MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/01/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL05
Giải ĐB
899155
Giải nhất
03631
Giải nhì
61163
Giải ba
59999
24448
Giải tư
85554
53825
84554
08635
43485
56058
41203
Giải năm
9544
Giải sáu
8189
7524
8751
Giải bảy
544
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,3
3,51 
 24,5
0,631,5
2,42,52442,8
2,3,5,851,42,5,8
 63
 7 
4,585,9
8,999
 
Ngày: 29/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS05
Giải ĐB
593061
Giải nhất
03969
Giải nhì
75869
Giải ba
29460
82724
Giải tư
90151
46941
42677
03748
04241
42030
50176
Giải năm
8929
Giải sáu
7730
9324
4956
Giải bảy
860
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
32,620 
42,5,61 
 242,9
 302
22412,8
 51,6
5,7602,1,92
776,7
4,98 
2,6298
 
Ngày: 29/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV05
Giải ĐB
861304
Giải nhất
07257
Giải nhì
19528
Giải ba
30767
51003
Giải tư
72557
90330
38220
13083
21248
94366
23629
Giải năm
0595
Giải sáu
5745
0552
4958
Giải bảy
520
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
22,303,4
 1 
5202,8,9
0,830
045,8,9
4,952,72,8
666,7
52,67 
2,4,583
2,495
 
Ngày: 29/01/2021
11XU-8XU-2XU-6XU-5XU-10XU
Giải ĐB
40169
Giải nhất
74085
Giải nhì
03024
33253
Giải ba
95499
49160
46104
99338
97510
25548
Giải tư
1963
2870
8793
7261
Giải năm
9763
6916
4588
0608
9073
8742
Giải sáu
867
115
321
Giải bảy
76
56
98
90
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,904,8
2,610,5,6
421,4
5,62,7,938
0,242,8
1,853,6
1,5,760,1,32,7
9
670,3,6
0,3,4,8
9
85,8
6,990,3,8,9
 
Ngày: 29/01/2021
XSGL
Giải ĐB
849780
Giải nhất
47619
Giải nhì
43590
Giải ba
38679
18485
Giải tư
04659
20954
59673
29679
95636
81773
00689
Giải năm
7624
Giải sáu
0644
7942
6992
Giải bảy
215
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
 15,9
4,924
7236
2,4,542,4
1,854,9
36 
 70,32,92
 80,5,9
1,5,72,890,2
 
Ngày: 29/01/2021
XSNT
Giải ĐB
584868
Giải nhất
64562
Giải nhì
11254
Giải ba
97506
20437
Giải tư
15683
57024
00205
39693
99898
08754
00151
Giải năm
0846
Giải sáu
2858
3240
0043
Giải bảy
723
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
405,6
51 
623,4
2,4,8,937
2,5240,3,6
051,42,8
0,462,8
3,777
5,6,983
 93,8