|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
05104 |
Giải nhất |
26356 |
Giải nhì |
66484 45998 |
Giải ba |
91627 93385 82989 59174 58508 09681 |
Giải tư |
0148 3201 1119 4823 |
Giải năm |
7264 0945 7046 6015 5299 9252 |
Giải sáu |
649 984 813 |
Giải bảy |
31 87 25 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0,3,4,8 | 1 | 3,5,9 | 5 | 2 | 3,5,7 | 1,2 | 3 | 1 | 0,6,7,82 | 4 | 1,5,6,8 9 | 1,2,4,8 | 5 | 2,6 | 4,5 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 4 | 0,4,9 | 8 | 1,42,5,7 9 | 1,4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
12TS-13TS-8TS-14TS-5TS-10TS
|
Giải ĐB |
83669 |
Giải nhất |
46822 |
Giải nhì |
59811 96755 |
Giải ba |
12854 77054 65439 59988 22305 41126 |
Giải tư |
9285 8709 4697 5849 |
Giải năm |
8056 1949 1582 4696 1372 5356 |
Giải sáu |
530 252 518 |
Giải bảy |
17 05 24 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 52,9 | 1 | 1 | 1,7,8 | 2,5,7,8 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 0,9 | 2,52 | 4 | 6,92 | 02,5,8 | 5 | 2,42,5,62 | 2,4,52,9 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 2,5,8 | 0,3,42,6 | 9 | 6,7 |
|
6TU-9TU-14TU-11TU-15TU-12TU
|
Giải ĐB |
10764 |
Giải nhất |
86559 |
Giải nhì |
69864 81977 |
Giải ba |
11944 83033 36855 64616 75784 35909 |
Giải tư |
8423 2647 0730 5208 |
Giải năm |
5496 5008 5342 5670 1306 3257 |
Giải sáu |
067 190 696 |
Giải bảy |
11 25 92 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 6,82,9 | 1 | 1 | 1,6 | 4,9 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 0,3 | 4,62,8 | 4 | 2,4,7 | 2,5 | 5 | 5,7,9 | 0,1,92 | 6 | 42,7 | 4,5,6,7 | 7 | 0,7 | 02 | 8 | 4 | 0,5,9 | 9 | 0,2,62,9 |
|
14TV-6TV-1TV-5TV-2TV-15TV
|
Giải ĐB |
23126 |
Giải nhất |
31552 |
Giải nhì |
98728 16205 |
Giải ba |
58033 73402 98742 17486 65718 16869 |
Giải tư |
4953 1095 0185 0413 |
Giải năm |
0966 0669 6803 5369 9081 5719 |
Giải sáu |
020 067 108 |
Giải bảy |
49 73 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,5,8 | 8 | 1 | 3,8,9 | 0,4,5 | 2 | 0,6,8 | 0,1,3,5 7 | 3 | 3 | | 4 | 2,9 | 0,8,9 | 5 | 2,3,6 | 2,5,6,8 | 6 | 6,7,93 | 6 | 7 | 3 | 0,1,2,9 | 8 | 1,5,6 | 1,4,63 | 9 | 5,8 |
|
1TX-14TX-6TX-5TX-7TX-13TX
|
Giải ĐB |
23071 |
Giải nhất |
41054 |
Giải nhì |
69286 72458 |
Giải ba |
54715 16612 09642 81763 96256 02308 |
Giải tư |
5875 2896 3488 8846 |
Giải năm |
9545 3692 0288 4083 6670 2462 |
Giải sáu |
114 092 760 |
Giải bảy |
56 66 44 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 82 | 7 | 1 | 2,4,5 | 1,4,6,92 | 2 | | 6,8 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 2,4,5,6 | 1,4,7 | 5 | 4,62,8 | 4,52,6,8 9 | 6 | 0,2,3,6 | | 7 | 0,1,5 | 02,5,82 | 8 | 3,6,82 | | 9 | 22,6 |
|
6TY-13TY-2TY-9TY-10TY-12TY
|
Giải ĐB |
72036 |
Giải nhất |
58061 |
Giải nhì |
18654 40402 |
Giải ba |
92492 71757 69484 78348 58292 10085 |
Giải tư |
3405 5108 1772 8432 |
Giải năm |
6668 4825 4190 9137 9835 1679 |
Giải sáu |
169 042 075 |
Giải bảy |
39 00 97 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5,8 | 6,8 | 1 | | 0,3,4,7 92 | 2 | 5 | | 3 | 2,5,6,7 9 | 5,8 | 4 | 2,8 | 0,2,3,7 8 | 5 | 4,7 | 3 | 6 | 1,8,9 | 3,5,9 | 7 | 2,5,9 | 0,4,6 | 8 | 1,4,5 | 3,6,7 | 9 | 0,22,7 |
|
|
Giải ĐB |
52664 |
Giải nhất |
19501 |
Giải nhì |
56805 96006 |
Giải ba |
93783 04665 68402 87335 45196 46074 |
Giải tư |
3141 2871 9455 0441 |
Giải năm |
6218 6906 4245 1003 3351 7938 |
Giải sáu |
706 192 220 |
Giải bảy |
60 28 45 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,2,3,5 63 | 0,42,5,7 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 0,8 | 0,8 | 3 | 5,8 | 6,7 | 4 | 12,52 | 0,3,42,5 6 | 5 | 1,5 | 03,9 | 6 | 0,4,5 | | 7 | 1,4 | 1,2,3 | 8 | 3 | | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|