|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
01241 |
Giải nhất |
45097 |
Giải nhì |
12549 |
Giải ba |
75189 32902 |
Giải tư |
50110 56802 06790 10774 99688 41267 43643 |
Giải năm |
5753 |
Giải sáu |
5122 2288 2441 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 22 | 42 | 1 | 0 | 02,2 | 2 | 0,2 | 4,5 | 3 | | 7,8 | 4 | 12,3,9 | | 5 | 3 | | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 4 | 82 | 8 | 4,82,9 | 4,8 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
69659 |
Giải nhất |
57330 |
Giải nhì |
60424 |
Giải ba |
62093 27141 |
Giải tư |
56337 70388 44339 92330 54250 95164 98352 |
Giải năm |
2784 |
Giải sáu |
1411 5955 8420 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5 | 0 | | 1,4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0,4 | 9 | 3 | 02,7,9 | 2,6,8 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0,2,5,9 | 6,7 | 6 | 4,6 | 3 | 7 | 6 | 8 | 8 | 4,8 | 3,5 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
89228 |
Giải nhất |
03211 |
Giải nhì |
31235 |
Giải ba |
15212 03646 |
Giải tư |
41356 27591 33935 21810 24007 30183 33974 |
Giải năm |
6346 |
Giải sáu |
0972 7738 4476 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 1,5,9 | 1 | 0,1,2 | 1,7 | 2 | 8 | 8 | 3 | 52,8 | 7 | 4 | 62 | 32,5 | 5 | 1,5,6 | 42,5,7 | 6 | | 0 | 7 | 2,4,6 | 2,3 | 8 | 3 | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
76449 |
Giải nhất |
46295 |
Giải nhì |
10688 |
Giải ba |
77612 91444 |
Giải tư |
62173 41754 69824 57381 78560 56997 68118 |
Giải năm |
9020 |
Giải sáu |
7332 7431 8654 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 3,5,8 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 0,4 | 7 | 3 | 1,2 | 2,4,52 | 4 | 4,9 | 9 | 5 | 1,42 | | 6 | 0 | 9 | 7 | 3 | 0,1,8 | 8 | 1,8 | 4 | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
10682 |
Giải nhất |
54055 |
Giải nhì |
82166 |
Giải ba |
87622 12662 |
Giải tư |
42257 64123 34460 79851 46347 03549 44493 |
Giải năm |
3870 |
Giải sáu |
5799 2181 9171 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,5,7,8 | 1 | 1 | 2,6,8 | 2 | 2,3,9 | 2,9 | 3 | | | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 1,5,7 | 6 | 6 | 0,2,6 | 4,5 | 7 | 0,1 | | 8 | 1,2 | 2,4,9 | 9 | 3,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
12234 |
Giải nhất |
37665 |
Giải nhì |
39941 |
Giải ba |
32230 01705 |
Giải tư |
53459 55598 96710 76540 45890 78605 78390 |
Giải năm |
7815 |
Giải sáu |
7905 9650 4401 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 8,92 | 0 | 1,53 | 0,4 | 1 | 0,5 | | 2 | | 4 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 0,1,3 | 03,1,6 | 5 | 0,9 | | 6 | 5 | | 7 | | 9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 02,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
00302 |
Giải nhất |
77173 |
Giải nhì |
98789 |
Giải ba |
04610 93994 |
Giải tư |
09767 69612 72234 91504 42783 22344 44675 |
Giải năm |
0145 |
Giải sáu |
8293 0835 2845 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2 | 0,1 | 2 | | 7,8,9 | 3 | 4,5,6 | 0,3,4,7 9 | 4 | 4,52 | 3,42,7 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,4,5 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|