MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/01/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL04
Giải ĐB
247149
Giải nhất
83789
Giải nhì
93843
Giải ba
57088
65292
Giải tư
01453
99800
19250
41769
41544
19814
53395
Giải năm
0470
Giải sáu
6650
6322
5739
Giải bảy
628
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,52,700
 14
2,922,8
4,539
1,4,543,4,9
9502,3,4
 69
 70
2,888,9
3,4,6,892,5
 
Ngày: 22/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
702360
Giải nhất
73414
Giải nhì
94016
Giải ba
48152
82396
Giải tư
86124
69579
25942
83509
36322
32146
58527
Giải năm
5045
Giải sáu
5219
9608
7399
Giải bảy
639
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
608,9
 14,6,9
2,4,522,4,7
 39
1,242,5,6,7
452
1,4,960
2,479
08 
0,1,3,7
9
96,9
 
Ngày: 22/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV04
Giải ĐB
284087
Giải nhất
61304
Giải nhì
32842
Giải ba
94840
96325
Giải tư
85845
77044
32950
74949
77200
43126
36105
Giải năm
2048
Giải sáu
0682
4317
4744
Giải bảy
744
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,4,5
 17
4,823,5,6
23 
0,4340,2,43,5
8,9
0,2,450
26 
1,87 
482,7
49 
 
Ngày: 22/01/2021
4VD-9VD-5VD-12VD-10VD-13VD
Giải ĐB
09264
Giải nhất
84081
Giải nhì
02515
40551
Giải ba
50923
52161
94571
45049
22063
12002
Giải tư
2350
7495
3382
3957
Giải năm
4240
9067
6766
4874
6126
8781
Giải sáu
975
649
138
Giải bảy
99
66
79
86
ChụcSốĐ.Vị
4,502
5,6,7,8215
0,823,6
2,638
6,740,92
1,7,950,1,7
2,62,861,3,4,62
7
5,671,4,5,9
3812,2,6
42,7,995,9
 
Ngày: 22/01/2021
XSGL
Giải ĐB
119209
Giải nhất
80050
Giải nhì
26517
Giải ba
98567
48967
Giải tư
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
Giải năm
9019
Giải sáu
4811
8520
8921
Giải bảy
958
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,5,809
1,211,4,7,9
 20,1
 35
14 
3,6250,8
7,8652,72,8
1,6276
5,680,6
0,19 
 
Ngày: 22/01/2021
XSNT
Giải ĐB
930093
Giải nhất
32786
Giải nhì
29333
Giải ba
85275
16154
Giải tư
96351
74957
72047
49600
79778
55136
38570
Giải năm
5133
Giải sáu
5882
1352
6372
Giải bảy
534
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,700
51 
2,5,7,822
32,9332,4,6
3,547
751,2,4,7
3,86 
4,570,2,5,8
782,6
 93