|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45566 |
Giải nhất |
43254 |
Giải nhì |
54841 05803 |
Giải ba |
52937 64398 20995 97457 62797 35699 |
Giải tư |
9155 0811 4210 0518 |
Giải năm |
5194 7345 7022 1221 6088 6205 |
Giải sáu |
310 301 568 |
Giải bảy |
04 54 47 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,2,4 | 1 | 02,1,8 | 2 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 7 | 0,52,9 | 4 | 1,5,7 | 0,4,5,9 | 5 | 42,5,7 | 6 | 6 | 6,8 | 3,4,5,9 | 7 | 0 | 1,6,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 4,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34345 |
Giải nhất |
78451 |
Giải nhì |
88437 99129 |
Giải ba |
97226 87880 38233 82004 33330 95447 |
Giải tư |
0492 5853 4409 9622 |
Giải năm |
0471 0668 2791 9164 7324 2191 |
Giải sáu |
659 795 036 |
Giải bảy |
11 56 34 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,9 | 1,5,7,92 | 1 | 1,2 | 1,2,9 | 2 | 2,4,6,9 | 3,5 | 3 | 0,3,4,6 7 | 0,2,3,6 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 1,3,6,9 | 2,3,5 | 6 | 4,8 | 3,4 | 7 | 1 | 6 | 8 | 0 | 0,2,5 | 9 | 12,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11954 |
Giải nhất |
19887 |
Giải nhì |
85811 74642 |
Giải ba |
15481 55902 40636 61844 57040 69338 |
Giải tư |
5340 4324 7675 5677 |
Giải năm |
3481 6694 5516 1409 4638 5434 |
Giải sáu |
922 468 297 |
Giải bảy |
95 14 83 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,9 | 1,82 | 1 | 1,4,6 | 0,2,4 | 2 | 2,4 | 8 | 3 | 4,6,82 | 1,2,3,4 5,9 | 4 | 02,2,4,9 | 7,9 | 5 | 4 | 1,3 | 6 | 8 | 7,8,9 | 7 | 5,7 | 32,6 | 8 | 12,3,7 | 0,4 | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39454 |
Giải nhất |
56054 |
Giải nhì |
42238 96240 |
Giải ba |
34676 83609 67282 46052 96070 37320 |
Giải tư |
8461 0288 0499 2592 |
Giải năm |
9292 5173 2265 1495 2076 6262 |
Giải sáu |
193 695 700 |
Giải bảy |
66 03 83 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,7 | 0 | 0,3,9 | 6 | 1 | | 5,6,8,92 | 2 | 02 | 0,7,8,9 | 3 | 8 | 52 | 4 | 0 | 6,92 | 5 | 2,42 | 6,72 | 6 | 1,2,5,6 | | 7 | 0,3,62 | 3,8 | 8 | 2,3,8 | 0,9 | 9 | 22,3,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65996 |
Giải nhất |
99043 |
Giải nhì |
03361 49833 |
Giải ba |
62426 31605 11603 57385 23365 82149 |
Giải tư |
5202 2723 8714 0405 |
Giải năm |
8697 0001 3342 3581 8239 7621 |
Giải sáu |
546 626 155 |
Giải bảy |
80 01 61 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,2,3,52 | 02,2,62,8 | 1 | 4 | 0,4 | 2 | 1,3,62 | 0,2,3,4 | 3 | 3,9 | 1,5 | 4 | 2,3,6,9 | 02,5,6,8 | 5 | 4,5 | 22,4,9 | 6 | 12,5 | 9 | 7 | | | 8 | 0,1,5 | 3,4 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06529 |
Giải nhất |
63992 |
Giải nhì |
26495 29221 |
Giải ba |
69456 53518 86789 02043 43007 95387 |
Giải tư |
3790 1764 4867 0724 |
Giải năm |
3952 3694 6902 8013 3540 7296 |
Giải sáu |
980 013 447 |
Giải bảy |
77 21 59 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2,7 | 22 | 1 | 32,8 | 0,5,9 | 2 | 12,4,9 | 12,4 | 3 | | 2,5,6,9 | 4 | 0,3,7 | 9 | 5 | 2,4,6,9 | 5,9 | 6 | 4,7 | 0,4,6,7 8 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0,7,9 | 2,5,8 | 9 | 0,2,4,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97696 |
Giải nhất |
64394 |
Giải nhì |
83886 98816 |
Giải ba |
59583 49792 10919 22967 04063 10554 |
Giải tư |
1072 0601 7777 1114 |
Giải năm |
9864 9954 9108 7828 9969 1447 |
Giải sáu |
537 831 260 |
Giải bảy |
74 99 19 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 4,6,92 | 7,9 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 1,7 | 1,52,6,7 9 | 4 | 7 | | 5 | 42 | 1,8,9 | 6 | 0,3,4,7 9 | 3,4,6,7 | 7 | 2,4,7,8 | 0,2,7 | 8 | 3,6 | 12,6,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|