|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93574 |
Giải nhất |
83827 |
Giải nhì |
24152 75796 |
Giải ba |
82515 90899 83987 38878 72912 05372 |
Giải tư |
4273 1141 1986 9685 |
Giải năm |
2474 3062 7028 1329 6572 1338 |
Giải sáu |
550 851 630 |
Giải bảy |
22 08 82 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 2,5 | 1,2,5,6 72,8 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 3 | 0,8 | 72 | 4 | 1 | 1,8 | 5 | 0,1,2 | 8,9 | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 22,3,42,8 | 0,2,3,7 9 | 8 | 2,5,6,7 | 2,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11334 |
Giải nhất |
01388 |
Giải nhì |
76907 04693 |
Giải ba |
10387 17572 73964 21845 40632 20658 |
Giải tư |
3194 6785 3955 8709 |
Giải năm |
2117 9609 5217 2791 8679 2093 |
Giải sáu |
527 192 038 |
Giải bảy |
51 56 75 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,92 | 5,9 | 1 | 72 | 3,5,7,9 | 2 | 7 | 92 | 3 | 2,4,8 | 3,6,9 | 4 | 5 | 4,5,7,8 | 5 | 1,2,5,6 8 | 5 | 6 | 4 | 0,12,2,8 | 7 | 2,5,9 | 3,5,8 | 8 | 5,7,8 | 02,7 | 9 | 1,2,32,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74832 |
Giải nhất |
12341 |
Giải nhì |
83604 94841 |
Giải ba |
49318 13425 84273 94158 83136 01301 |
Giải tư |
3287 1141 7863 5842 |
Giải năm |
9365 6366 1532 1634 6384 1420 |
Giải sáu |
618 629 010 |
Giải bảy |
38 85 79 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,4 | 0,43 | 1 | 0,82 | 32,4 | 2 | 0,5,9 | 6,7 | 3 | 22,4,6,8 | 0,3,8 | 4 | 13,2 | 2,6,8 | 5 | 8 | 3,6 | 6 | 3,5,6 | 8 | 7 | 3,9 | 12,3,5 | 8 | 4,5,7 | 2,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12409 |
Giải nhất |
96977 |
Giải nhì |
83972 07461 |
Giải ba |
41227 36854 35845 06879 71414 09900 |
Giải tư |
8759 2711 2811 9411 |
Giải năm |
8588 3779 6595 1225 0059 8958 |
Giải sáu |
328 706 286 |
Giải bảy |
40 19 47 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,9 | 13,6 | 1 | 13,4,9 | 7 | 2 | 5,7,8 | 3 | 3 | 3 | 1,5 | 4 | 0,5,7 | 2,4,9 | 5 | 4,8,92 | 0,8 | 6 | 1 | 2,4,7 | 7 | 2,7,92 | 2,5,8 | 8 | 6,8 | 0,1,52,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65880 |
Giải nhất |
52464 |
Giải nhì |
13558 61611 |
Giải ba |
40776 24898 44463 77325 37682 73287 |
Giải tư |
9032 6470 0688 6297 |
Giải năm |
8305 7663 1933 2805 9956 9630 |
Giải sáu |
535 837 848 |
Giải bảy |
26 79 76 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,8 | 0 | 52 | 1 | 1 | 1 | 3,8 | 2 | 5,6 | 3,62 | 3 | 02,2,3,5 7 | 6 | 4 | 8 | 02,2,3 | 5 | 6,8 | 2,5,72 | 6 | 32,4 | 3,8,9 | 7 | 0,62,9 | 4,5,8,9 | 8 | 0,2,7,8 | 7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77887 |
Giải nhất |
08036 |
Giải nhì |
61307 12962 |
Giải ba |
71942 09439 04148 22234 75363 36039 |
Giải tư |
7087 4026 1224 1080 |
Giải năm |
9318 1319 8572 0935 7429 6360 |
Giải sáu |
108 526 558 |
Giải bảy |
21 71 25 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7,8 | 2,7 | 1 | 8,9 | 4,6,7,8 | 2 | 1,4,5,62 9 | 6 | 3 | 4,5,6,92 | 2,3 | 4 | 2,8 | 2,3 | 5 | 8 | 22,3 | 6 | 0,2,3 | 0,82 | 7 | 1,2 | 0,1,4,5 | 8 | 0,2,72 | 1,2,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12753 |
Giải nhất |
39795 |
Giải nhì |
36074 47926 |
Giải ba |
18832 79395 74066 80514 62928 41865 |
Giải tư |
7131 4804 4402 5958 |
Giải năm |
0628 2029 2514 7405 1352 3196 |
Giải sáu |
595 646 967 |
Giải bảy |
87 99 63 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5 | 3 | 1 | 42 | 0,3,5 | 2 | 6,82,9 | 52,6 | 3 | 1,2 | 0,12,7 | 4 | 6 | 0,6,93 | 5 | 2,32,8 | 2,4,6,9 | 6 | 3,5,6,7 | 6,8 | 7 | 4 | 22,5 | 8 | 7 | 2,9 | 9 | 53,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|