|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38722 |
Giải nhất |
34636 |
Giải nhì |
43192 47569 |
Giải ba |
81684 21382 96606 43494 98581 64223 |
Giải tư |
0458 2869 3532 4214 |
Giải năm |
7098 6090 2290 2269 2795 9825 |
Giải sáu |
097 559 730 |
Giải bảy |
04 75 42 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 2,4 | 1,2,3,4 8,9 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 0,2,6 | 0,1,8,9 | 4 | 2 | 2,7,9 | 5 | 8,9 | 0,3 | 6 | 93 | 9 | 7 | 5 | 5,9 | 8 | 1,2,4 | 5,63 | 9 | 02,2,4,5 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90861 |
Giải nhất |
24231 |
Giải nhì |
20776 48483 |
Giải ba |
97125 86755 34417 96264 80394 03135 |
Giải tư |
4130 0351 3756 8374 |
Giải năm |
2553 6312 0055 2933 8218 2757 |
Giải sáu |
728 961 910 |
Giải bảy |
95 56 58 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,3,5,62 | 1 | 0,1,2,7 8 | 1 | 2 | 5,8 | 3,5,8 | 3 | 0,1,3,5 | 6,7,9 | 4 | | 2,3,52,9 | 5 | 1,3,52,62 7,8 | 52,7 | 6 | 12,4 | 1,5 | 7 | 4,6 | 1,2,5 | 8 | 3 | | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35042 |
Giải nhất |
70373 |
Giải nhì |
72072 98264 |
Giải ba |
16184 57888 99111 12839 33351 00456 |
Giải tư |
7081 1117 4874 3229 |
Giải năm |
8987 7324 2088 3565 1378 5178 |
Giải sáu |
430 304 115 |
Giải bảy |
34 45 55 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 1,5,8 | 1 | 1,5,7 | 4,7 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 0,4,9 | 0,2,3,6 7,8 | 4 | 2,5 | 1,4,5,6 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 4,5 | 1,8 | 7 | 2,3,4,82 | 0,72,82 | 8 | 1,4,7,82 | 2,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68710 |
Giải nhất |
25340 |
Giải nhì |
19743 67531 |
Giải ba |
12956 21365 34282 07190 47132 53033 |
Giải tư |
0218 3857 6011 4953 |
Giải năm |
1783 5150 0158 2465 5249 3098 |
Giải sáu |
577 324 430 |
Giải bảy |
67 99 55 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | | 1,3 | 1 | 0,1,8 | 3,8 | 2 | 4 | 3,4,5,8 | 3 | 0,1,2,3 | 2 | 4 | 0,3,8,9 | 5,62 | 5 | 0,3,5,6 7,8 | 5 | 6 | 52,7 | 5,6,7 | 7 | 7 | 1,4,5,9 | 8 | 2,3 | 4,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06859 |
Giải nhất |
93350 |
Giải nhì |
45413 16051 |
Giải ba |
17002 20003 08359 27272 62889 10806 |
Giải tư |
9791 9567 3644 5992 |
Giải năm |
3182 6125 6523 6183 2365 4684 |
Giải sáu |
754 684 717 |
Giải bảy |
33 05 84 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,4,5 6 | 5,9 | 1 | 3,7 | 0,7,8,9 | 2 | 3,5 | 0,1,2,3 8 | 3 | 3 | 0,4,5,83 | 4 | 4 | 0,2,6 | 5 | 0,1,4,92 | 0 | 6 | 5,7 | 1,6 | 7 | 2 | | 8 | 2,3,43,9 | 52,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52191 |
Giải nhất |
23141 |
Giải nhì |
03256 16412 |
Giải ba |
54314 98999 78736 03005 00224 33364 |
Giải tư |
0584 5892 4126 4915 |
Giải năm |
9505 1654 6845 6549 2707 3058 |
Giải sáu |
202 319 680 |
Giải bảy |
08 25 44 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,52,7,8 | 4,5,9 | 1 | 2,4,5,9 | 0,1,9 | 2 | 4,5,6 | | 3 | 6 | 1,2,4,5 6,8 | 4 | 1,4,5,9 | 02,1,2,4 | 5 | 1,4,6,8 | 2,3,5 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 0,5 | 8 | 0,4 | 1,4,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06635 |
Giải nhất |
70585 |
Giải nhì |
12862 42932 |
Giải ba |
16850 99452 32988 90619 39229 62724 |
Giải tư |
7571 3308 1114 0932 |
Giải năm |
7347 9058 4503 6214 7182 0997 |
Giải sáu |
001 712 292 |
Giải bảy |
25 44 85 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,8 | 0,7 | 1 | 2,42,9 | 1,32,5,6 8,9 | 2 | 4,5,9 | 0,7 | 3 | 22,5 | 12,2,4 | 4 | 4,7 | 2,3,82 | 5 | 0,2,8 | | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 1,3 | 0,5,8 | 8 | 2,52,8 | 1,2 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|