|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7PE-3PE-16PE-10PE-8PE-17PE-5PE-14PE
|
Giải ĐB |
71368 |
Giải nhất |
37047 |
Giải nhì |
84442 56225 |
Giải ba |
69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
Giải tư |
9191 7866 2417 9124 |
Giải năm |
8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
Giải sáu |
151 127 565 |
Giải bảy |
04 84 18 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 5,9 | 1 | 72,8 | 4,8,9 | 2 | 4,5,72 | 7,8 | 3 | 4 | 0,2,3,5 8 | 4 | 2,7,8 | 2,6,7 | 5 | 1,4,9 | 6,9 | 6 | 5,6,8 | 12,22,4 | 7 | 3,5 | 1,4,6 | 8 | 2,3,4 | 0,5 | 9 | 1,2,6 |
|
2PD-11PD-18PD-8PD-20PD-17PD-12PD-16PD
|
Giải ĐB |
51599 |
Giải nhất |
63081 |
Giải nhì |
91970 36583 |
Giải ba |
22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
Giải tư |
2523 2726 7970 3522 |
Giải năm |
5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Giải sáu |
604 892 995 |
Giải bảy |
45 95 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 4,6 | 2,4,9 | 2 | 2,3,62 | 2,6,8 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 2,5,6 | 4,5,92 | 5 | 5 | 1,22,4,6 | 6 | 3,6,7 | 0,6 | 7 | 02 | | 8 | 1,3,9 | 0,8,9 | 9 | 2,52,9 |
|
8PC-14PC-18PC-3PC-5PC-20PC-19PC-11PC
|
Giải ĐB |
04232 |
Giải nhất |
26980 |
Giải nhì |
29532 33792 |
Giải ba |
67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
Giải tư |
0923 5123 9710 6813 |
Giải năm |
5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
Giải sáu |
111 422 211 |
Giải bảy |
63 83 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,82 | 0 | 3,4 | 12,6,8 | 1 | 02,12,2,3 | 1,2,32,9 | 2 | 2,32,4,7 | 0,1,22,6 8 | 3 | 22 | 0,2,8 | 4 | | 6 | 5 | | 6,7 | 6 | 1,3,5,6 | 2 | 7 | 6,9 | | 8 | 02,1,3,4 | 7 | 9 | 2 |
|
8PB-19PB-7PB-1PB-15PB-5PB-2PB-4PB
|
Giải ĐB |
60082 |
Giải nhất |
56295 |
Giải nhì |
58871 42384 |
Giải ba |
84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
Giải tư |
0820 2356 9175 4416 |
Giải năm |
3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
Giải sáu |
945 843 698 |
Giải bảy |
76 28 09 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5 | 0 | 02,3,9 | 7 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 0,5,82 | 0,4 | 3 | 5,6,7 | 8,9 | 4 | 3,5 | 2,3,4,7 9 | 5 | 0,6 | 1,3,5,7 | 6 | 8 | 3,9 | 7 | 1,5,6 | 22,6,9 | 8 | 2,4 | 0 | 9 | 2,4,5,7 8 |
|
20PA-9PA-16PA-3PA-2PA-19PA-14PA-7PA
|
Giải ĐB |
50550 |
Giải nhất |
86177 |
Giải nhì |
52034 56446 |
Giải ba |
52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
Giải tư |
2437 4567 4586 1462 |
Giải năm |
8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
Giải sáu |
429 580 654 |
Giải bảy |
34 12 75 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1 | 0,2,4,6 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,1,6,9 | 3 | 3 | 3,42,7 | 32,4,5 | 4 | 1,4,6 | 72,9 | 5 | 02,4 | 2,4,7,8 | 6 | 1,2,7 | 3,6,7 | 7 | 52,6,7,9 | | 8 | 0,6 | 2,7 | 9 | 5 |
|
11NZ-12NZ-19NZ-8NZ-5NZ-9NZ-10NZ-20NZ
|
Giải ĐB |
28501 |
Giải nhất |
82333 |
Giải nhì |
70755 12632 |
Giải ba |
66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
Giải tư |
3608 4908 3979 2964 |
Giải năm |
0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
Giải sáu |
582 872 699 |
Giải bảy |
16 36 43 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,82 | 0 | 1 | 2,6 | 0,1,32,7 8 | 2 | | 3,4 | 3 | 22,3,6 | 6,9 | 4 | 3,9 | 0,52,6 | 5 | 52,7,9 | 1,3,9 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 2,8,92 | 02,7 | 8 | 2 | 4,5,72,9 | 9 | 4,6,9 |
|
9NY-7NY-1NY-14NY-4NY-19NY-11NY-2NY
|
Giải ĐB |
24362 |
Giải nhất |
36143 |
Giải nhì |
80759 88565 |
Giải ba |
86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
Giải tư |
2964 1915 6706 0171 |
Giải năm |
7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
Giải sáu |
803 059 596 |
Giải bảy |
70 87 10 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,6 | 0,1,7 | 1 | 0,1,5 | 3,6 | 2 | 32,5 | 0,22,4 | 3 | 2,6,9 | 6,8 | 4 | 3,9 | 1,2,6 | 5 | 93 | 0,3,6,9 | 6 | 2,4,5,6 | 8 | 7 | 0,1,9 | | 8 | 4,7 | 3,4,53,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|