|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21498 |
Giải nhất |
11763 |
Giải nhì |
89114 97093 |
Giải ba |
34207 38016 37833 29815 77877 65856 |
Giải tư |
5023 4848 8611 4677 |
Giải năm |
7144 7477 4471 0680 5926 3656 |
Giải sáu |
345 529 560 |
Giải bảy |
96 14 80 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 7 | 1,7 | 1 | 1,42,5,6 | | 2 | 32,6,9 | 22,3,6,9 | 3 | 3 | 12,4 | 4 | 4,5,8 | 1,4 | 5 | 62 | 1,2,52,9 | 6 | 0,3 | 0,73 | 7 | 1,73 | 4,9 | 8 | 02 | 2 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90598 |
Giải nhất |
82737 |
Giải nhì |
04649 75859 |
Giải ba |
79667 82292 31521 91844 30722 85457 |
Giải tư |
0796 4632 6587 2822 |
Giải năm |
8363 5248 8262 9199 0428 2147 |
Giải sáu |
269 185 797 |
Giải bảy |
62 96 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | | 22,3,62,9 | 2 | 1,22,8 | 6 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 4,7,8,9 | 7,8 | 5 | 7,9 | 92 | 6 | 22,3,7,9 | 3,4,5,6 8,9 | 7 | 5 | 2,4,9 | 8 | 5,7 | 4,5,6,9 | 9 | 2,62,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07002 |
Giải nhất |
68783 |
Giải nhì |
69531 78152 |
Giải ba |
76066 82799 51023 61189 00324 27084 |
Giải tư |
5226 0238 7067 9047 |
Giải năm |
2764 8546 4905 1262 4176 0479 |
Giải sáu |
212 412 498 |
Giải bảy |
88 83 51 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 3,5 | 1 | 22 | 0,12,5,6 | 2 | 3,4,6 | 2,82 | 3 | 1,4,8 | 2,3,6,8 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 1,2 | 2,4,6,7 | 6 | 2,4,6,7 | 4,6 | 7 | 6,9 | 3,8,9 | 8 | 32,4,8,9 | 7,8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56325 |
Giải nhất |
20841 |
Giải nhì |
90766 39030 |
Giải ba |
42288 91007 32014 64100 19923 18230 |
Giải tư |
7387 9334 5632 9572 |
Giải năm |
0518 8580 6080 4186 2970 0374 |
Giải sáu |
175 763 889 |
Giải bảy |
79 41 48 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,7,82 | 0 | 0,7 | 42 | 1 | 4,8 | 3,7 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 02,2,4 | 1,3,7 | 4 | 12,8 | 2,5,7 | 5 | 5 | 6,8 | 6 | 3,6 | 0,8 | 7 | 0,2,4,5 9 | 1,4,8 | 8 | 02,6,7,8 9 | 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73913 |
Giải nhất |
93383 |
Giải nhì |
25180 57789 |
Giải ba |
41457 58369 81361 90884 03033 45196 |
Giải tư |
1515 9398 1287 9533 |
Giải năm |
7171 1594 0536 0480 9392 3428 |
Giải sáu |
313 510 785 |
Giải bảy |
55 80 25 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,83 | 0 | | 3,6,7 | 1 | 0,32,5 | 9 | 2 | 5,8 | 12,32,8 | 3 | 1,32,6 | 8,9 | 4 | | 1,2,5,8 | 5 | 5,7 | 3,9 | 6 | 1,9 | 5,8 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 03,3,4,5 7,9 | 6,8 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43817 |
Giải nhất |
17450 |
Giải nhì |
94156 26005 |
Giải ba |
10956 46880 27613 17296 25292 42498 |
Giải tư |
7140 9093 0669 3311 |
Giải năm |
0919 1965 8173 1788 7826 7964 |
Giải sáu |
161 129 612 |
Giải bảy |
98 66 12 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 5 | 1,6 | 1 | 1,22,3,7 9 | 12,9 | 2 | 6,9 | 1,7,9 | 3 | | 6 | 4 | 0,7 | 0,6 | 5 | 0,62 | 2,52,6,9 | 6 | 1,4,5,6 9 | 1,4 | 7 | 3 | 8,92 | 8 | 0,8 | 1,2,6 | 9 | 2,3,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41015 |
Giải nhất |
68825 |
Giải nhì |
16470 89184 |
Giải ba |
97327 29728 21654 39717 12392 54057 |
Giải tư |
9730 2430 5432 1547 |
Giải năm |
7652 4231 1770 9616 2167 5959 |
Giải sáu |
072 257 178 |
Giải bảy |
37 64 38 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72 | 0 | | 3 | 1 | 5,6,7 | 3,5,7,9 | 2 | 5,72,8 | | 3 | 02,1,2,7 8 | 5,6,8 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 2,4,72,9 | 1 | 6 | 4,7 | 1,22,3,4 52,6 | 7 | 02,2,8 | 2,3,7 | 8 | 4 | 5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|