|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38344 |
Giải nhất |
38644 |
Giải nhì |
32878 24381 |
Giải ba |
85028 69176 04821 26306 04829 25960 |
Giải tư |
8720 5415 5325 7228 |
Giải năm |
3296 2117 7445 8837 3807 9343 |
Giải sáu |
507 033 130 |
Giải bảy |
38 99 82 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 6,72 | 2,8 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | 0,1,5,82 9 | 3,4 | 3 | 0,3,5,7 8 | 42 | 4 | 3,42,5 | 1,2,3,4 | 5 | | 0,7,9 | 6 | 0 | 02,1,3 | 7 | 6,8 | 22,3,7 | 8 | 1,2 | 2,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10875 |
Giải nhất |
16079 |
Giải nhì |
74275 89603 |
Giải ba |
87637 36410 17777 52694 30145 29771 |
Giải tư |
0026 3527 7903 4245 |
Giải năm |
4953 7463 6466 0161 1846 4283 |
Giải sáu |
834 932 792 |
Giải bảy |
19 36 82 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 32 | 1,6,7 | 1 | 0,1,9 | 3,8,9 | 2 | 6,7 | 02,5,6,8 | 3 | 2,4,6,7 | 3,9 | 4 | 52,6 | 42,72 | 5 | 3 | 2,3,4,6 | 6 | 1,3,6 | 2,3,7 | 7 | 1,52,7,9 | | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44960 |
Giải nhất |
13450 |
Giải nhì |
88728 32581 |
Giải ba |
40656 59873 60072 98250 96783 57244 |
Giải tư |
8451 7847 7441 6672 |
Giải năm |
6857 9126 8107 1524 3238 2426 |
Giải sáu |
948 679 373 |
Giải bảy |
49 13 16 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 7 | 4,5,8 | 1 | 3,4,6 | 72 | 2 | 4,62,8 | 1,72,8 | 3 | 8 | 1,2,4 | 4 | 1,4,7,8 9 | | 5 | 02,1,6,7 | 1,22,5 | 6 | 0 | 0,4,5 | 7 | 22,32,9 | 2,3,4 | 8 | 1,3 | 4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25008 |
Giải nhất |
75457 |
Giải nhì |
02120 95957 |
Giải ba |
48519 57081 27508 60935 52674 71166 |
Giải tư |
7095 1544 7265 8639 |
Giải năm |
8813 4409 9719 6840 5821 6461 |
Giải sáu |
724 675 619 |
Giải bảy |
82 41 97 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 82,9 | 2,4,6,8 | 1 | 3,93 | 8 | 2 | 0,1,4 | 1 | 3 | 5,9 | 2,4,7 | 4 | 0,1,4 | 3,6,7,9 | 5 | 72 | 6 | 6 | 1,5,6 | 52,8,9 | 7 | 4,5 | 02 | 8 | 1,2,7 | 0,13,3 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65496 |
Giải nhất |
46014 |
Giải nhì |
43912 72016 |
Giải ba |
27432 82677 29677 42362 48397 37929 |
Giải tư |
5386 5259 3322 5230 |
Giải năm |
7497 7472 4868 6388 9330 6138 |
Giải sáu |
398 449 245 |
Giải bảy |
37 89 29 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | | | 1 | 2,4,6 | 1,2,3,6 7 | 2 | 2,92 | | 3 | 02,2,7,8 | 1 | 4 | 0,5,9 | 4 | 5 | 9 | 1,8,9 | 6 | 2,8 | 3,72,92 | 7 | 2,72 | 3,6,8,9 | 8 | 6,8,9 | 22,4,5,8 | 9 | 6,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92095 |
Giải nhất |
52596 |
Giải nhì |
60502 40195 |
Giải ba |
34181 32895 45625 05886 06304 09186 |
Giải tư |
0425 5619 2795 9828 |
Giải năm |
5294 3172 4984 3286 0294 9900 |
Giải sáu |
371 240 055 |
Giải bảy |
26 52 93 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,4 | 7,8 | 1 | 92 | 0,5,7 | 2 | 52,6,8 | 9 | 3 | | 0,8,92 | 4 | 0 | 22,5,94 | 5 | 2,5 | 2,83,9 | 6 | | | 7 | 1,2 | 2 | 8 | 1,4,63 | 12 | 9 | 3,42,54,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71147 |
Giải nhất |
34087 |
Giải nhì |
96189 29666 |
Giải ba |
25697 84891 22660 22655 45128 12838 |
Giải tư |
8360 9228 1185 6850 |
Giải năm |
0380 4681 7950 1865 1279 3147 |
Giải sáu |
879 313 161 |
Giải bảy |
19 88 00 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,62,8 | 0 | 0 | 6,8,9 | 1 | 3,9 | | 2 | 5,82 | 1 | 3 | 8 | | 4 | 72 | 2,5,6,8 | 5 | 02,5 | 6 | 6 | 02,1,5,6 | 42,8,9 | 7 | 92 | 22,3,8 | 8 | 0,1,5,7 8,9 | 1,72,8 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|