|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65170 |
Giải nhất |
79149 |
Giải nhì |
64351 09755 |
Giải ba |
95334 99479 65035 53799 48515 80251 |
Giải tư |
9699 4136 4065 1150 |
Giải năm |
3306 5636 7577 7251 0242 7851 |
Giải sáu |
746 062 575 |
Giải bảy |
27 64 58 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,6 | 0,54 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 7 | | 3 | 4,5,62 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 1,3,5,6 7 | 5 | 0,14,5,8 | 0,32,4 | 6 | 2,4,5 | 2,7 | 7 | 0,5,7,9 | 5 | 8 | | 4,7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46414 |
Giải nhất |
85854 |
Giải nhì |
45460 68719 |
Giải ba |
94806 81214 28603 12169 23508 80224 |
Giải tư |
8481 8624 3934 7877 |
Giải năm |
6933 2056 4786 5393 9451 5400 |
Giải sáu |
819 894 214 |
Giải bảy |
10 66 05 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,3,5,6 8 | 5,8 | 1 | 0,2,43,92 | 1 | 2 | 42 | 0,3,9 | 3 | 3,4 | 13,22,3,5 9 | 4 | | 0 | 5 | 1,4,6 | 0,5,6,8 | 6 | 0,6,9 | 7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 1,6 | 12,6 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94758 |
Giải nhất |
64383 |
Giải nhì |
18785 99062 |
Giải ba |
54468 65946 11228 47077 85016 13802 |
Giải tư |
1910 3597 5769 1122 |
Giải năm |
4659 5394 4883 7497 5311 4060 |
Giải sáu |
666 858 476 |
Giải bảy |
36 14 16 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0,1,4,62 | 0,2,6 | 2 | 2,8 | 82 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 82,9 | 12,3,4,6 7 | 6 | 0,2,6,8 9 | 7,8,92 | 7 | 6,7 | 2,52,6 | 8 | 32,5,7 | 5,6 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27716 |
Giải nhất |
65832 |
Giải nhì |
30419 46523 |
Giải ba |
59715 03881 99365 88838 19947 01998 |
Giải tư |
3959 0382 9859 3829 |
Giải năm |
2701 4343 8127 5678 3436 5280 |
Giải sáu |
068 999 532 |
Giải bảy |
28 85 01 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 5,6,9 | 33,8 | 2 | 3,7,8,9 | 2,4 | 3 | 23,6,8 | | 4 | 3,7 | 1,6,8 | 5 | 92 | 1,3 | 6 | 5,8 | 2,4 | 7 | 8 | 2,3,6,7 9 | 8 | 0,1,2,5 | 1,2,52,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49117 |
Giải nhất |
86053 |
Giải nhì |
73143 91326 |
Giải ba |
57769 29712 36619 66489 37613 53961 |
Giải tư |
2462 4622 6570 3827 |
Giải năm |
3692 2822 3910 8859 5758 7491 |
Giải sáu |
634 111 973 |
Giải bảy |
84 57 04 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4 | 1,6,9 | 1 | 0,1,2,3 7,9 | 1,22,6,9 | 2 | 22,6,72 | 1,4,5,7 | 3 | 4 | 0,3,8 | 4 | 3 | | 5 | 3,7,8,9 | 2 | 6 | 1,2,9 | 1,22,5 | 7 | 0,3 | 5 | 8 | 4,9 | 1,5,6,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31530 |
Giải nhất |
68759 |
Giải nhì |
64839 71697 |
Giải ba |
14685 63344 46257 19820 27046 02528 |
Giải tư |
0211 2288 5770 8579 |
Giải năm |
1497 0427 4148 9331 2654 7393 |
Giải sáu |
451 900 789 |
Giải bảy |
69 96 11 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0 | 12,3,5 | 1 | 12,7 | | 2 | 0,7,8 | 9 | 3 | 0,1,9 | 4,5 | 4 | 4,6,8 | 8 | 5 | 1,4,7,9 | 4,9 | 6 | 9 | 1,2,5,92 | 7 | 0,9 | 2,4,8 | 8 | 5,8,9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 3,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82120 |
Giải nhất |
99097 |
Giải nhì |
43264 47245 |
Giải ba |
56390 15996 14991 82968 69114 72124 |
Giải tư |
2672 2026 6193 9787 |
Giải năm |
7236 1877 5408 8850 5400 2986 |
Giải sáu |
273 959 847 |
Giải bảy |
02 25 26 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 9 | 0 | 0,2,8 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 0,4,5,62 | 7,9 | 3 | 6 | 1,2,6 | 4 | 0,5,7 | 2,4 | 5 | 0,9 | 22,3,8,9 | 6 | 4,8 | 4,7,8,9 | 7 | 2,3,7 | 0,6 | 8 | 6,7 | 5 | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|