT-14PT-8PT-2PT-9PT-12PT
|
Giải ĐB |
81664 |
Giải nhất |
40033 |
Giải nhì |
18931 74834 |
Giải ba |
84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
Giải tư |
2426 4054 2848 1715 |
Giải năm |
7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
Giải sáu |
657 518 832 |
Giải bảy |
61 09 39 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,9 | 3,5,6 | 1 | 2,5,8 | 1,3,6 | 2 | 0,6 | 32,6 | 3 | 1,2,32,4 6,7,9 | 3,5,6 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 1,4,7,9 | 2,3,8 | 6 | 1,2,3,4 8 | 3,5 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 5,6 | 0,3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
24192 |
Giải nhất |
24877 |
Giải nhì |
69360 66583 |
Giải ba |
07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
Giải tư |
6979 7304 7041 4748 |
Giải năm |
6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
Giải sáu |
617 012 182 |
Giải bảy |
29 54 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,9 | 0 | 4,5,9 | 4 | 1 | 02,2,7 | 1,2,3,42 5,8,9 | 2 | 2,92 | 6,8 | 3 | 2,8 | 0,5 | 4 | 1,22,8 | 0 | 5 | 2,4 | | 6 | 0,3 | 1,7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 2,3 | 0,22,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|