|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38551 |
Giải nhất |
47987 |
Giải nhì |
62672 51223 |
Giải ba |
11409 29015 66451 58089 58786 18650 |
Giải tư |
3059 0860 6049 4739 |
Giải năm |
3298 0512 7638 1243 7493 4548 |
Giải sáu |
905 672 594 |
Giải bảy |
11 41 00 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5,6,9 | 1,4,52 | 1 | 1,2,5 | 1,72 | 2 | 3 | 2,4,9 | 3 | 8,9 | 9 | 4 | 1,3,8,9 | 0,1 | 5 | 0,12,9 | 0,8 | 6 | 0 | 8 | 7 | 22 | 3,4,9 | 8 | 6,7,9 | 0,3,4,5 8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54143 |
Giải nhất |
57892 |
Giải nhì |
54456 89419 |
Giải ba |
02984 69481 28243 10491 19528 04506 |
Giải tư |
4005 4589 3753 0474 |
Giải năm |
2019 3933 4187 5626 1945 8885 |
Giải sáu |
843 336 957 |
Giải bảy |
44 73 72 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 8,9 | 1 | 92 | 0,7,9 | 2 | 6,8 | 3,43,5,7 | 3 | 3,6 | 4,7,8 | 4 | 33,4,5 | 0,4,8 | 5 | 3,6,7 | 0,2,3,5 | 6 | | 5,8 | 7 | 2,3,4 | 2 | 8 | 1,4,5,7 9 | 12,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37043 |
Giải nhất |
02010 |
Giải nhì |
14680 51672 |
Giải ba |
57593 80860 78055 96010 69943 95852 |
Giải tư |
4109 4175 5456 7484 |
Giải năm |
6624 6487 5824 7772 1019 1487 |
Giải sáu |
063 665 996 |
Giải bảy |
83 69 30 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,6,8 | 0 | 9 | | 1 | 02,9 | 5,72 | 2 | 42 | 42,6,8,9 | 3 | 0 | 22,8 | 4 | 32 | 5,6,7,8 | 5 | 2,5,6 | 5,9 | 6 | 0,3,5,9 | 82 | 7 | 22,5 | | 8 | 0,3,4,5 72 | 0,1,6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92598 |
Giải nhất |
03162 |
Giải nhì |
78478 80269 |
Giải ba |
22709 85928 46553 67713 51598 09775 |
Giải tư |
9223 6112 0080 5935 |
Giải năm |
3522 8799 5098 1846 8360 1053 |
Giải sáu |
806 896 603 |
Giải bảy |
58 77 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,6,9 | | 1 | 2,3,6 | 1,2,6 | 2 | 2,3,8 | 0,1,2,52 | 3 | 5 | | 4 | 6 | 3,7,9 | 5 | 32,8 | 0,1,4,9 | 6 | 0,2,9 | 7 | 7 | 5,7,8 | 2,5,7,93 | 8 | 0 | 0,6,9 | 9 | 5,6,83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44808 |
Giải nhất |
59335 |
Giải nhì |
36762 41669 |
Giải ba |
33229 68252 77020 72326 34830 84705 |
Giải tư |
3843 7639 3056 7034 |
Giải năm |
4646 7409 0428 1747 2933 0576 |
Giải sáu |
821 874 634 |
Giải bảy |
62 54 76 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,8,9 | 2 | 1 | | 5,62,9 | 2 | 0,1,6,8 9 | 3,4 | 3 | 0,3,42,5 9 | 32,5,7 | 4 | 3,6,7 | 0,3 | 5 | 2,4,6 | 2,4,5,72 | 6 | 22,9 | 4 | 7 | 4,62 | 0,2 | 8 | | 0,2,3,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88368 |
Giải nhất |
72666 |
Giải nhì |
72309 78749 |
Giải ba |
21711 98181 71201 72238 58612 75765 |
Giải tư |
1040 7574 8547 7512 |
Giải năm |
8566 3517 2537 1420 9484 9373 |
Giải sáu |
596 589 179 |
Giải bảy |
51 28 71 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,4,9 | 0,1,5,7 8 | 1 | 1,22,7 | 12 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 7,8 | 0,7,8 | 4 | 0,7,9 | 6 | 5 | 1 | 62,9 | 6 | 5,62,8 | 1,3,4 | 7 | 1,3,4,9 | 2,3,6 | 8 | 1,4,9 | 0,4,7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22173 |
Giải nhất |
81152 |
Giải nhì |
74691 51037 |
Giải ba |
74193 87758 38746 96343 22493 54726 |
Giải tư |
7556 0724 1257 3512 |
Giải năm |
0056 3464 3715 0599 1826 1544 |
Giải sáu |
142 098 097 |
Giải bảy |
35 03 17 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,9 | 1 | 2,5,7 | 1,4,5 | 2 | 4,62 | 0,4,7,92 | 3 | 5,7 | 2,4,6 | 4 | 1,2,3,4 6 | 1,3 | 5 | 2,62,7,8 | 22,4,52 | 6 | 4 | 1,3,5,9 | 7 | 3 | 5,9 | 8 | | 9 | 9 | 1,32,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|