|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47181 |
Giải nhất |
57571 |
Giải nhì |
43874 14802 |
Giải ba |
99107 55788 38593 66077 86247 33141 |
Giải tư |
8614 6612 8228 9126 |
Giải năm |
7487 9407 3171 8502 3046 6393 |
Giải sáu |
121 703 164 |
Giải bảy |
10 19 89 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,3,72 | 2,4,72,8 | 1 | 0,2,4,9 | 02,1 | 2 | 1,6,8 | 0,92 | 3 | | 1,6,7,9 | 4 | 1,6,7 | | 5 | | 2,4 | 6 | 4 | 02,4,7,8 | 7 | 12,4,7 | 2,8 | 8 | 1,7,8,9 | 1,8 | 9 | 32,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71037 |
Giải nhất |
95554 |
Giải nhì |
92755 44914 |
Giải ba |
35740 44312 69939 93071 86728 60661 |
Giải tư |
0832 5548 3618 1048 |
Giải năm |
1600 7341 8810 4686 7184 5791 |
Giải sáu |
895 574 887 |
Giải bảy |
49 47 00 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4 | 0 | 02 | 4,6,7,9 | 1 | 0,2,4,8 | 1,3 | 2 | 8 | | 3 | 2,7,9 | 1,5,7,8 | 4 | 0,1,7,82 9 | 5,9 | 5 | 4,5,8 | 8 | 6 | 1 | 3,4,8 | 7 | 1,4 | 1,2,42,5 | 8 | 4,6,7 | 3,4 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19327 |
Giải nhất |
75500 |
Giải nhì |
46575 81920 |
Giải ba |
26707 91048 92759 98953 64543 32559 |
Giải tư |
2926 7477 6027 2736 |
Giải năm |
1634 1973 7323 9708 8886 9354 |
Giải sáu |
995 907 332 |
Giải bảy |
42 50 88 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,72,8 | 3 | 1 | | 3,4 | 2 | 0,3,6,72 | 2,4,5,7 | 3 | 1,2,4,6 | 3,5 | 4 | 2,3,8 | 7,9 | 5 | 0,3,4,92 | 2,3,8 | 6 | | 02,22,7 | 7 | 3,5,7 | 0,4,8 | 8 | 6,8 | 52 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91649 |
Giải nhất |
85986 |
Giải nhì |
39161 12039 |
Giải ba |
62652 51905 99429 69484 82553 67430 |
Giải tư |
0179 8798 4628 5128 |
Giải năm |
6237 7310 2951 9556 6263 3625 |
Giải sáu |
776 637 478 |
Giải bảy |
74 78 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5 | 1,5,6 | 1 | 0,1 | 5 | 2 | 5,82,9 | 5,6 | 3 | 0,72,9 | 7,8 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 1,2,3,6 9 | 5,7,8 | 6 | 1,3 | 32 | 7 | 4,6,82,9 | 22,72,9 | 8 | 4,6 | 2,3,4,5 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25426 |
Giải nhất |
09299 |
Giải nhì |
52959 17415 |
Giải ba |
42228 52585 99522 43344 70847 76363 |
Giải tư |
3133 0112 4414 8545 |
Giải năm |
5643 3881 2318 9600 3633 9368 |
Giải sáu |
567 382 185 |
Giải bảy |
65 00 86 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 8 | 1 | 2,4,5,8 | 1,2,8 | 2 | 2,6,8 | 32,4,6 | 3 | 32,9 | 1,4 | 4 | 3,4,5,7 | 1,4,6,82 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 3,5,7,8 | 4,6 | 7 | | 1,2,6 | 8 | 1,2,52,6 | 3,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11372 |
Giải nhất |
21719 |
Giải nhì |
07704 55653 |
Giải ba |
86518 61372 12274 61493 10407 19398 |
Giải tư |
3969 9487 1121 1493 |
Giải năm |
1638 5036 6390 4447 7737 5895 |
Giải sáu |
017 193 999 |
Giải bảy |
39 01 08 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,7,8 | 0,2 | 1 | 7,8,9 | 72 | 2 | 1 | 5,93 | 3 | 6,7,8,9 | 0,7 | 4 | 7 | 9 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 9 | 0,1,3,4 5,8 | 7 | 22,4 | 0,1,3,9 | 8 | 7 | 1,3,6,9 | 9 | 0,33,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35772 |
Giải nhất |
05288 |
Giải nhì |
23738 21281 |
Giải ba |
57298 25358 08442 41359 34027 98486 |
Giải tư |
2228 5832 7268 5830 |
Giải năm |
9704 6514 6343 8853 7990 9882 |
Giải sáu |
229 918 914 |
Giải bảy |
19 50 54 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 4 | 8 | 1 | 42,8,9 | 3,4,7,8 | 2 | 72,8,9 | 4,5 | 3 | 0,2,8 | 0,12,5 | 4 | 2,3 | | 5 | 0,3,4,8 9 | 8 | 6 | 8 | 22 | 7 | 2 | 1,2,3,5 6,8,9 | 8 | 1,2,6,8 | 1,2,5 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|