|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34404 |
Giải nhất |
96584 |
Giải nhì |
13065 12041 |
Giải ba |
01003 31712 39697 12315 28741 77390 |
Giải tư |
0364 1360 1475 5243 |
Giải năm |
8853 8280 0443 3562 4587 2160 |
Giải sáu |
663 739 013 |
Giải bảy |
68 78 36 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 3,4 | 3,42 | 1 | 2,3,5 | 1,6 | 2 | | 0,1,42,5 6 | 3 | 1,6,9 | 0,6,8 | 4 | 12,32 | 1,6,7 | 5 | 3 | 3 | 6 | 02,2,3,4 5,8 | 8,9 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | 0,4,7 | 3 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74125 |
Giải nhất |
37164 |
Giải nhì |
21144 18705 |
Giải ba |
71294 55322 05774 01755 63603 15102 |
Giải tư |
6822 8187 4709 6222 |
Giải năm |
8164 2419 6510 5923 7884 6788 |
Giải sáu |
517 206 909 |
Giải bảy |
22 95 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,5,6 92 | | 1 | 0,7,9 | 0,24,3 | 2 | 24,3,5 | 0,2 | 3 | 2 | 4,62,7,8 9 | 4 | 4 | 0,2,5,9 | 5 | 5 | 0 | 6 | 42,8 | 1,8 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 4,7,8 | 02,1 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34207 |
Giải nhất |
36266 |
Giải nhì |
20386 66151 |
Giải ba |
40389 29428 76322 61871 40171 74429 |
Giải tư |
3311 3527 5437 6044 |
Giải năm |
8066 7021 8110 7446 3776 9792 |
Giải sáu |
069 514 682 |
Giải bảy |
53 68 02 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,7 | 1,2,5,72 | 1 | 0,1,4 | 0,2,8,9 | 2 | 0,1,2,7 8,9 | 5 | 3 | 7 | 1,4 | 4 | 4,6 | | 5 | 1,3 | 4,62,7,8 | 6 | 62,8,9 | 0,2,3 | 7 | 12,6 | 2,6 | 8 | 2,6,9 | 2,6,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56788 |
Giải nhất |
45803 |
Giải nhì |
77514 40598 |
Giải ba |
02115 04513 58015 78080 96535 97666 |
Giải tư |
7904 3192 2252 9680 |
Giải năm |
1012 9241 5168 1911 3062 4792 |
Giải sáu |
465 010 845 |
Giải bảy |
79 82 74 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 3,4 | 1,4 | 1 | 0,1,2,3 4,52 | 1,3,5,6 8,92 | 2 | | 0,1 | 3 | 2,5 | 0,1,7 | 4 | 1,5 | 12,3,4,6 | 5 | 2 | 6 | 6 | 2,5,6,8 | | 7 | 4,9 | 6,8,9 | 8 | 02,2,8 | 7 | 9 | 22,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63513 |
Giải nhất |
51675 |
Giải nhì |
82197 10983 |
Giải ba |
41885 30961 75940 68184 85307 52001 |
Giải tư |
6141 8235 2317 0122 |
Giải năm |
6997 7452 1563 1347 8278 1407 |
Giải sáu |
888 732 586 |
Giải bảy |
34 68 40 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,72 | 0,4,6 | 1 | 3,7 | 2,3,5 | 2 | 2 | 1,6,8 | 3 | 2,4,5 | 3,8 | 4 | 02,1,7,9 | 3,7,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1,3,8 | 02,1,4,92 | 7 | 5,8 | 6,7,8 | 8 | 3,4,5,6 8 | 4 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18527 |
Giải nhất |
34231 |
Giải nhì |
80062 57485 |
Giải ba |
23441 11709 09142 76456 56167 66507 |
Giải tư |
2231 5072 5243 3039 |
Giải năm |
8048 2940 3335 3992 0724 5030 |
Giải sáu |
703 707 995 |
Giải bảy |
99 95 76 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,72,9 | 32,4 | 1 | 5 | 4,6,7,9 | 2 | 4,7 | 0,4 | 3 | 0,12,5,9 | 2 | 4 | 0,1,2,3 8 | 1,3,8,92 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 2,7 | 02,2,6 | 7 | 2,6 | 4 | 8 | 5 | 0,3,9 | 9 | 2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29377 |
Giải nhất |
24938 |
Giải nhì |
50452 50708 |
Giải ba |
92371 24216 41988 56924 48370 67473 |
Giải tư |
2789 5496 5604 2935 |
Giải năm |
2616 5545 7321 0363 4547 8654 |
Giải sáu |
644 794 460 |
Giải bảy |
08 58 54 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,82 | 2,7 | 1 | 62 | 5 | 2 | 1,4 | 6,7 | 3 | 5,8 | 0,2,4,52 9 | 4 | 4,5,7 | 3,4 | 5 | 2,42,8 | 12,9 | 6 | 0,3 | 4,72 | 7 | 0,1,3,72 | 02,3,5,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|