|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSTN - Loại vé: 12K3
|
Giải ĐB |
395180 |
Giải nhất |
33312 |
Giải nhì |
73189 |
Giải ba |
39742 01773 |
Giải tư |
90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 |
Giải năm |
4146 |
Giải sáu |
2029 0211 2181 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3 | 1,7,8 | 1 | 1,2 | 1,4 | 2 | 0,5,8,9 | 0,5,7 | 3 | 6 | | 4 | 2,6 | 2 | 5 | 3,7 | 3,4 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,3 | 2 | 8 | 0,1,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSAG - Loại vé: AG-12K3
|
Giải ĐB |
414784 |
Giải nhất |
32450 |
Giải nhì |
60038 |
Giải ba |
75274 99148 |
Giải tư |
94766 59328 39247 31837 08330 64193 55672 |
Giải năm |
4691 |
Giải sáu |
6645 6420 1391 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | | 92 | 1 | 4 | 7 | 2 | 0,8 | 9 | 3 | 0,7,8 | 1,7,8 | 4 | 5,7,8 | 4 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6 | 3,4,8 | 7 | 2,4 | 2,3,4 | 8 | 4,7 | | 9 | 12,3 |
|
XSBTH - Loại vé: 12K3
|
Giải ĐB |
094807 |
Giải nhất |
70520 |
Giải nhì |
15644 |
Giải ba |
76069 38279 |
Giải tư |
03206 17384 49417 47440 64174 12573 93716 |
Giải năm |
0350 |
Giải sáu |
0617 6444 0306 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 62,7 | | 1 | 3,6,72 | | 2 | 0 | 1,7 | 3 | 6 | 42,7,8 | 4 | 0,42 | | 5 | 0 | 02,1,3 | 6 | 9 | 0,12 | 7 | 3,4,9 | | 8 | 4 | 6,7 | 9 | |
|
XSDN - Loại vé: 12K3
|
Giải ĐB |
771779 |
Giải nhất |
26834 |
Giải nhì |
41332 |
Giải ba |
75774 98920 |
Giải tư |
85251 20464 59508 37279 57116 48317 95377 |
Giải năm |
7563 |
Giải sáu |
2885 8251 1247 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 52 | 1 | 4,6,7 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 2,4 | 1,3,6,7 | 4 | 7 | 8 | 5 | 12 | 1 | 6 | 3,4 | 1,4,72 | 7 | 4,72,92 | 0 | 8 | 5 | 72 | 9 | |
|
XSCT - Loại vé: K3T12
|
Giải ĐB |
713409 |
Giải nhất |
62299 |
Giải nhì |
79433 |
Giải ba |
84058 41192 |
Giải tư |
39241 42274 42698 63941 90406 57273 59874 |
Giải năm |
0519 |
Giải sáu |
5154 9765 2948 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,9 | 42 | 1 | 9 | 9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3 | 5,72 | 4 | 12,5,8 | 4,6 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 5 | | 7 | 3,42 | 4,5,9 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSST - Loại vé: T12K3
|
Giải ĐB |
476981 |
Giải nhất |
38092 |
Giải nhì |
67656 |
Giải ba |
47983 38755 |
Giải tư |
10099 57807 90389 95114 09208 59236 36399 |
Giải năm |
2139 |
Giải sáu |
8668 9262 5242 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,8 | 8 | 1 | 4 | 4,6,9 | 2 | 0,8 | 8 | 3 | 6,9 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 5,6 | 3,5 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | | 0,2,6 | 8 | 1,3,9 | 3,8,92 | 9 | 2,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|