|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14XT-13XT-15XT-6XT-1XT-4XT
|
Giải ĐB |
71209 |
Giải nhất |
55959 |
Giải nhì |
82657 07301 |
Giải ba |
18623 17282 66088 32910 19654 01902 |
Giải tư |
3107 0795 1697 4453 |
Giải năm |
6730 0486 4499 3196 8594 1108 |
Giải sáu |
120 521 068 |
Giải bảy |
40 53 29 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 1,2,7,8 9 | 0,2 | 1 | 0,6 | 0,8 | 2 | 0,1,3,9 | 2,52 | 3 | 0 | 5,9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 32,4,7,9 | 1,8,9 | 6 | 8 | 0,5,9 | 7 | | 0,6,8 | 8 | 2,6,8 | 0,2,5,9 | 9 | 4,5,6,7 9 |
|
11XU-8XU-2XU-6XU-5XU-10XU
|
Giải ĐB |
40169 |
Giải nhất |
74085 |
Giải nhì |
03024 33253 |
Giải ba |
95499 49160 46104 99338 97510 25548 |
Giải tư |
1963 2870 8793 7261 |
Giải năm |
9763 6916 4588 0608 9073 8742 |
Giải sáu |
867 115 321 |
Giải bảy |
76 56 98 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 4,8 | 2,6 | 1 | 0,5,6 | 4 | 2 | 1,4 | 5,62,7,9 | 3 | 8 | 0,2 | 4 | 2,8 | 1,8 | 5 | 3,6 | 1,5,7 | 6 | 0,1,32,7 9 | 6 | 7 | 0,3,6 | 0,3,4,8 9 | 8 | 5,8 | 6,9 | 9 | 0,3,8,9 |
|
1XV-12XV-7XV-10XV-11XV-2XV
|
Giải ĐB |
92020 |
Giải nhất |
19071 |
Giải nhì |
14801 69525 |
Giải ba |
11930 54073 82494 51002 65741 87841 |
Giải tư |
6381 4938 9584 3714 |
Giải năm |
1979 0248 7541 3685 9228 0715 |
Giải sáu |
908 678 850 |
Giải bảy |
96 65 22 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1,2,8 | 0,44,7,8 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 0,2,5,8 | 7 | 3 | 0,8 | 1,8,9 | 4 | 14,8 | 1,2,6,8 | 5 | 0 | 9 | 6 | 5 | | 7 | 1,3,8,9 | 0,2,3,4 7 | 8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 4,6 |
|
7XY-4XY-9XY-14XY-6XY-11XY
|
Giải ĐB |
45756 |
Giải nhất |
54147 |
Giải nhì |
75465 16811 |
Giải ba |
52280 98471 49012 75714 63753 99450 |
Giải tư |
2606 4588 9453 8418 |
Giải năm |
0470 0355 7754 5675 6912 0783 |
Giải sáu |
176 511 964 |
Giải bảy |
92 07 08 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6,7,8 | 12,7 | 1 | 12,22,4,8 | 12,9 | 2 | 9 | 52,8 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 7 | 5,6,7 | 5 | 0,32,4,5 6 | 0,5,7 | 6 | 4,5 | 0,4 | 7 | 0,1,5,6 | 0,1,8 | 8 | 0,3,8 | 2 | 9 | 2 |
|
5XZ-11XZ-15XZ-9XZ-1XZ-7XZ
|
Giải ĐB |
33079 |
Giải nhất |
24509 |
Giải nhì |
50297 32684 |
Giải ba |
14722 09617 06372 97642 83017 89131 |
Giải tư |
0939 2418 0471 3505 |
Giải năm |
1487 5532 3667 2075 1854 6904 |
Giải sáu |
481 024 838 |
Giải bảy |
09 13 76 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,92 | 3,7,8 | 1 | 3,72,8 | 2,3,4,7 | 2 | 2,4 | 1 | 3 | 1,2,8,9 | 0,2,5,8 | 4 | 2,9 | 0,7 | 5 | 4 | 7 | 6 | 7 | 12,6,8,9 | 7 | 1,2,5,6 9 | 1,3 | 8 | 1,4,7 | 02,3,4,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
00157 |
Giải nhất |
76628 |
Giải nhì |
49479 57764 |
Giải ba |
98479 33581 30972 70416 42514 76196 |
Giải tư |
1275 1438 1083 3981 |
Giải năm |
7266 7787 7183 0098 3239 7914 |
Giải sáu |
836 179 033 |
Giải bảy |
19 05 88 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 82 | 1 | 42,6,9 | 7 | 2 | 8 | 3,82 | 3 | 3,6,8,9 | 12,6 | 4 | | 0,5,7 | 5 | 5,7 | 1,3,6,9 | 6 | 4,6 | 5,8 | 7 | 2,5,93 | 2,3,8,9 | 8 | 12,32,7,8 | 1,3,73 | 9 | 6,8 |
|
12VB-13VB-6VB-9VB-4VB-7VB
|
Giải ĐB |
45883 |
Giải nhất |
11884 |
Giải nhì |
06052 25341 |
Giải ba |
13947 82242 73553 11471 63635 21620 |
Giải tư |
7327 7779 4290 9307 |
Giải năm |
1778 2827 1088 0949 2155 4264 |
Giải sáu |
501 314 381 |
Giải bảy |
56 53 26 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,7 | 0,4,7,8 | 1 | 4 | 4,5 | 2 | 0,6,72 | 52,8 | 3 | 5 | 1,6,7,8 | 4 | 1,2,7,9 | 3,5 | 5 | 2,32,5,6 | 2,5 | 6 | 4 | 0,22,4 | 7 | 1,4,8,9 | 7,8 | 8 | 1,3,4,8 | 4,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|