|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: 43VL17
|
Giải ĐB |
835625 |
Giải nhất |
46067 |
Giải nhì |
59734 |
Giải ba |
18828 97768 |
Giải tư |
66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 |
Giải năm |
6212 |
Giải sáu |
8577 4278 4166 |
Giải bảy |
006 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,6 | | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 5,8 | 72 | 3 | 4 | 02,3 | 4 | 5 | 1,2,4 | 5 | | 0,6 | 6 | 6,7,8 | 6,7 | 7 | 32,7,8 | 2,6,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSBD - Loại vé: 04K17
|
Giải ĐB |
820491 |
Giải nhất |
10701 |
Giải nhì |
03844 |
Giải ba |
42372 47346 |
Giải tư |
44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 |
Giải năm |
7991 |
Giải sáu |
7179 4095 7772 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4,6,93 | 1 | 7 | 72 | 2 | 4,8 | | 3 | | 2,4 | 4 | 1,4,6 | 7,9 | 5 | | 4 | 6 | 1,8 | 1 | 7 | 22,5,8,9 | 2,6,7 | 8 | | 7 | 9 | 13,5 |
|
XSTV - Loại vé: 31TV17
|
Giải ĐB |
182968 |
Giải nhất |
64283 |
Giải nhì |
76451 |
Giải ba |
96390 17790 |
Giải tư |
82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
Giải năm |
8110 |
Giải sáu |
2163 4260 9996 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 92 | 0 | 8 | 5 | 1 | 0,5 | 9 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1,4 | 92 | 6 | 0,3,8 | 8 | 7 | | 0,2,6 | 8 | 3,7 | | 9 | 02,2,62 |
|
XSTN - Loại vé: 4K4
|
Giải ĐB |
004186 |
Giải nhất |
93270 |
Giải nhì |
28845 |
Giải ba |
42825 89018 |
Giải tư |
62715 53719 19554 28875 45699 16986 81501 |
Giải năm |
6744 |
Giải sáu |
5485 2013 5072 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5,8,9 | 7 | 2 | 0,5 | 1 | 3 | | 4,5 | 4 | 4,5 | 1,2,4,7 8 | 5 | 4 | 82 | 6 | 0 | | 7 | 0,2,5 | 1 | 8 | 5,62 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSAG - Loại vé: AG-4K4
|
Giải ĐB |
429901 |
Giải nhất |
67922 |
Giải nhì |
75308 |
Giải ba |
53795 87746 |
Giải tư |
58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 |
Giải năm |
3801 |
Giải sáu |
7144 1092 3995 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 12,6,82 | 02,6 | 1 | 0 | 2,9 | 2 | 2 | | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,6 | 92 | 5 | | 0,4 | 6 | 1,9 | | 7 | 8 | 02,3,7,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 0,2,52 |
|
XSBTH - Loại vé: 4K4
|
Giải ĐB |
063241 |
Giải nhất |
71016 |
Giải nhì |
30262 |
Giải ba |
76106 90569 |
Giải tư |
60844 87786 10952 01783 28380 34200 17953 |
Giải năm |
3180 |
Giải sáu |
4435 1115 2422 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,82 | 0 | 0,6 | 4 | 1 | 5,6,9 | 2,5,6 | 2 | 2 | 5,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 1,4 | 1,3 | 5 | 2,3 | 0,1,8 | 6 | 0,2,9 | | 7 | | | 8 | 02,3,6 | 1,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|