|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19751 |
Giải nhất |
34614 |
Giải nhì |
37998 79471 |
Giải ba |
78944 14956 02621 02258 99564 07583 |
Giải tư |
0246 4992 3057 0978 |
Giải năm |
4533 1356 8824 6010 4600 9990 |
Giải sáu |
160 878 174 |
Giải bảy |
85 68 31 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,3 | 2,3,5,7 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | 1,4 | 0,3,8 | 3 | 1,3 | 1,2,4,6 7 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 1,62,7,8 | 4,52 | 6 | 0,4,8 | 5 | 7 | 1,4,82 | 5,6,72,9 | 8 | 3,5 | | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35536 |
Giải nhất |
24898 |
Giải nhì |
47076 79129 |
Giải ba |
56858 35423 60265 43388 80645 13517 |
Giải tư |
0255 0434 0001 7359 |
Giải năm |
2662 7592 5492 1687 5828 7996 |
Giải sáu |
702 489 265 |
Giải bảy |
35 86 96 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 7 | 0,6,92 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | 4,5,6 | 3,4 | 4 | 4,5 | 3,4,5,62 | 5 | 5,8,9 | 3,7,8,92 | 6 | 2,52 | 1,8 | 7 | 6 | 2,5,8,9 | 8 | 6,7,8,9 | 2,5,8 | 9 | 22,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33511 |
Giải nhất |
91335 |
Giải nhì |
27006 81876 |
Giải ba |
10501 70553 70277 64393 32074 40260 |
Giải tư |
4954 3580 3206 7323 |
Giải năm |
9779 5812 5312 3621 7438 6268 |
Giải sáu |
641 860 581 |
Giải bảy |
81 94 73 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 1,62 | 0,1,2,4 82 | 1 | 1,22 | 12 | 2 | 1,3 | 2,5,7,9 | 3 | 5,8 | 5,7,9 | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | 3,4 | 02,7 | 6 | 02,8 | 7 | 7 | 3,4,6,7 9 | 3,6 | 8 | 0,12 | 7 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49044 |
Giải nhất |
10029 |
Giải nhì |
11107 67407 |
Giải ba |
59421 92848 02451 32758 02375 77580 |
Giải tư |
2154 6649 7740 7816 |
Giải năm |
6927 9790 5378 9853 9024 3511 |
Giải sáu |
342 190 591 |
Giải bảy |
78 35 29 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,92 | 0 | 72 | 1,2,5,9 | 1 | 1,6 | 4 | 2 | 1,4,7,92 | 5 | 3 | 5 | 2,4,5 | 4 | 0,2,4,8 9 | 3,7 | 5 | 1,3,4,8 | 1 | 6 | | 02,2,9 | 7 | 5,82 | 4,5,72 | 8 | 0 | 22,4 | 9 | 02,1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12660 |
Giải nhất |
88616 |
Giải nhì |
88433 31718 |
Giải ba |
64841 60482 59005 69290 06441 04285 |
Giải tư |
8328 0194 0823 3691 |
Giải năm |
8513 2983 6625 7393 1810 2236 |
Giải sáu |
448 483 467 |
Giải bảy |
42 89 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 4,5 | 42,9 | 1 | 0,3,6,7 8 | 4,8 | 2 | 3,5,8 | 1,2,3,82 9 | 3 | 3,6 | 0,9 | 4 | 12,2,8 | 0,2,8 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,7 | 1,6 | 7 | | 1,2,4 | 8 | 2,32,5,9 | 8 | 9 | 0,1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67989 |
Giải nhất |
31713 |
Giải nhì |
41759 71401 |
Giải ba |
75810 41913 52633 13767 68394 21103 |
Giải tư |
8979 1089 8928 5141 |
Giải năm |
7556 5564 2868 0650 7525 1701 |
Giải sáu |
105 955 145 |
Giải bảy |
44 70 51 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 12,3,5 | 02,4,5 | 1 | 0,32 | | 2 | 5,8 | 0,12,3 | 3 | 3 | 4,6,9 | 4 | 1,4,5 | 0,2,4,5 | 5 | 0,1,5,6 9 | 5 | 6 | 4,7,8 | 6,7 | 7 | 0,7,9 | 2,6 | 8 | 92 | 5,7,82 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05468 |
Giải nhất |
82001 |
Giải nhì |
43424 51080 |
Giải ba |
52730 92848 71979 04605 57253 10018 |
Giải tư |
1922 4986 0898 8977 |
Giải năm |
5005 8892 4329 7453 4287 6544 |
Giải sáu |
653 263 517 |
Giải bảy |
27 37 40 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,52 | 0 | 1 | 7,8 | 2,9 | 2 | 2,3,4,7 9 | 2,53,6 | 3 | 0,7 | 2,4 | 4 | 0,4,8 | 02 | 5 | 33 | 8 | 6 | 3,8 | 1,2,3,7 8 | 7 | 7,9 | 1,4,6,9 | 8 | 0,6,7 | 2,7 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|